Máy cấp nguồn đa năng 4 ngõ ra Twintex TP4305 - Taiwan
Máy cấp nguồn đa năng 4 ngõ ra Twintex TP4305 - Taiwan
(giá chưa bao gồm VAT)
-
Điện áp đầu ra:
-
Dòng điện đầu ra:
-
Phân loại nguồn DC:
-
Số ngõ cấp nguồn:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Điện áp đầu ra: 0 - 30V
Dòng điện đầu ra; 0 - 5A
Số ngõ ra: 4 ngõ
Điện áp hiển thị: 3 chữ số
Dòng điện hiển thị: 3 chữ số
Độ phân giải: 100mV/10mA
Giới thiệu Máy cấp nguồn đa năng 4 ngõ ra Twintex TP4305 Taiwan
Nguồn một chiều (DC power supply) Twintex TP 4305 với 4 ngõ ra điều chỉnh điện áp tối đa 30V, dòng điện 5A cho các kênh đơn. Độ phân giải 100mV, 10mA. Sản phẩm cung cấp dòng điện đầu ra với độ ổn định cao, độ nhiễu thấp không bị sụt áp, sụt dòng. Với 4 ngõ ra sản phẩm phù hợp cho các công việc sửa chữa liên tục hoặc cho việc nghiên cứu phòng thí nghiệm
– Hai ngõ ra tùy chỉnh điện áp 0 đến 30V, dòng điện 0 đến 5A
– Một ngõ ra tùy chỉnh 2.2 – 5.2V/1A
– Một ngõ ra tùy chỉnh 8 – 15V/1A
Đặc điểm nổi bật của máy cấp nguồn đa năng DC TP-4305
– 4 ngõ ra điều chỉnh độc lập (2 model TP-4305/TP-4303)
– Điện áp và dòng điện không đổi trong điều kiện hoạt động liên tục
– Độ nhiễu thấp, nhiệt độ hoạt động thấp ổn định
– Chức năng nối tiếp và song song cho điện áp đầu ra tối đa 60V/5A, dòng điện 30V/10A
– Điều khiển ON/OFF ngõ ra
– Hiệu năng cao, công suất cao
– Màn hình lớn hiển thị rõ ràng
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các dòng máy cấp nguồn DC đến từ các thương hiệu khác như: Siglent, Tektronix, Keysight… tại danh mục bộ nguồn một chiều của Lidinco
Model | TP-4305 | |||
Output | 0~30V/0~5A x2 2.2~5.2V/3A x1 8~15V/1A x1 | |||
Constant voltage operation | ||||
Line regulation | ≤0.01%+3mV | |||
Load regulation | ≤0.02%+3mV | |||
Ripple & Noise | ≤1mVrms (5Hz~1MHz) | |||
Constant current operation | ||||
Line regulation | ≤0.2%+3mA | |||
Load regulation | ≤0.2%+3mA | |||
Ripple & Noise | ≤3mArms | |||
Tracking operation | ||||
Parallel | Line regulation | ≤0.01%+5mV | ||
Load regulation | ≤0.02%+5mV | |||
Series | Line regulation | ≤0.01%+3mV | ||
Load regulation | ≤300mV | |||
CH3 output 2.2~5.2V/1A | ||||
Output voltage | 2.2~5.2V±8%, adjustable | |||
Output current | 1A | |||
Line regulation | ≤5mV | |||
Load regulation | ≤15mV | |||
Ripple & noise | ≤2.0mVrms (5Hz~1MHz) | |||
CH4 output 8~15V/1A | ||||
Output accuracy | 8~15V±8%, adjustable | |||
Output current | 1A | |||
Line regulation | ≤5mV | |||
Load regulation | ≤15mV | |||
Ripple & noise | ≤2.0mVrms (5Hz~1MHz) | |||
Display | ||||
Voltmeter | 3 digits LED display | |||
Ammeter | 3 digits LED display | |||
Resolution | 100mV/10mA | |||
Accuracy | Voltage | ±(0.5% reading+2digits) | ||
Current | ±(1% reading+2digits) | |||
Insulation | Between base and output terminal≥20MΩ/500VDC | |||
Between base and power cord≥30MΩ/500VDC | ||||
Power source | AC110V/220V±10% selectable, 50/60Hz | |||
Operating environment | 0℃~40℃, ≤80%RH | |||
Storage environment | -10℃~70℃, ≤70%RH | |||
Accessories | Power cord x1, Operation manual x1, Test lead x1 |
Phụ kiện
Phụ kiện theo máy
- Dây nguồn
- Sách HDSD
Phụ kiện mua rời
Ảnh sản phẩm | Mã sản phẩm | Mô tả | Mã sản phẩm phù hợp |
TL-103 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối Dòng điện tối đa 3A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-104 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-105 | Dây dẫn, đầu Y sang cá sấu Dòng điện tối đa 3A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-106 | Dây dẫn, đầu Y sang cá sấu Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-107 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối Dòng điện tối đa 3A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-108 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-109 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối (chuẩn châu Âu) Dòng điện tối đa 3A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-110 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối (chuẩn châu Âu) Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-111 | Dây nối đất, bắp chuối sang bắp chuối Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-112 | Dây dẫn, bắp chuối sang bắp chuối (chuẩn chậu Âu) Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E |
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!