Đồng hồ vạn năng Fluke CNX 3000

Đồng hồ vạn năng Fluke CNX 3000

Mã:
CNX 3000
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Dải đo điện áp:
  • Độ chính xác:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Điện áp AC: 600.0 mV / 0.1 mV
6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.0 V / 0.1 V
1000 V / 1 V

Chính xác‎: 45 Hz to 500 Hz | 1.0 % + 3
500 Hz to 1 kHz | 2.0 % + 3

Điện áp DC: 6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.0 V / 0.1 V
1000 V / 1 V

Chính xác‎: 0.09 % + 2
0.15 % + 2

Kích thước và khối lượng: 4.75 cm x 9.3 cm x 20.7 cm (1.87 in x 3.68 in x 8.14 in)
340 g

Giới thiệu đồng hồ vạn năng Fluke CNX 3000

Fluke CNX 3000 thuộc dòng đồng hồ đo điện cầm tay  kết hợp với các Modul cho phép bạn đọc đồng thời các giá trị cách xa đó 20m. Cùng một lúc các giá trị đo lấy từ các Modul được truyền về không dây hiện thị trên một màn hình duy nhất. Phương pháp sử dụng đồng hồ vạn năng Fluke CNX 3000 có thể phân tích nguyên nhân, sự tương tác giữa đầu vào và đầu ra để tìm ra hỏng hóc.

Đồng hồ vạn năng Fluke CNX 3000

Đặc điểm nổi bật   

  • Đo không dây   
  • Đo điện áp AC, DC lên đến 1000v   
  • Cho phép lưu lại các chỉ số MIN / MAX   
  • Đạt chuẩn an toàn CAT III 1000v   
  • Đạt chuẩn kháng bụi, nước IP 54   

Ngoài các sản phẩm đồng hô vạn năng Lidinco còn phân phối nhiều dòng sản phẩm khác như: Thiết bị viễn thông, thiết bị cơ khí, thiết bị phòng thí nghiêm và các linh kiện, phụ kiện. Bạn có thể tham khảo thêm tại Website hoặc gọi trực tiếp về tổng đài để được tư vấn trực tiếp.   

For all specifications: accuracy is specified for one year after calibration, at operating temperatures of 18 °C to 28 °C, with relative humidity at 0 % to 90 %. Accuracy specifications take the form of ± ([ % of Reading ] + [ Number of least significant digits ]).

Detailed Specifications
AC Voltage
Range ¹ResolutionAccuracy ² ³
45 Hz to 500 Hz500 Hz to 1 kHz
600.0 mV0.1 mV1.0 % + 32.0 % + 3
6.000 V0.001 V
60.00 V0.01 V
600.0 V0.1 V
1000 V1 V
¹ All AC voltage ranges are specified from 1 % of range to 100 % of range. ² Crest factor of ≤ 3 at full scale p to 500 V, decreasing linearly to crest factor < 1.5 at 1000 V. ³ For non-sinusoidal waveforms, add –(2 % of reading + 2 % full scale) typical, for crest factor up to 3.
DC Voltage, Continuity, Resistance, Diode Test and Capacitance
FunctionRange ¹ResolutionAccuracy
mV600.0 mV0.1 mV0.09 % + 2
V6.000 V0.001 V0.09 % + 2
60.00 V0.01 V
600.0 V0.1 V
1000 V1 V0.15 % + 2
)))600 Ω1 ΩMeter beeps at < 25 Ω, beeper detects opens or shorts of 250 μs or longer.
600.0 Ω0.1 Ω0.5 % + 2
6.000 kΩ0.001 kΩ0.5 % + 1
60.00 kΩ0.01 kΩ
60.00 kΩ0.1 kΩ
600.0 kΩ0.001 MΩ
50.00 MΩ0.01 MΩ1.5 % + 3
Diode test2.000 V0.001 V1 % + 2
µF1000 nF1 nF1.2 % + 2
10.00 μF0.01 μF
100.0 μF0.1 μF
9999 μF ¹1 μF10 %
¹ In the 9999 μF range for measurements to 1000 μF, the measurement accuracy is 1.2 % + 2.
AC and DC Current
FunctionRange ¹ResolutionAccuracy
mA AC (45 Hz to 1 kHz)60.00 mA0.01 mA1.5 % + 3
400.0 mA ³0.1 mA
mA DC ²60.00 mA0.01 mA0.5 % + 3
400.0 mA0.1 mA
¹ All AC current ranges are specified from 5 % of range to 100 % of range. ² Input burden voltage (typical): 400 mA input 2 mV/mA. ³ 400.0 mA accuracy specified up to 600 mA overload.
Frequency
Range ¹ResolutionAccuracy
99.99 Hz0.01 Hz0.1 % + 1
999.9 Hz0.1 Hz
9.999 kHz0.001 kHz
99.99 kHz0.01 kHz
¹ Frequency is specified up to 99.99 kHz in volts and up to 10 kHz in amps.
Input Characteristics
FunctionOverload ProtectionInput Impedance (nominal)Common Mode Rejection Ratio (1 kΩ unbalance)Normal Mode Rejection
1100 V RMS> 10 MΩ < 100 pF> 120 dB at DC, 50 Hz or 60 Hz> 60 dB at 50 Hz or 60 Hz
1100 V RMS> 10 MΩ < 100 pF> 60 dB, DC to 60 Hz 
1100 V RMS> 10 MΩ < 100 pF> 120 dB at DC, 50 Hz or 60 Hz> 60 dB at 50 Hz or 60 Hz
Open circuit test voltageFull scaleTypical short circuit current
To 6 MΩ50 MΩ
1100 V RMS< 2.7 V DC< 0.7 V DC< 0.9 V DC< 350 mA
1100 V RMS< 2.7 V DC2.000 V DC< 1.1 mA
FunctionOverload ProtectionOverload
mAFused, 44/100 A, 1000 V FAST Fuse600 mA overload for 2 minutes maximum, 10 minutes rest minimum
MIN/MAX Recording
FunctionAccuracy
DC functionsThe specified accuracy of the measurement function ± 12 counts for changes > 350 mS in duration
AC functionsThe specified accuracy of the measurement function ± 40 counts for changes > 900 mS in duration
General Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground1000 V DC or AC RMS
Ω fuse protection from A inputs0.44 A (44/100 A, 440 mA), 1000 V FAST Fuse, Fluke specified part only
Display (LCD)Update rate: 4/sec Volts, amps, ohms: 6000 counts Frequency: 10,000 counts Capacitance: 1,000 counts
Battery typeThree AA Alkaline batteries, NEDA 15A IEC LR6
Battery life300 hours minimum
TemperatureOperating: -10 °C to 50 °C Storage: -40 °C to 60 °C
Relative humidity0 % to 90 % (0 °C to 35 °C) 0 % to 75 % (35 °C to 40 °C) 0 % to 45 % (40 °C to 50 °C)
AltitudeOperating: 2,000 m Storage: 12,000 m
Temperature coefficient0.1 X (specified accuracy) /°C (<18 °C or >28 °C)
Wireless frequency2.4 GHz ISM Band 20 meter range
Size (H x W x L)4.75 cm x 9.3 cm x 20.7 cm (1.87 in x 3.68 in x 8.14 in)
Weight340 g (12 oz)
Safety standardsUS ANSI: ANSI/ISA 61010-1 / (82.02.01): 3rd edition CSA: CAN/CSA-C22.2 No 61010-1-12: 3rd edition CE European: IEC/EN 61010-1:2010
Electromagnetic compatibility EMI, RFI, EMC, RFEN 61326-1:2006, EN 61326-2-2:2006 ETSI EN 300 328 V1.7.1:2006, ETSI EN 300 489 V1.8.1:2008, FCC Part 15 Subpart C Sections 15.207, 15.209, 15.249 FCCID : T68-FWCS IC:6627A-FWCS
Ingress Protection (IP) ratingIP54
 

Phụ kiện

Các Model và phụ kiện đi kèm:  

  1. Fluke CNX 3000, Đồng hồ vạn năng  
    • Máy chính  
    • Bộ dây đo Fluke TL175  
    • Kẹp cá sấu Fluke AC17  
  2. Fluke CNX v3000, Modul đo điện áp AC  
    • Máy chính, modul đo điện áp AC  
    • Bộ dây đo Fluke TL224  
    • Kẹp cá sấu Fluke AC285  
    • Dây treo máy  
  3. Fluke CNX i3000, Modul đo dòng điện sử dụng iflex  
    • Máy chính, modul đo dòng điện sử dụng Iflex  
    • Kẹp dòng iflex i2500-10  
  4. Fluke CNX a3000, Modul đo dòng điện  
    • Máy chính, modul đo dòng điện  
  5. Fluke CNX t3000, Modul đo nhiệt độ  
    • Máy chính, modul đo nhiệt độ type K  
    • Fluke 80pk-1  
    • Dây treo  
  6. Fluke CNX i3000 Kit  
    • Fluke CNX 3000  
    • Fluke CNX i3000  
    • iFlex i2500-10  
    • Dây đo Fluke TL175  
    • Kẹp cá sấu Fluke AC175  
    • Dây treo  
    • Bao da mềm  
  7. Fluke CNX v3000 Kit  
    • Fluke CNX 3000  
    • Fluke CNX v3000  
    • Dây đo Fluke TL224  
    • Dây đo Fluke TL175  
    • Kẹp cá sấu Fluke AC175  
    • Kẹp cá sấu Fluke AC285  
    • Dây treo  
    • Bao da mềm  
  8. Fluke CNX a3000 Kit  
    • Fluke CNX 3000  
    • Fluke CNX a3000  
    • Dây đo Fluke TL175  
    • Kẹp cá sấu Fluke AC175  
    • Bao da mềm  
  9. Fluke CNX t3000 Kit  
    • Fluke CNX 3000  
    • Fluke CNX t3000  
    • Bộ dây đo Fluke TL175  
    • Bộ kẹp cá sấu Fluke AC175  
    • Fluke 80PK-1  
    • Dây treo  
    • Bao da mềm  

Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20TK

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D

Liên hệ

Thiết bị kiểm tra tính liên tục Chauvinx Arnoux C.A 6011

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY520

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY530

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY710

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY720

Liên hệ

Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 820-2

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 FC kết nối PC

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 810

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 tích hợp đo nhiệt độ

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng đo cách điện Fluke 1577

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: