Đồng hồ đo vạn năng Fluke 115
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
DCV: 6.000 V / 0.001 V / ±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
ACV: 6.000 V / 0.001 V / 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
Điện trở: 600.0 Ω / 0.1 Ω / 0.9% + 1
Tụ điện; 1000 nF / 1 nF / 1.9% + 2
Tần số: 99.99 Hz / 0.01 Hz / 0.1% + 2
Kiểm tra đi-ốt: 2.00 V / 0.001 V / 0.9% + 2
Loại pin: 9 volt Alkaline, IEC 6LR61
Màn hình: Digital: 6,000 counts, updates 4 per second
Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in)
Khối lượng: 550g
Giới thiệu đồng hồ đo vạn năng Fluke 115
Fluke 115 thuộc dòng đồng hồ đo điện cầm tay đến từ tập đoàn điện tử nổi tiếng của Mỹ. Fluke 115 có thiết kế nhỏ gọn, nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ các tính năng đo như: điện trở, điện áp, dòng điện... Fluke 115 là một sản phẩm chất lượng nên có của các kỹ thuật viên điện.
Đặc điểm nổi bật
- Màn hình lớn hiển thị rõ ràng có LED dùng tốt trong điều kiện thiếu sáng
- Đạt chuẩn an toàn CAT III 600V
- Đo điện áp AC/DC tới 600V
- Đo dòng điện AC/DC tới 10A
- Đo điện trở tới 40MΩ
- Đo điện dung 1nF tới 9,999μF
- Kiểm tra diode
- Đo tần số 5Hz tới 50KHz
Ngoài ra, với nhu cầu sử dụng không cần quá cao bạn có thể tham khảo qua một số dòng đồng hồ vạn năng cầm tay giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ tính năng của Đài Loan hoặc Nhật Bản
Thông số kỹ thuật - Specifications | |||
Maximum voltage between any terminal and earth ground | 600 V | ||
Surge protection | 6 kV peak per IEC 61010–1 600 VCAT III, Pollution Degree 2 | ||
Display | Digital: 6,000 counts, updates 4 per second | ||
Bar graph | 33 segments, updates 32 per second | ||
Operating temperature | -10°C to + 50°C | ||
Storage temperature | -40°C to + 60°C | ||
Battery type | 9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61 | ||
Battery life | 400 hours typical, without backlight | ||
Accuracy Specifications | |||
DC millivolts | Range/resolution | 600.0 mV / 0.1 mV | |
Accuracy | ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 | ||
DC volts | Range/resolution | 6.000 V / 0.001 V 60.00 V / 0.01 V 600.00 V / 0.1 V | |
Accuracy | ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 | ||
AC millivolts1 True RMS | Range/resolution | 600.0 mV / 0.1 mV | |
Accuracy | 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) | ||
AC volts1 True RMS | Range/resolution | 6.000 V / 0.001 V 60.00 V / 0.01 V 600.0 V / 0.1 V | |
Accuracy | 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) | ||
Continuity | Range/resolution | 600 Ω / 1 Ω | |
Accuracy | Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of 500 μs or longer. | ||
Ohms | Range/resolution | 600.0 Ω / 0.1 Ω 6.000 kΩ / 0.001 kΩ 60.00 kΩ / 0.01 kΩ 600.0 kΩ / 0.1 kΩ 6.000 MΩ / 0.001 MΩ | |
Accuracy | 0.9% + 1 | ||
Range/resolution | 40.00 MΩ / 0.01 MΩ | ||
Accuracy | 5% + 2 | ||
Diode test | Range/resolution | 2.00 V / 0.001 V | |
Accuracy | 0.9% + 2 | ||
Capacitance | Range/resolution | 1000 nF / 1 nF 10.00 μF / 0.01 μF 100.0 μF / 0.1 μF 9999 μF / 1 μF 100 μF to 1000 μF | |
Accuracy | 1.9% + 2 | ||
Range/resolution | > 1000 μF | ||
Accuracy | 5% + 20% | ||
Lo-Z capacitance | Range | 1 nF to 500 μF | |
Accuracy | 10% + 2 typical | ||
AC amps True RMS (45 Hz to 500Hz) | Range/resolution | 6.000 A / 0.001 A 10.00 A / 0.01 A | |
Accuracy | 1.5% + 3 20 A overload for 30-seconds max | ||
DC amps | Range/resolution | 6.000 A / 0.001 A 10.00 A / 0.01 A | |
Accuracy | 1.0% + 3 20 A overload for 30-seconds max | ||
Hz (V or A input)2 | Range/resolution | 99.99 Hz / 0.01 Hz 999.9 Hz / 0.01 Hz 9.999 kHz / 0.001 kHz 50 kHz / 0.01 kHz | |
Accuracy | 0.1% + 2 | ||
1. All AC voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1% to 100% of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V. 2. Frequency is AC coupled, 5Hz to 30 kHz for AC voltage. 2. Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe. 2. Frequency is AC coupled, 5 Hz to 50 kHz for AC voltage. Frequency is DC coupled, 45 Hz to 5 kHz for AC current. 2. Temperature Range/Resolution: -40°F to 752°F / 0.2°F. | |||
Mechanical & General Specifications | |||
Size | 167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in) | ||
Weight | 550 g | ||
Warranty | 1 years |
Phụ kiện
- Vỏ bọc chống va đập
- Pin 9V
- Dây đo
- Hướng dẫn dử dụng bằng tiếng Anh
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!