Đồng hồ vạn năng Fluke 287 true RMS

Đồng hồ vạn năng Fluke 287 true RMS

Mã:
Fluke 287
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Dải đo dòng điện:
  • Dải đo điện áp:
  • Độ chính xác:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

DCV: 50.000 mV – 1000.0 V / 0.025%

ACV: 50.000 mV – 1000.0 V / 0.4%(True-RMS)

DCA: 500.00 μA – 10.000 A / 0.05%

ACA: 500.00 μA – 10.000 A / 0.6% (True-RMS)

Điện trở: 50.000 Ω – 500.0 MΩ / 0.05%

Tụ điện; 1.000 nF – 100 mF / 1.0%

Tần số: 99.999 Hz – 999.99 kHz / 0.005%

Loại pin: 6 AA alkaline batteries, IECLR6

Màn hình: 6000 counts, updated three times per second

Kích thước: 22.2 x 10.2 x 6 cm (8.75 x 4.03 x 2.38 in)

Khối lượng: 870.9 g (28 oz)

Đồng hồ vạn năng Fluke 287

Fluke 287 thuộc dòng đồng hồ vạn năng đo điện công nghiệp với hiệu suất cao, là dòng sản phẩm thế hệ mới nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp trong các thiết bị điện tử, thiết bị điện cơ. Màn hình rộng cho phép có thể xem được nhiều phép đo cùng lúc, giúp bạn giải quyết các sự cố một các dễ dàng hơn. Fluke 287 xứng đáng là một sản phẩm hiện đại, chất lượng và chắc chắn sẽ đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cần thiết của những kỹ sư, nhân viên kỹ thuật điện trong các nhà máy lớn.

Đồng hồ vạn năng số Fluke 287

Đặc điểm nổi bật

- Màn hình lớn cho phép hiện thị nhiều giá trị đo lường cũng một lúc

- Chức năng lưu trữ và xem lại dữ liệu là công cụ cần thiết để thực hiện việc giám sát

- Hiệu suất làm việc cực cao với đồng hồ vạn năng Fluke 287

- Chức năng trợ giúp thông tin.

- Chức năng LoZ Votls để kiểm tra sự hiện diện của điện áp rất thấp

 - Đáp ứng chuẩn an toàn cao nhất CAT III 1000V

Bên cạnh các dòng đồng hồ vạn năng của Mỹ, Lidinco còn hân hạnh là nhà phân phối các dòng sản phẩm khác của các tập đoàn điện tử đến từ Đài Loan, Hioki Sanwa Nhật Bản... Bạn có thể thêm khảo thêm tại trang chủ Lidinco.

Thông số kỹ thuật - Specifications
Function
DC voltsRange / resolution50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V
Basic accuracy0.025%
AC voltsRange / resolution50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V
Basic accuracy0.4% (True-RMS)
DC currentRange / resolution500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A
Basic accuracy0.05%
AC currentRange / resolution500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A
Basic accuracy0.6% (True-RMS)
Temperature (excluding probe)Range / resolution-200.0°C to 1350.0°C (-328.0°F to 2462.0°F)
Basic accuracy1.0%
ResistanceRange / resolution500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ
Basic accuracy0.05%
CapacitanceRange / resolution1.000 n, 10.00 nF, 100.0 nF, 1.000 μF, 10.00 μF, 100.0 μF, 1000 μF, 10.00 mF, 100 mF
Basic accuracy1.0%
FrequencyRange / resolution99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz
Basic accuracy0.005%
ConnectivityOptional infrared connector via Fluke ir3000 FC
General Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground1000 V
Battery type6 AA alkaline batteries, NEDA 15A IECLR6
Battery life100 hours minimum, 200 hours in logging mode
TemperatureOperating-20°C to 55°C
Storage-40°C to 60°C
Relative humidity0 to 90% (0 t 37°C), 0 to 65% (37°C to 45°C), 0 to 45% (45°C to 55°C)
Electromagnetic compatibilityEMC EN61326–1
VibrationRandom vibration per MIL-PRF-28800F Class 2
Shock1 meter drop per IEC/EN 61010–1 3rd Edition
Size (H x W x L)22.2 x 10.2 x 6 cm (8.75 x 4.03 x 2.38 in)
Weight870.9 g (28 oz)
Multiple on screen displaysYes
True-RMS AC bandwidth100 kHz
dBV/dBmYes
DC mV resolution1 μV
Megohm rangeUp to 500 MΩ
Conductance50.00 nS
Continuity beeperYes
Battery/fuse accessYes/Yes
Elapse time clockYes
Time of day clockYes
Min-max-avgYes
Peak250 μs
Duty cycle0.01% to 99.99%
Pulse width0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms
HoldYes
Isolated optical interfaceYes
Auto/touch holdYes
Reading memoryYes
Log to PCYes
Interval/event loggingYes
Logging memoryUp to 10,000 readings
Wireless connectivity (optional)Yes

Phụ kiện

- Pin AA (6)

- Bộ dây đo Fluke TL71

- Vỏ bọc chống va đập

- Kẹp cá sấu Fluke AC72

- Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh

- CD-Room tài liệu hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20TK

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D

Liên hệ

Thiết bị kiểm tra tính liên tục Chauvinx Arnoux C.A 6011

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY520

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY530

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY710

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY720

Liên hệ

Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 820-2

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 FC kết nối PC

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 810

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 tích hợp đo nhiệt độ

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng đo cách điện Fluke 1577

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: