Máy phát xung pulse PSPL2600C Tektronix

Máy phát xung pulse PSPL2600C Tektronix

Mã:
PSPL2600C
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

may-phat-xung-pulse-pspl2600c-tektronix Các thông số chính:  

  • Positive or negative polarity pulses
  • Adjustable pulse amplitude from < 16 mV to 50 V
  • Rise Time ≤ 300 ps
  • Adjustable duration from < 1 ns to 100 ns
  • Single shot, or 1 Hz to 100 kHz repetition rate

Chức năng chính

  • Front panel operation
  • Internal, external or manual trigger modes
  • Continuously variable repetition rate and duration settings

Ứng dụng

  • University education and research
  • UWB signal source
  • Semiconductor characterization
  • Laser driver

Hiệu suất

Positive pulse

Negative pulse

The following figures show typical positive and negative waveforms with the pattern generator Duration control set to minimum. The displays are set to 10 V/div and 1 ns/div.

Minimum duration positive pulse

Minimum duration negative pulse

The following figures show typical leading edge and trailing edge waveforms. The displays are set to 10 V/div and 200 ps/div.

Leading edge waveform

Trailing edge waveform

The following figures show typical pulses with various pulse waveform durations. The displays are set to 10 V/div and 20 ns/div.  

20 ns duration pulse waveform

50 ns duration pulse waveform

100 ns duration pulse waveform

 

The following figures show typical histogram measurements of the timing jitter. The displays are set to 10 V/div and 50 ps/div.  

Adjustable delay trigger, trigger measures 12.8 psrms

Fixed 115 ns delay trigger, jitter measures 6.8 psrms

 

The following figure shows an adjustable duration waveform from 1 ns to 100 ns. The display is set to 10 V/div and 500 ps/div.  

Adjustable duration waveform

Các thông số được nêu dưới đây là các giá trị tiêu biểu. Được đảm bảo ở nhiệt độ  23 °C (±3 °C)

ParameterPSPL2600CPSPL2600C TURBO
Amplitude range into 50 Ω 114 mV to 45 V, ≥40 V min.16 mV to 50 V, ≥45 V min.
Transition time, leading edge (10 – 90%) 1400 ps, ≤500 ps max.250 ps, ≤350 ps max.
Transition time, trailing edge (10 – 90%) 11 ns, ≤1.8 ns max.800 ps, ≤1 ns max.
Topline overshoot≤2%<4%
Attenuation0 to 70 dB, 1 dB steps
PolarityPositive or negative
Baseline0 V
Reflection coefficient-30% during pulse, +50% after pulse. Improves with increasing attenuation.
Source impedance (nominal)50 Ω
Duration (FWHM)< 1 ns to 100 ns, continuously adjustable
Baseline precursor< ±2%
Topline perturbations< ±2%
Spurious pulse at 115 ns+6% with duration ≤ 20 ns, +30% for pulse duration = 100 ns

1 Parameters listed are for positive polarity pulse. Negative polarity pulse amplitude is typically 1 dB less and the rise times and fall times are typically 75 ps slower.

Trigger and timing

The performance parameters listed in this table are typical values; parameters are guaranteed only when maximum and/or minimum limits are given.

ParameterValue
Adjustable delay0 to 100 ns
Adjustable delay jitter, RMS≤35 ps
Fixed trigger delay115 ns
Fixed trigger delay jitter, RMS≤12 ps
Repetition rate1 Hz to 100 kHz continuously adjustable
External trigger input levelTTL pulse required, level > 1.5 V, + slope, > 10 ns duration
External trigger impedance430 Ω
Trigger output into 50 Ω0.8 V
Trigger in/out delay200 ns
General specifications
ParameterDescription
Accessories includedPower cord, front handles, rack mount kit, instruction manual
Front panel controlsPower, repetition rate range, rep. rate vernier, delay, duration, polarity, and attenuation
Power supply (mains)100, 115, or 230 VAC, ±10% switch selectable, 50 or 60 Hz
Power consumption42 VA (60 Hz), 65 VA (50 Hz)
Operating environment
    Temperature40 °C (104 °F); low limit of 0 °C (32 °F)
    Humidity80% for temperatures up to 31 °C (88 °F), decreasing linearly to 50% at 40 °C (104 °F)
    Elevation2000 m (6562 ft.)
Dimensions17 x 13 x 3.25 in. (43.2 x 33.0 x 8.3 cm)
Weight15 lbs (6.8 kg)
ConnectorsSMA output, BNC for trigger in and trigger output
WarrantyOne year

Phụ kiện

Máy hiện sóng cầm tay Micsig TO1152 150MHz

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP1003B

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP503B

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165A

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165

Liên hệ

Tủ thép chống cháy nổ 1 cửa Ecosafe ALT115

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MSO46B 1.5GHz 6 kênh

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MSO44B 200MHz - 1.5GHz

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MDO32

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG70001B

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG70002B

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5204

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5208

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5202

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: