Máy phân tích phổ Keysight E4445A 3 Hz – 13.2 GHz
Máy phân tích phổ Keysight E4445A 3 Hz – 13.2 GHz
Mã:
E4445A
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Máy phân tích tín hiệu phổ dạng để bàn nhập khẩu từ hãng Keysight Model E4445A hoạt động dải tần số 3Hz - 13.2GHz
Thông tin sản phẩm:
Migration from PSA to PXA:
- PXA combines the PSA's technical excellence with state-of-the-art technologies
- PXA has greater performance, capability, flexibility, and compatibility
Performance
- +/-0.19 dB absolute amplitude accuracy
- -155 dBm displayed average noise level (DANL)
- -118 dBc/Hz phase noise at 10 kHz offset
- 81 dB W-CDMA ACLR dynamic range
Analysis bandwidth
- Standard 10 MHz analysis bandwidth
- Optional 40 or 80 MHz analysis bandwidth to capture and measure complex signals.
- -78 dB (nominal) third order intermodulation for 40 or 80 MHz analysis bandwidth
- Up to 300 MHz analysis bandwidth for calibrated VSA measurements
Flexibility
- Flexible platform with 16 optional, easy-to-use built-in measurement personalities and hardware options
- PowerSuite one-button power measurements included as standard
- MATLAB data analysis software for general purpose data analysis, visualization, and measurement automation.
Frequency | 3 Hz to 13.2 GHz |
---|---|
Frequency Options | 13.2 GHz |
Maximum Analysis Bandwidth | 80 MHz |
Bandwidth Options | 10 standard, 40, 80 MHz |
DANL @1 GHz | -169 dBm |
Phase Noise @1 GHz (10 kHz offset) | -118 dBc/Hz |
Phase Noise @1 GHz (30 kHz offset) | -118 dBc/Hz |
Phase Noise @1 GHz (1 MHz offset) | -147 dBc/Hz |
Overall Amplitude Accuracy | ±0.19 dB |
TOI @1 GHz (3rd Order Intercept) | +19 dBm |
Maximum Dynamic Range 3rd Order @1 GHz | 116 dB |
Applications-General Purpose |
|
Applications-Cellular |
|
Applications-Wireless Connectivity | WLAN (802.11a/b/g) |
Applications-Digital Video | n/a |
Performance Level | ◆◆◆◆◇◇ |
Standard Attenuator Range | 70 dB |
Standard Attenuator Step | 2 dB |
Applications Available | Yes |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!