Máy phân tích phổ real-time Keysight N9030A-RT 3 Hz- 50 GHz
Máy phân tích phổ real-time Keysight N9030A-RT 3 Hz- 50 GHz
Mã:
N9030A-RT
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Hãng Keysight Mỹ dẫn đầu về công nghệ sản xuất máy phân tích phổ với dải băng tần rộng, đọ nhạy thu cao và hoạt động bền bỉ ổn định.
Sản phẩm máy phân tích phổ, máy phân tích tín hiệu Keysight được ứng dụng nhiều trong các ngành kỹ thuật đặc biệt:
- Ngành thông tin di động
- Ngành kỹ thuật quân sự
- Các ứng dụng viễn thông, sóng
- Phân tích, giải điều chế tín hiệu số
Máy phân tích phổ Keysight N9030A-RT tần số 3Hz - 50GHz
Thông tin sản phẩm:
Functionality
- Up to 160 MHz real-time bandwidth (requires Option B85 or B1X), up to 50 GHz (up to 110 GHz using opt EXM and external mixer)
- Real-time displays include digital density (with digital persistence), swept density, spectrum, spectrogram, power vs. time and more
- Frequency-mask trigger (FMT), Time qualified trigger (TQT), both standard feature
Performance
- >15 µs minimum signal duration for 100% probability of frequency mask triggering
- Up to 75 dBc of spurious-free dynamic range across 160-MHz bandwidth
- Frequency coverage up to 110 GHz with external mixing, 1.1 THz using 3rd party mixers
Frequency | 3 Hz to 50 GHZ, Mixers to 1.1 THz |
---|---|
Frequency Options | 3.6, 8.4, 13.6, 26.5, 43, 44, 50 GHz, Mixers to 1.1 THz |
Maximum Analysis Bandwidth | 160 MHz |
Bandwidth Options | 25 standard, 40, 85, 125, 160 MHz |
Maximum Real-Time Bandwidth | 160 MHz |
Real-Time Bandwidth Options | 85, 160 MHz |
DANL @1 GHz | -171 dBm |
Phase Noise @1 GHz (10 kHz offset) | -132 dBc/Hz |
Phase Noise @1 GHz (30 kHz offset) | -132 dBC/Hz |
Phase Noise @1 GHz (1 MHz offset) | -146 dBc/Hz |
Overall Amplitude Accuracy | ±0.19 dB |
TOI @1 GHz (3rd Order Intercept) | +22 dBm |
Maximum Dynamic Range 3rd Order @1 GHz | 119 dB |
Instrument Type | Spectrum Analyzer |
Applications-General Purpose |
|
Applications-Wireless Connectivity |
|
Applications-Digital Video |
|
Performance Level | ◆◆◆◆◆◇ |
Standard Attenuator Range | 70 dB |
Standard Attenuator Step | 2 dB |
Minimum Duration for 100% Probability of Intercept | 17.3 µs |
Detectable Signal Duration w/Signal to Mask >60 dB | 11.42 ns |
Spur Free Dynamic Range | 75 dBc |
Multi-Domain Bandwidth | 160 MHz |
Display Views |
|
Triggering |
|
Applications with Frequency Mask Trigger |
|
DANL @2 GHz, No Preamplifier | -155 dBm/Hz |
DANL @10 GHz, No Preamplifier | -151 dBm/Hz |
Applications Available | Yes |
Real-Time | Yes |
Benchtop | Yes |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!