Máy đo màu quang phổ CM-700D

Máy đo màu quang phổ CM-700D

Mã:
CM-700D
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
Giá: Liên hệ
  • Loại máy đo màu:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

Máy đo màu quang phổ CM-700D

Máy phân tích quang phổ hãng KONICA MINOLTA Model CM- 700 thiết kế dạng cầm tay nhỏ gọn với đầy đủ tính năng cơ bản dễ dàng thao tác và lưu trữ dữ liệu

  • Độ mở ống kính thay đổi được từ MAV: Φ8 mm / Φ11 mm SAV: Φ3 mm / Φ 6 mm
  • Công cụ đo màu dạng cầm tay nhỏ gọn và nhẹ
  • Máy được thiết kế vừa lòng bàn tay - dễ dàng định vị các vi trí và giữ được thoải mái
  • Chức năng Bluetooth: dữ liệu có thể dễ dàng được gửi đến máy tính hoặc máy in thông qua giao tiếp không dây hoặc kết nối với máy tính sử dụng USB)
  • Dung lượng bộ nhớ lớn - có thể lưu trữ tối đa 1.000 bộ dữ liệu đích và 4.000 bộ dữ liệu đo
  • Tự động chuyển đổi cho phép đo SCI và SCE
  • Các thao tác dễ sử dụng - các thao tác thường xuyên sử dụng như các menu gọi hoặc các màu mục tiêu được đặc trưng trên các nút chuyên dụng
  • Màn hình màu LCD - một lượng lớn thông tin có thể được hiển thị trên màn hình như mô phỏng màu , đồ thị quang phổ, và các đồ thị màu sắc khác biệt
  • Phần mềm Dữ liệu Màu sắc (option) - xem trên một màn hình tất cả thông tin cho một ứng dụng và thực hiện chỉnh sửa nếu cần, có thể in cho lần sử dụng sau.
Model
CM-700dCM-600d
Illumination/viewing system
di:8°, de:8°  (diffused illumination, 8-degree viewing angle),
d:8° (diffuse illumination/8° viewing angle), selectable SCI (di:8° specular component included) and/or SCE (de:8° specular component excluded) measurement.
Conforms to CIE No. 15, ISO 7724/1, ASTM E-1164, DIN 5033 Teil 7, and JIS Z8722 Condition C standards.
Size of integrating sphereØ 40 mm
DetectorSilicon photodiode array (dual 36-element)
Spectral separation deviceDiffraction grating
Wavelength range400 nm to 700 nm
Wavelength pitch10 nm
Half bandwidthApprox. 10 nm
Light sourcePulsed xenon lamp (with UV cut filter)
Measurement timeApprox. 1 second
Battery performance
With alkaline dry batteries: Approx. 2000 measurements
With nickel-metal-hydride rechargeable batteries (2300 mAh): Approx. 2000 measurements with full charge
* Measured at 10-second intervals at 23°C; measurement fixed at SCI or SCE
Measurement/illumination area
MAV: Ø 8 mm / Ø 11 mm
SAV: Ø 3 mm / Ø 6 mm
*Changeable by replacing target mask and selecting lens position
MAV: Ø 8 mm / Ø11 mm only
Repeatability
Spectral reflectance: Standard deviation within 0.1%, Chromaticity value: Standard deviation within ΔE
*ab 0.04* When a white calibration plate is measured 30 times at 10-second intervals after white calibration
Inter-instrument agreement
Within ΔE*ab 0.2 (MAV/SCI)
* Based on 12 BCRA Series II color tiles compared to values measured with a master body at 23°C
Display2.36-inch TFT color LCD
InterfacesUSB1.1; Bluetooth® standard version 1.2*
Observer conditionCIE: 2° and 10° standard observer
Illuminant conditionCIE: A, C, D50, D65, F2, F6, F7, F8, F10, F11, F12 (simultaneous evaluation is possible using two light sources)
Displayed dataSpectral values/graph, colorimetric values, color difference values/graph, PASS/FAIL result, color patch, color assessment
Color spacesL*a*b*, L*C*h, Hunter Lab, Yxy, XYZ, Munsell, and color difference in these spaces (except for Munsell)
Colorimetric dataMI, WI (ASTM E313), YI (ASTM E313-73/ASTM D1925), ISO Brightness, 8° gloss value
Color difference formulasΔE*ab (CIE1976), ΔE*94 (CIE1994), ΔE00 (CIE 2000), CMC (l:c)
Storable data setsMeasurement data: 4000 sets/Target color difference data: 1000 sets
Power4 AA-size alkaline dry batteries or nickel-metal-hydride rechargeable batteries; , Special AC adapter
Dimensions (W x H x D)73 x 211.5 x 107 mm
WeightApprox. 550 g (without white calibration cap and batteries)
Operating temperature/ humidity range5 to 35°C; relative humidity 80% or less with no condensation
Storage temperature/ humidity range0 to 45°C; relative humidity 80% or less with no condensation

 

Phụ kiện

Máy đo màu X-Rite i1iSis 2 XL

Liên hệ

Máy đo màu X-Rite i1iSis 2

Liên hệ

Máy đo màu X-Rite IntelliTrax2

Liên hệ

Máy đo màu X-Rite IntelliTrax2 Pro

Liên hệ

Máy đo màu quang phổ cầm tay X-Rite eXact™ / nghxra

Liên hệ

Máy đo màu quang phổ cầm tay X-Rite eXact™ / nghxrn

Liên hệ

Máy đo màu quang phổ cầm tay X-Rite eXact Xp

Liên hệ

Máy đo màu quang phổ cầm tay X-Rite eXact Standard

Liên hệ

Máy đo diệp lục Konica Minolta SPAD-502Plus

Liên hệ

Máy đo màu Konica Minolta FD-5

Liên hệ

Máy đo màu Konica Minolta FD-7

Liên hệ

Máy đo màu Konica Minolta FD-9

Liên hệ

Máy đo màu Konica Minolta BC-10 Plus

Liên hệ

Máy đo màu Konica Minolta CR-10 Plus

Liên hệ

Máy đo màu Konica Minolta CR-20

Liên hệ

Máy đo màu Konica Minolta CR-410CĐo thông thường

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: