Mitutoyo HM-112 Digital Micro-Hardness Tester, Vickers/Knoop

Mitutoyo HM-112 Digital Micro-Hardness Tester, Vickers/Knoop

Mã:
HM-112
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
Giá: Liên hệ
  • Dải đo độ cứng (Max):
  • Dải đo độ cứng (Min):
  • Phương pháp đo:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

HM-112-122

Máy đo độ cứng kỹ thuật số Vickers/Knoop

Mitutoyo HM-112 Digital Micro-Hardness Tester, Vickers/Knoop

The Mitutoyo HM-112 microhardness tester is equipped with a Vickers indenter and a wide range of test loads. Up to 3 of the improved long working distance objectives can be mounted on the measuringf microscope and an easy-to-read dual-line digital filar eyepiece is present for quick and precise indentation measurements. The touch screen LCD panel conveniently displays the hardness value, as well as the test position data via the Digimatic micrometer heads. This hardness tester also includes data processing functions such as hardness scale conversions, statistical calculations, and OK/NG determinations.   

 

 

 

 

Phụ kiện

Lực kiểm tra: 
1.961N (0.2kgf), 2.942N (0.3kgf)
9.807N (1kgf), 19.61N (2kgf)
49.03N (5kgf), 98.07N (10kgf), 196.1N (20kgf)
294.2N (30kgf), 490.3N (50kgf)

Độ chính xác: +1%

Khả năng tải: 50 - 100µ/s Automatic

Thời gian tải: 5~99s

Thấu kính: 10X, 20X

Độ đo nhỏ nhất: 0.1µm

Kính camera: CCD

Màn hình: 9" monochrome CRT

Độ phóng đại:  250X, 500X

Phạm vi giám sát: 520 x 670µm, 260 x 330µm

Dải đo: 410 x 570µm, 200 x 280µm

Chứ năng hiển thị: Conversion
Hard: TENS, HS, HBS, HR15N, HR30N, HR45N, HRA, HRD, HRC, HK, HV
Soft: TENS, HR15T, HR30T, HR45T, HRA, HRF, HRB, HRG, HK, HV

Statistical list:N, Max, Min, Average, Range, High, Low, Good, Ove. 
Under: SD(n-1), SD (n--1), SD (n) OK/NG Judgement, Curve correction; 0,01 to 200.000mm

Chiều cao tối đa: 8.07” (205mm) or Flat anvil

Độ sâu tối đa: 6.7” (170mm) from center of indenter shaft

Đường dẫn cơ học: 2-way switchable (microscope/photograph)

Đầu ra: SPC, RS-232C Centronics

Nguồn: 120V AC 60Hz

Kích thước: 245 x 515 x 770mm

Trọng lượng: 55,2kg

Máy hiện sóng cầm tay Micsig TO1152 150MHz

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP1003B

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP503B

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165A

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165

Liên hệ

Tủ thép chống cháy nổ 1 cửa Ecosafe ALT115

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: