Máy hiện sóng, Oscilloscope Keysight MSOX3012A, 100MHz, 16 Digital CH
Máy hiện sóng, Oscilloscope Keysight MSOX3012A, 100MHz, 16 Digital CH
-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 100 MHz
Số kênh: 2 CH analog + 16 CH digital
Độ dài bản ghi: 2Mpts (4Mpts Option)
Tốc độ lấy mẫu ( tối đa) : 4Gsa/s
Rising time: ≤ 3.5ns
Tốc độ chụp dạng sóng: >1.000.000wfm/s
Độ nhạy: : 1 mV/div đến 5 V/div 2 (1 MΩ và 50 Ω)
Độ phân giải: 8 bits
Khớp nối đầu vào: AC, DC
Trở kháng đầu vào: : 1 MΩ ± 1% (14 pF), 50 Ω ± 1.5%
Dòng điện tiêu thụ tối đa: 50 W
Dải điện áp nguồn: 100 đến 120 V, 50/60/400 Hz; 100 đến 240 V, 50/60 Hz
Tính năng phát xung: 20MHz (Option)
Bộ đếm tần: 5 chữ số
Chế độ toán học: add, subtract, multiply between any 2 channels, differentiate, integrate, , square root
FFT : độ phân giải lên đến 64 ktps
Cổng kết nối: USB host, USB device, LAN (optional), GPIB (optional), Video (optional), Hỗ trợ bàn phím
Điện áp đầu vào tối đa: 135 Vrms; 190 Vpk
Loại Trigger: Zone, Edge, B trigger, Pulse width, Runt Trigger, Setup and hold, Rise/fall time, Nth edge burst, Pattern, Or, Video, Enhanced Video (optional), USB, RS232/422/485/UART (optional), LIN (optional), CAN (optional), SPI (optional), IIC (optional), FlexRay (optional), MIL-STD 1553 (optional), ARINC 429 (optional)
Hiển thị: 8.5-inch TFT LCD WVGA
Kích thước: 381 mm (15 in) x 204 mm (8 in) x 142 mm (5.6 in)
Trọng lượng: 4.0 kg (9.0 lbs.)
Giới thiệu máy hiện sóng, Oscilloscope Keysight MSOX3012A, 100MHz, 16 Digital CH
Máy hiện sóng Keysight MSOX3012A băng thông 100 MHz, lấy mẫu 2 GSa/s, 2 + 16 kênh, bộ nhớ 2 Mpts/kênh, màn hình 8.5 inch.
Thông tin sản phẩm:
MODEL | MSOX3012A |
Bandwidth | 100MHz |
Channels | 2 channels |
Sample rate on each channel | 4 GSa/s half channel, 2 GSa/s all channel |
Digital channels | 16 |
Maximum memory depth | Standard 2 Mpts, optional 4 Mpts and optional segment memory |
Display size and type | 8.5-inch WVGA display |
Waveform update rate | > 1 million waveforms per second |
Input coupling | AC, DC |
Input sensitivity range | 1 mV/div to 5 V/div** |
Input impedance | Selectable: 1 MΩ ± 1% (14 pF), 50 Ω ± 1.5% |
Vertical resolution | 8 bits (measurement resolution is 12 bits with averaging) |
Maximum input voltage | CAT I 300 Vrms, 400 Vpk |
Hardware bandwidth limits | Approximately 20 MHz (selectable) |
Time base range | 5 ns/div to 50 s/div |
Trigger modes | Normal, Auto, Single, Force |
Trigger source | Analog channel (1~4), digital channel (D0~D15), line, external, WaveGen (1 or mod) (FM/FSK) |
Waveform math | Add, subtract, multiply, FFT |
Auto set | Single-button, automatic setup of all channels for vertical, horizontal, and trigger systems, with undo autoset |
Auto measuring | Voltage: Snapshot all, maximum, minimum, peak-to-peak, top, base, amplitude, overshoot, preshoot, average- N, cycles, average-full screen, DC RMS- N cycles, DC RMS- full screen, AC RMS- N cycles |
Time: Period, frequency, rise time, fall time, + width, – width, duty cycle, delay A→B (rising edge), delay A→B (falling edge), phase A→B (rising edge,) and phase A→B (falling edge) | |
Waveform storage | Set up, .bmp, .png, .csv, ASCII, XY, reference waveforms, .alb, .bin, lister, mask , HDFS |
Power source | 100-120V, 50/60/400 Hz; 100-240V, 50/60 Hz ±10% auto ranging |
Dimension | 381 mm (15 in) W x 204 mm (8 in) H x 142 mm (5.6 in) D |
Weight | Net: 3.9 kg (8.5 lbs), shipping: 4.1 kg (9.0 lbs) |
Datasheet | download here: DSOX-MSOX3000 |
Phụ kiện
- Giấy chứng nhận
- Đĩa CD phần mềm
- Que đo
- Dây nguồn
- Tích hợp hỗ trợ đa ngôn ngữ
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!