Đồng hồ vạn năng Fluke 175 True RMS

Đồng hồ vạn năng Fluke 175 True RMS

Mã:
Fluke 175
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Dải đo dòng điện:
  • Dải đo điện áp:
  • Độ chính xác:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Điện áp DC:

+ Độ chính xác: ± (0,15% + 2)

+ Tối đa sự phân giải: 0,1 mV

Điện áp AC:

+ Độ chính xác: ± (1,0% + 3)

+ Tối đa sự phân giải: 0,1 mV

Dòng điện DC:

+ Độ chính xác: ± (1,0% + 3)

+ Tối đa sự phân giải: 0,01 mA

Dòng điện AC:

+ Độ chính xác: ± (1,5% + 3)

+ Tối đa sự phân giải: 0,01 mA

Điện dung:

+ Độ chính xác: ± (1,2% + 2)

+ Tối đa sự phân giải: 1 nF

Tần số:

+ Độ chính xác: ± (0,1% + 1)

+ Tối đa sự phân giải: 0,01 Hz

Kích thước: 43 x 90 x 185 mm

Cân nặng: 420 g

Giới thiệu đồng hồ vạn năng Fluke 175

Fluke 175 thuộc dòng đồng hồ vạn năng điện tử đến từ thương hiệu Fluke của Mỹ. Với nhiều tính năng đo khác nhau và đặc biệt là tốc độ đo cực nhanh, độ chính xác cao. Fluke 175 là một sản phẩm không thể thiếu của các kỹ sư điện.

Đồng hồ vạn năng Fluke 175 True RMS

Đặc điểm nổi bậc  

  • Fluke 175 có tốc độ đo nhanh gấp đôi so với các thiết bị khác  
  • Độ phân giải màn hình 6000 count  
  • Có khả năng chỉnh tay và tự động  
  • Đo tần số và điện dung  
  • Đo điện trở, thông mạch, đi ốt  
  • Ghi lại giá trị cao nhất, thấp nhất, giá trị trung bình  
  • Màn hình số hiển thị cột Analog và có LED màn hình  
  • CAT III 1000V / CAT IV 600V  
  • Thiết kế vỏ tiện lợi, độ bền cao  

Ngoài ra, với nhu cầu sử dụng không cần quá cao bạn có thể tham khảo qua một số dòng đồng hồ vạn năng cầm tay  giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ tính năng của Đài Loan hoặc Nhật Bản    

Thông số kỹ thuật  

Thông số kỹ thuật - Specifications
Voltage DCAccuracy1±(0.15% + 2)
Max. resolution0.1 mV
Maximum1000 V
Voltage ACAccuracy1±(1.0% + 3)
Max. resolution0.1 mV
Maximum1000 V
Current DCAccuracy1±(1.0% + 3)
Max. resolution0.01 mA
Maximum10 A
Current ACAccuracy1±(1.5% + 3)
Max. resolution0.01 mA
Maximum10 A
ResistanceAccuracy1±(0.9% + 1)
Max. resolution0.1 Ω
Maximum50 MΩ
CapacitanceAccuracy1±(1.2% + 2)
Max. resolution1 nF
Maximum10,000 µF
FrequencyAccuracy1±(0.1% + 1)
Max. resolution0.01 Hz
Maximum100 kHz
1. Accuracies are best accuracies for each function
Environmental Specifications
Operating temperature-10°C to +50°C
Storage temperature-30°C to +60°C
Humidity (without condensation)0% – 90% (0°C – 35°C) 0% – 70% (35°C – 50°C)
Safety Specifications
Overvoltage categoryEN 61010–1 to 1000 V CAT III EN 61010–1 to 600 V CAT IV
Agency approvalsUL, CSA, TÜV listed and VDE Pending
Mechanical and General Specifications
Size43 x 90 x 185 mm
Weight420 g
Warranty12 months
Battery lifeAlkaline ~200 hours typical, without backlight

Phụ kiện

- Pin 9V

- Dây đo

- Hướng dẫn dử dụng bằng tiếng anh

Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20TK

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D

Liên hệ

Thiết bị kiểm tra tính liên tục Chauvinx Arnoux C.A 6011

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY520

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY530

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY710

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY720

Liên hệ

Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 820-2

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 FC kết nối PC

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 810

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 tích hợp đo nhiệt độ

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng đo cách điện Fluke 1577

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: