Đồng hồ vạn năng Fluke 113 True RMS
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
VCHEK: 6.000 V – 600.0 V / 0.001 V – 0.1 V / DC, 45 to 500 Hz: 2.0% + 3
500 Hz to 1 kHz: 4.0% + 3
Kiểm tra thông mạch: Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of 500 μs or longer.
Điện trở: 600.0 Ω – 60.00 kΩ / 0.1 Ω – 0.01 kΩ / 0.9% + 1
Tụ điện; 1000 nF – 9999 μF / 1 nF – 1 μF / 1.9% + 2
Tần số: 99.99 Hz / 0.01 Hz / 0.1% + 2
Kiểm tra đi-ốt: 2.00 V / 0.001 V / 2.0% + 2
Loại pin: 9 volt Alkaline, IEC 6LR61
Màn hình: 3 3/4-digits, 6000 counts, updates 4/sec
Kích thước: 167.1 x 85.1 x 46.0 mm (6.58 x 3.35 x 1.81 in)
Khối lượng: 404g
Giới thiệu đồng hồ vạn năng Fluke 113
Đồng hồ đo điện Fluke 113 với thiết kế nhỏ gọn, đơn giản giúp người dùng có thể dễ dàng thực hiện phép đo kiểm tra và giải quyết hầu hết các sự cố về điện. Fluke 113 được trang bị tính năng Fluke VCHEK™ LoZ đo trở kháng thấp. Fluke 113 là một đồng hồ vạn năng cầm tay chất lượng đến từ Mỹ.
Đặc điểm nổi bật
- Chức năng đo trở kháng thấp VCHEK™ LoZ để kiểm tra đồng thời điện áp hoặc tính thông mạch
- Vỏ ngoài có khe nhét que đo tiện dụng
- Chức năng True-rms cho phép đo chính xác trên tải không tuyến tính
- Chức năng đo tự động hoặc điều chỉnh bằng tay tùy vào mục đích sử dụng
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CAT III 600V
- Đèn bên trong máy cho phép hoạt động trong môi trường thiếu ánh sáng
- Bảo hành 1 năm
Ngoài ra, với nhu cầu sử dụng không cần quá cao bạn có thể tham khảo qua một số dòng đồng hồ vạn năng cầm tay giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ tính năng của Đài Loan hoặc Nhật Bản
Thông số kỹ thuật - Specifications | ||
VCHEK1 2 3 | Range | 6.000 V / 60.00 V / 600.0 V |
Resolution | 0.001 V / 0.01 V/ 0.1 V | |
Accuracy | DC, 45 to 500 Hz: 2.0% + 3 500 Hz to 1 kHz: 4.0% + 3 | |
Diode test4 | Range | 2.000 V |
Resolution | 0.001 V | |
Accuracy | 2.0% + 3 | |
Continuity4 | Accuracy | Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of 500 μs or longer |
Ω4 | Range | 600.0 Ω / 6.000 kΩ / 60.00 kΩ |
Resolution | 0.1 Ω / 0.001 kΩ / 0.01 kΩ | |
Accuracy | 0.9% + 2 / 0.9% + 1 / 0.9% + 1 | |
Capacitance4 | Range | 1000 nF / 10.00 μF / 100.0 μF / 9999 μF |
Resolution | 1 nF / 0.01 μF / 0.1 μF / 1 μF | |
Accuracy | 1.9% + 2 100 μF - 1000 μF: 1.9% + 2 1000 μF: 5% + 20 | |
1. All VChek voltage ranges are specified from 60 counts to 100% of range. Because inputs below 60 counts are not specified, it is possible and normal for this and other true-rms meters to display non-zero readings when the test leads are disconnected from a circuit or are shorted together. 2. Crest factor of ≤ 3 at 4000 counts, decreasing linearly to 1.5 at full scale. 3. Minimum measureable input in VCHEK autorange is 3 VDC. For measurements below 3 VDC, push Range button twice to get to 6 VDC manual range. 4. After measuring voltage, a wait time of 1 minute is required to maintain accuracy of ohms, capacitance, diode test, and continuity. | ||
Specifications | ||
Maximum voltage between any terminal and earth ground | 600 V | |
Display | 3 3/4-digits, 6000 counts, updates 4/sec | |
Operating temperature | -10°C to 50°C (14°F to 122°F) | |
Storage temperature | -40°C to 60°C (-22°F to 140°F) | |
Temperature coefficient | 0.1 x (specified accuracy) / °C (< 18°C or > 28°C) | |
Operating altitude | 2,000 m | |
Storage altitude | 10,000 m | |
Relative humidity | 95% to 30°C 75% to 40°C 45% to 50°C | |
Battery type | 9 Volt Alkaline, ANSI 1604A / IEC 6F22 | |
Battery life | Alkaline: 300 hours typical, without backlight | |
Shock | 1 Meter drop per IEC 61010–1–2001 | |
Vibration | Per MIL-PRF-28800 for Class 2 instrument | |
Size (H x W x L) | 167.1 x 85.1 x 46.0 mm (6.58 x 3.35 x 1.81 in) | |
Weight | 13.0 oz (404 g) | |
Safety | Complies with ANSI / ISA 82.02.01 (61010–1) 2004, CAN / CSA-C22.2 No 61010-1-04, UL 61010–1 (2004) and IEC / EN 61010–1 2nd Edition for measurement Category IV, 600 V, Pollution Degree 2, EMC EN61326–1 | |
EMI regulations | Complies with FCC Part 15, Class B | |
Specifications | ||
VCHEK | Input impedance (nominal) | ~3 kΩ < 300 pF |
VCHEK | Common mode rejection ratio (1 kΩ unbalanced) | > 60 dB at DC, 50 or 60 Hz |
Ω | Open circuit test voltage | < 2.7 VDC |
Full scale voltage | < 0.7 VDC | |
Diode test | Open circuit test voltage | 2.7 VDC |
Full scale voltage | 2.000 VDC | |
Ω | Short circuit current | < 350 μA |
Diode test | Short circuit current | < 1.0 mA |
Phụ kiện
- Bộ dây đo
- Vỏ bọc chống va đập
- Pin 9V
- Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!