Máy phân tích phổ real-time Keysight N9040B-RT 3 Hz- 26.5 GHz
Máy phân tích phổ real-time Keysight N9040B-RT 3 Hz- 26.5 GHz
Mã:
N9040B-RT
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Hãng công nghệ Keysight vừa giới thiệu dòng sản phẩm máy phân tích phổ Keysight N9040 B Real-time với đặc điểm công nghệ riêng biệt và phân tích hiển thị vượt trội.
“ Chất lượng tuyệt vời chưa từng có của bộ trung tần trong thiết bị cho phép người thiết kế hiểu rõ mọi thứ đang diễn ra bên trong hệ thống và giúp vượt qua yêu cầu về hiệu năng hoạt động ” - Theo Andy Botka Giám đốc điều hành Keysight.
Để biết thêm vui lòng xem thêm thông số kỹ thuật hoặc liên hệ để được tư vấn .
Máy phân tích phổ Keysight N9040B-RT tần số 3Hz - 26.5GHz
Thông tin sản phẩm:
Functionality
- Up to 510 MHz real-time bandwidth (requires Option B2X or B5X, which determines the maximum real-time BW) up to 26.5 GHz
- Real-time displays include digital density (with digital persistence), swept density, spectrum, spectrogram, power vs. time and more
- Frequency-mask trigger (FMT) and time qualified trigger (TQT) available as standard features
Performance
- >15 µs minimum signal duration for 100% probability of frequency mask triggering
- Up to 75 dBc of spurious-free dynamic range across 510-MHz bandwidth
- Frequency coverage up to 110 GHz with external mixing, 1.1 THz using 3rd party mixers
Frequency | 3 Hz to 50 GHz, Mixers to 1.1 THz |
---|---|
Frequency Options | 8.4, 13.6, 26.5, 44, 50 GHz, Mixers to 1.1 THz |
Maximum Analysis Bandwidth | 510 MHz |
Bandwidth Options | 25 standard, 40, 255, 510 MHz |
Maximum Real-Time Bandwidth | 510 MHz |
Real-Time Bandwidth Options | 255, 510 MHz |
DANL @1 GHz | -155 dBm |
Phase Noise @1 GHz (10 kHz offset) | -136 dBc/Hz |
Phase Noise @1 GHz (30 kHz offset) | -136 dBc/Hz |
Phase Noise @1 GHz (1 MHz offset) | -146 dBc/Hz |
Overall Amplitude Accuracy | ±0.16 dB |
TOI @1 GHz (3rd Order Intercept) | +22 dBm |
Maximum Dynamic Range 3rd Order @1 GHz | n/a |
Applications-General Purpose |
|
Applications-Cellular | n/a |
Applications-Wireless Connectivity | n/a |
Applications-Digital Video | n/a |
Performance Level | ◆◆◆◆◆◆ |
Standard Attenuator Range | 70 dB |
Standard Attenuator Step | 2 dB |
Minimum Duration for 100% Probability of Intercept | 17.3 µs |
Detectable Signal Duration w/Signal to Mask >60 dB | 11.42 ns |
Spur Free Dynamic Range | 78 dBc |
Multi-Domain Bandwidth | 255 MHz |
Display Views |
|
Triggering |
|
Applications with Frequency Mask Trigger |
|
DANL @2 GHz, No Preamplifier | -155 dBm/Hz |
DANL @10 GHz, No Preamplifier | -156 dBm/Hz |
Applications Available | Yes |
Real-Time | Yes |
Benchtop | Yes |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!