Máy hiện sóng số R&S®HMO1002 2 kênh, 50 MHz to 300MHZ

Máy hiện sóng số R&S®HMO1002 2 kênh, 50 MHz to 300MHZ

Mã:
HMO1002
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

Giới thiệu máy hiện sóng số R&S®HMO1002 2 kênh, 50 MHz to 300MHZ

Máy hiện sóng số R&S®HMO1002 2 kênh 50 MHz với độ nhạy cao, đa chức năng và đặc biệt mức giá tuyệt vời. Giải quyết được hầu hết các chức năng và phù hợp với đa số người dùng. 

Ma%CC%81y-hi%C3%AA%CC%A3n-so%CC%81ng-s%C3%B4%CC%81-RS%C2%AEHMO1002-2-k%C3%AAnh-50-MHz-to-300-MHz-300x300.jpg

Tính năng chính

  • Phần cứng truyền nhận dữ liệu cao để có kết quả đo chính xác
    • Tốc độ lấy mẫu 1 Gsample/s, độ dài bộ nhớ1 Msample 
    • Độ phân giải theo chiều dọc cao tới 1 mV/div
    • Độ nhiễu thấp nhờ bộ chuyển đổi A/D hiện đại
    • Tốc độ truyền nhận dữ liệu cao để xác định tín hiệu lỗi
  • Đo đạt linh động và kết quả nhanh chóng
    • Nhiều lựa chọn các chức năng tự động đo
    • Xem kết quả nhanh chóng
    • Mask test: một mặt nạ mới có thể dễ dàng được tạo bằng bàn phím
    • FFT: phổ tín hiệu được phân tích dễ dàng
  • Phân tích logic với port MSO

Máy hiện sóng R&S được phân phối chính hãng và giá tốt tại Lidinco

 

R&S®HMO1002
50/70/100MHz 2-channel mixed signal oscilloscopes
All data valid at 23°C after 30 minute warm-up.
Display
Display16,5 cm (6,5“) VGA Color Display
Resolution640 (H) x 480 (V) Pixel
Backlight400 cd/m 2 (LED)
Display range in horizontal direction
without menu bar12 Div (600 Pixel)
with menu bar10 Div (500 Pixel)
Display range in vertical direction8 Div (400 Pixel)
with Virtual Screen usage20 Div
Color depth256 colors
Levels of trace brightness32
Trace displaypseudo-color, inverse brightnes
Vertical System
DSO ModeCH1, CH2
MSO ModeCH1, POD (with Logic Probe HO3508)
Analog channels
Y-bandwidth (-3dB)
(1 mV, 2 mV)/Div50 MHz
(5 mV to 10 V)/Div50 MHz (basic unit) 70 MHz (with HOO572/HV572 option) 100 MHz (with HOO512/HV512 or HOO712/HV712 option)
Lower AC bandwidth2 Hz
Bandwidth limitation (switchable)about 20 MHz
Rise time (calculated, 10%-90%)
50 MHz (basic unit)<7 ns
basic unit with 70 MHz option<5 ns
basic unit with 100 MHz option<3.5 ns
DC gain accuracy (all ranges)3% of full scale
Input sensitivity range
all analog channels1 mV/Div to 10 V/Div
coarse stepping13 calibrated steps, 1-2-5 sequence
variable steppingfreely between calibrated steps
Impedance1 MO II 16 pF ±2 pF
CouplingDC, AC, GND
Max. input voltage200 V p (derates at 20 db/decade to 5 V above 100 kHz)
Position range±5 Div (from center of screen)
Channel isolation35 dB from DC to specified bandwidth (same V/Div range)
XY modeCH1, CH2
Logic channels (with logic probe HO3508)
ThresholdsTTL, CMOS, ECL, user-definied (-2 V to +8 V)
Impedance100 kO || 4 pF
CouplingDC
Max. input voltage40 Vp
Trigger system
Trigger mode
AutoTriggers automatically also without any specific trigger event
NormalTriggers only on specific trigger events
SingleTriggers once on a trigger event
Trigger indicatorScreen and panel (LED)
Trigger sensitivity
up to 5mV/Div1.5 Div
from 5mV/Div0.8 Div
Trigger level setting
with auto leveladjustable between peak values of a signal
without auto level±5 Div (from center of screen)
external±5.0 V
Trigger coupling
AC<5 mV/Div: 10 Hz to 65 MHz >5 mV/Div: 10 Hz to 65/90/130 MHz
DC<5 mV/Div: DC to 65 MHz >5 mV/Div: DC to 65/90/130 MHz
HF<5 mV/Div: 30 kHz to 65 MHz >5 mV/Div: 30 kHz to 65/90/130 MHz
selectable filters
LF (low pass)DC to 5 kHz (-3db), selectable in DC and auto level mode
Noise rejectionmin. level: 1.5 Div (> 5 mV/Div) selectable with AC, DC and HF coupling
Trigger hold-offauto, 50 ns to 10 s
External trigger input (BNC)
Impedance1 MO || 16 pF ±2 pF
Trigger level0.3 V pp to 10 V pp
Max. input voltage100 V p
CouplingDC, AC
Trigger outputvia AUX OUT (BNC)
FunctionsPulse output for every acquisition trigger event, error output on mask violation
Output level3 V
Pulse polaritypositive
Pulse width>150 ns (trigger event), >0.5 µs (mask violation)
Trigger types
Edge
Directionrising, falling, both
Trigger couplingauto level AC, DC, HF
Switchable filtersLF, noise rejection
Sourcesall analog and digital channels, AC line, external (AC, DC)
Pulse width
Polaritypositive, negative
Functionsequal, not equal, lower, higher, within/without a range
Pulse duration16ns to 10s, resolution min. 2ns
Sourcesall analog channels
Logic
Functions 
Boolean operatorsAND, OR, TRUE, FALSE
time based operatorsequal, not equal, lower, higher, within/without a time range, timeout
Duration16 ns to 10 s, resolution min. 2 ns
StatesH, L, X
Sourcesall logic channels
Video
Sync. pulse polaritypositive, negative
supported standardsNTSC, SECAM, PAL, PAL-M, SDTV 576i, HDTV 720p, HDTV 1080i, HDTV 1080p
Fieldeven/odd, either
Lineline number selectable, all
Sourcesall analog channels, external (AC, DC)
Serial Busses
Bus representationUp to two busses can be analyzed at the same time. Color-coded display of decoded data in ASCII, binary, decimal and hexadecimal format.
Option code
HOO10Analysis of I 2 C, SPI, UART/RS-232 signals on analog and logic channels
HOO11Analysis of I 2 C, SPI, UART/RS-232 signals on all analog channels
HOO12Analysis of CAN and LIN signals on analog and logic channels
Trigger types by protocols
I 2 CStart, Stop, ACK, NACK, Address/Data
SPIStart, End, Serial Pattern (32 Bit)
UART/RS-232Startbit, Frame Start, Symbol, Pattern
LINFrame Start, Wake Up, Identifier, Data, Error
CANFrame Start, Frame End, Identifier, Data, Error
Horizontal System
Display
Time domain (Yt)main screen, time domain and zoom window
Frequency domain (FFT)time domain and frequency domain window (FFT)
XY modevoltage (XY)
VirtualScreenvirtual display of ±10 Div for all math, logic, bus, reference signals
Component testervoltage (X), current (Y)
Reference signalsup to 4 references
Channel deskew±32 ns, step size 2 ns
Memory Zoomup to 50.000 : 1
Time base
Accuracy50.0 x 10 -6
Aging10.0 x 10 -6 per year
Operation Modes
REFRESH2 ns/Div to 50 s/Div
ROLL50 ms/Div to 50 s/Div
Acquisition System
realtime sampling rate
Analog channels2 x 500 MSa/s or 1 x 1 GSa/s
Logic channels8 x 500 MSa/s
Memory depth2 x 500 kPts or 1 x 1 MPts
Resolution8 Bit, (HiRes up to 16Bit)
Waveform arithmeticsrefresh, roll (loose/triggered), average (up to 1024), envelope, peak detect (2 ns), filter (low-pass, adjustable), high resolution (up to 16 bit)
Record modesautomatic, max. sampling rate, max. waveform rate
Interpolation
all analog channelssin(x)/x, linear, sample-hold
logic channelspulse
Delay
pre-trigger0 to 500.000 Sa x (1/sample rate), multiplied by 2 in interlaced mode
post-trigger0 to 8x10 6 Sa x (1/sample rate)
Waveform update rateup to 10,000 Wfm/s
Waveform displaydots, vectors, persistence afterglow
Persistence afterglowmin. 50 ms
Waveform measurements and Operation
Operationmenu-driven (multilingual), auto-set, help functions (multilingual)
Automatic measurementsvoltage (V pp , V p+ , V p- , V rms , V avg , V min , V max ), amplitude, phase, frequency, period, rise/fall time (80%, 90%), pulse width (pos/neg), burst width, duty cycle (pos/neg), standard deviation, delay, crest factor, overshoot (pos/neg), edge/pulse count (pos/neg), trigger period, trigger frequency
Cursor measurementsvoltage (V1, V2, ?V), time (t1, t2, ?t, 1/?t), ratio X, ratio Y, pulse and edge count (pos/neg), peak values (V pp , V p+ , V p- ), mean/RMS/standard deviation, duty cycle (pos/neg), rise/fall time (80%, 90%), ratio marker, crest factor
Quick measurements (QUICKVIEW)voltage (V pp , V p+ , V p- , V rms , V mean ), rise/fall time, frequency, period plus 6 additional measurement functions (see automatic measurement functions, freely selectable)
Markerup to 8 freely positionable markers for easy navigation
Frequency counter (hardware based)
Resolution5 digit
Frequency range0.5 Hz to 100 MHz
Accuracy50.0 x 10 -6
Aging±10.0 x 10 -6 per year
Mask Testing
FunctionsPass/Fail comparison with an user-definied mask performed on waveforms
Sourcesall analog channels
Mask definitionMask enclosing acquired waveform with user-defined tolerance
Actions
on mask violationsbeep, acquisition stop, screenshot, trigger pulse, automatically saving trace data
during acquisitonStatistics: number of completed tests, number of passes / failed acquisitions (absolute and in percent), test duration
Waveform maths
Quickmath
Functionsaddition, substraction, multiplication, division
SourcesCH1, CH2
Frequency Analysis (FFT)
Parametersfrequency span, center frequency, vertical scale, vertical position
FFT length2 Kpts, 4 Kpts, 8 Kpts, 16 Kpts, 32 Kpts, 64 Kpts, 128 Kpts
WindowHanning, Hamming, Rectangular, Blackman
ScaledBm, dBV, V rms
Waveform arithmeticsrefresh, envelope, average (up to 512)
Cursor measurement2 horizontal cursors, previous/next peak search
Sourcesall analog channels
Pattern Generator
Functionssquare wave / probe adjust, bus signal source, counter, programmable pattern
Square wave (Probe ADJ output)frequency range: 1mHz to 500kHz level: 2.5V pp (ta < 4ns) polarity: normal, invert duty cycle: 1% to 99%
Bus Signal Source (4 Bit)I 2 C (100 kBit/s, 400 kBit/s, 1 MBit/s), SPI (100 kBit/s, 250 kBit/s, 1 MBit/s), UART (9600 Bit/s, 115,2 kBit/s, 1 MBit/s), CAN (up to 50 MBits/s), LIN (up to 50 MBits/s)
Counter (4 Bit)frequency: 1 mHz to 25 MHz direction: incrementing, decrementing
Programmable pattern (4 Bit)sampling time: 20 ns to 42 s memory depth: 2048 sa pattern idle time: 20 ns to 42 s
Function Generator
Waveform modesDC, sine, square, triangle/ramp, pulse
Sinefrequency range: 0.1 Hz to 50 kHz flatness: ±0.5 dB relative to 1kHz
Squarefrequency range: 0.1 Hz to 50 kHz rise time: <4 µs
Triangle/rampfrequency range: 0,1 Hz bis 10 kHz
Pulsefrequency range: 0.1 Hz to 10 kHz duty cycle: 10% to 90%
Sampling rate978 kSa/s
Frequency accuracy50.0 x 10 -6
Aging±10.0 x 10 -6 per year
Amplitude
high impedance load60 mV pp to 6 V pp
50 Ω load30 mV pp to 3 V pp
Accuracy3%
DC offset±3 V
Digital Voltmeter
Display (3-digit)Primary and secondary measurement value per channel, simultaneous measuring on all channels
FunctionsDC, DC rms , AC rms , V pp , V p+ , V p -, crest factor
Sourcesall analog channels
Component Tester
Parametersvoltage (X), current (Y)
Testing frequency50 Hz, 200 Hz
Voltage10 V p (open)
Current10 mA (short)
Reference potentialGround (PE)
Interfaces
for mass storage (FAT16/32)1 x USB-Host (Typ A), max. 500 mA
for remote controlEthernet (RJ45), USB Device (Typ B)
General Data
Application memory3 MB for references and device settings
Save/Recall
device settingson internal file system or external USB memory, available file formats: SCP, HDS
reference waveformson internal file system or external USB memory, available file formats: BIN (MSB/LSB), FLT (MSB/LSB), CSV, TXT, HRT
traceson external USB memory, available file formats: BIN (MSB/LSB), FLT (MSB/LSB), CSV, TXT
datadisplay or acquisition data
sourcessingle or all analog channels
screenshotson external USB memory, available file
formatsBMP, GIF, PNG
Realtime Clock (RTC)date and time
Power supply 
AC supply100 V to 240 V, 50 Hz to 60 Hz, CAT-II
Power consumptionmax. 25 W
Safetyin line with IEC 61010-1 (ed. 3), IEC 61010-2-30 (ed. 1), EN 61010-1, EN 61010-2-030 , CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12 , CAN/CSA-C22.2 No. 61010-2-030-12 ,UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition) , UL61010-2-030
Operating temperature range+5 °C to +40 °C
Storage temperature range-20 °C to +70 °C
Rel. humidity5% to 80% (without condensation)
Mechanical Data
Dimensions (W x H x D)285 mm x 175 mm x 140 mm
Net weight2.5 kg

 

Phụ kiện

Máy hiện sóng cầm tay Micsig TO1152 150MHz

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP1003B

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP503B

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165A

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165

Liên hệ

Tủ thép chống cháy nổ 1 cửa Ecosafe ALT115

Liên hệ

Máy phân tích cáp và ăng ten Rohde & Schwarz R&S®ZPH

Liên hệ

Máy phân tích cáp và ăng ten Rohde & Schwarz R&S®ZVH8

Liên hệ

Máy phân tích cáp và ăng ten Rohde & Schwarz R&S®ZVH4

Liên hệ

Máy phân tích phổ Rohde & Schwarz R&S®FSMR3050

Liên hệ

Máy phân tích phổ Rohde & Schwarz R&S®FSMR3026

Liên hệ

Máy phân tích phổ Rohde & Schwarz R&S®FSMR3008

Liên hệ

Máy phân tích phổ Rohde & Schwarz R&S®FSC6

Liên hệ

Máy phân tích phổ Rohde & Schwarz R&S®FSC3

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: