- Mô tả
- Tài liệu
Mô tả
Đặc điểm máy đo điện trở cách điện TH2683A
– Dải đo điện trở cách điện: 100kΩ – 10TΩ
– Dải kiểm tra điện áp: 1 – 1000V
– Kiểm tra sạc dòng: 10mA
– Tốc độ kiểm tra: 30ms
– Điện trở cách điện và dòng điện đỉnh hiển thị trên màn hình kép
– Kiểm tra các tiếp điểm của thiết bị dân dụng giúp đảm bảo an toàn điện
– Màn hình cảm ứng 4.2″, độ phân giải 480*272
– Chế độ kiểm tra tuần tự có thể lập trình
– 6-bin, tự động hoặc thủ công
– 4-bin so sánh, 3-bin pass, 1-bin fail
– 20 nhóm dữ liệu nội bộ, hỗ trợ lưu trữ USB
– Cấp nhật firmware qua USB
– Chức năng Trigger bằng điều khiển chân
Tham khảo thêm sản phẩm khác tại danh mục: Máy đo điện trở cách điện |
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở cách điện TH2683A
Model | TH2683A | |
Kiểm tra điện trở | ||
Dải đo | 100kΩ – 10TΩ | |
Độ chính xác | I>10nA: ±2%, I≤10nA: ±5% | |
Kiểm tra dòng điện | ||
Dải đo | Dải 1: 100uA – 1mA, nội trở đầu vào: 10kΩ,
Dải 2: 10uA – 100uA, nội trở đầu vào: 10kΩ, Dải 3: 1uA – 10uA, nội trở đầu vào: 10kΩ, Dải 4: 100nA – 1uA, nội trở đầu vào: 10kΩ, Dải 5: 10nA – 100nA, nội trở đầu vào: 1MΩ, Dải 6: 1nA – 10nA, nội trở đầu vào: 1MΩ. |
|
Độ chính xác | ±2%+3pA | |
Kiểm tra điện áp | ||
Dải đo | 1V – 1000V | |
Độ chính xác | Điện áp≥10V: ±1%+1V,
Điện áp<10V: ±10%+0.1V. |
|
Giới hạn dòng | 10mA | |
Công tắc | Bật tắt thủ công thông qua bảng điều khiển mặt trước hoặc tích hợp điều khiển từ xa | |
Thời gian sạc | 0~999s, lập trình | |
Độ trễ | 0~999s, lập trình | |
Tốc độ kiểm tra | Fast: ≤30ms, Slow: ≤60ms. | |
Chức năng so sánh | 4 bins: 3-bin pass, 1 bin fail. | |
Chế độ đo | Auto, Hold. | |
Storage | Internal storage, USB. | |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | RS232C, USB HOST, USB DEVICE, HANDLER. | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Độ ẩm hoạt động | 10℃~40℃,≤90%RH | |
Yêu cầu về nguồn điện | 90~121V AC (60Hz) or 198~242V AC (50Hz) | |
Công suất | <50VA | |
Kích thước | 235mmX104mmX360mm | |
Trọng lượng | 3.6kg |