Máy hiệu chuẩn điện đa năng Yokogawa CA500
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Dữ liệu đang được cập nhật
Giới thiệu máy hiệu chuẩn điện Yokogawa CA500
Máy hiệu chuẩn CA500 thuộc series thiết bị hiệu chuẩn điện đa chức năng hiện đại đến từ thương hiệu Yokogawa. Dòng máy hiệu chuẩn CA500 này mang thiết kế nhỏ gọn cùng các chức năng được tối ưu hóa tối đa nhằm hỗ trợ cho các công việc đòi hỏi tính linh động cùng việc di chuyển ngoài hiện trường.
Máy hiệu chuẩn này Yokogawa CA500 vừa có thể được sử dụng để cấp nguồn dòng điện, vừa có thể sử dụng như một thiết bị đo điện áp DC, dòng điện DC, RTD, TC, điện trở, tần số và tín hiệu xung nên có thể làm việc hiểu quả trong nhiều tình huống khác nhau
Yokogawa là một thương hiệu hàng đầu chuyên cung cấp các thiết bị công nghệ đo lường điện chất lượng cao đến từ Nhật Bản các sản phẩm luôn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng khó khăn nhất
Đặc điểm nổi bật Yokogawa CA500
Đa chức năng:
- Cấp nguồn và đo điện áp DC, dòng DC, RTD, TC, điện trở, tần số và tín hiệu xung.
- Tương thích với 17 tiêu chuẩn TC (JIS / IEC / DIN / ASTM / GOST R)
- Tương thích với 14 tiêu chuẩn RTD (JIS / IEC / GOST R)
- Nhiều kiểu cấp nguồn
- Chức năng quét tuyến tính
- Cấp nguồn liên tục từ 0%-100%
Chức năng quét chương trình:
Kỹ sư có thể đặt giá trị đầu ra theo mong muốn (%) và số bước. Đối với thiết bị hiệu chuẩn Yokogawa CA500 là 10 bước.
Thông số kỹ thuật
Chức năng cấp nguồn
Điện áp DC
Dải: 100 mV-30 V
Độ phần giải: 1 μV - 1 mV
Dải nguồn: ±110.000 mV - ±33.000 V
Độ chính xác (cao nhất): 0.015% + 10 μV
Dòng điện DC
Dải: 20 mA - 20 mA SIMULATE
Độ phần giải: 1 μA
Dải nguồn: ±24.000 mA
Độ chính xác (cao nhất): 0.015% + 3 μA
Điện trở:
Dải: 400 Ω - 4000 Ω
Độ phần giải: 10 mΩ - 100 mΩ
Dải nguồn (cao nhất): 0.0 - 4400.0 Ω
Độ chính xác (cao nhất): 0.020% + 0.1 Ω
Tần số/Xung
Dải: 500 Hz - 50 kHz
Độ phần giải: 0.01 Hz - 0.001 kHz
Dải nguồn: 0.001 - 50.000 kHz
Độ chính xác (cao nhất): 0.005% + 0.001 kHz
CPM: 0.1/phút / 1.0 - 1100.0/phút / 0.5/phút
Chức năng đo lường
- Điện áp DC
Dải: 100 mV/5 V/50 V
Độ phân giải: 1 μV/0.1 mV/1 mV
Dải đo: ±110.000 mV/±6.0000 V/±55.000 V
Độ chính xác (cao nhất): 0.015% + 10 μV
- Dòng điện DC
Dải: 50 mA
Độ phân giải: 1 μA
Dải đo: ±60.000 mA
Độ chính xác (cao nhất): 0.015% + 3 μA
- Điện trở
Dải: 400 Ω/4000 Ω
Độ phân giải: 10 mΩ/100 mΩ
Dải đo: 0.00 - 440.00 Ω/0.0 - 4400.0 Ω
Độ chính xác (cao nhất): 0.020% + 0.1 Ω
- Đo xung
Dải: 500 Hz/5000 Hz/50 kHz/PULSE COUNT
Độ phân giải: 0.01 Hz/0.1 Hz/0.001 kHz/1
Dải đo: 1.00 - 550.00 Hz/1.0 - 5500.0 Hz/0.001 - 50.000 kHz/0 - 99999
Độ chính xác (cao nhất): 0.005% + 0.001 kHz
- Bộ nhớ: 100 kết quả đo
- Kích thước: 130 (W) × 260 (H) × 53 (D) mm
- Trọng lượng: 900 g
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!