- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Thông số kỹ thuật
- Phụ kiện
Mô tả
Mô tả Ampe kìm Twintex TC-703
Ampe kìm (Clamp Meter) TC703 là một thiết bị chất lượng đến từ thương hiệu Twintex của Đài Loan cho khả năng hoạt động ổn định, độ bền sử dụng cao củng như dải đo đa dạng cho phép bạn có thể sử dụng nó trong nhiều phép đo khác nhau như một chiếc đồng hồ vạn năng
Với bộ thông số ổn định khả năng đo dòng điện xoay chiều lên đến 1000A, điện áp AC DC lên đến 600V, các tính năng đo điện trở, tụ điện, nhiệt độ, kiểm tra đi ôt, thông mạch… càng giúp cho sản phẩm đến từ Đài Loan này chiếm sự hài lòng từ nhiều khách hàng
Với mức một giá rẻ, Ampe kìm TC703 đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho anh em kỹ thuật điện đang có nhu cầu mua một thiết bị với khả năng hoạt động ổn định lâu dài
Tại sao Ampe kìm TC703 lại là một sản phẩm nên sở hữu
- Độ bền cao, khả năng đáp ứng nhanh, giá thành hợp lý
- Màn hình hiển thị số với độ chính xác cao
- Đo được nhiều đại lượng với dải đo rộng, nhiều tính năng, có chế độ tự động chuyển thang đo, có âm báo.
- Đo được dòng điện xoay chiều cường độ lớn với độ an toàn cao.
- Sử dụng pin AAA, dễ thay pin, tự động tắt nguồn khi không sử dụng.
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
- Có thể sử dụng thay thế cho đồng hồ vạn năng với các chức năng cơ bản
- Sản phẩm bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng toàn quốc
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo Ampe TC703
Chức năng cơ bản | Dải đo | Độ chính xác |
DCV | 400mV/4V/40V/400V/600V | ±(0.5%+5) |
ACV | 400mV/4V/40V/400V/600V | ±(1.0%+5) |
ACA | 400A/1000A | ±(2.0%+5) |
Điện trở | 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ/40MΩ | ±(0.8%+3) |
Tụ điện | 40nF/400nF/4uF/40uF/200uF | ±(3.5%+10) |
Nhiệt độ | -40℃~750℃ | ±(1.0%+5) |
Special function | ||
Kiểm tra đi-ốt | √ | |
Báo thông mạch | <50Ω±10Ω | |
Low battery indication | Approx. <2.4 V | |
Data hold | √ | |
Tự động tắt | Approx.15minutes | |
Chức năng bảo vệ | √ | |
Trở kháng | 10MΩ | |
Tốc độ lấy mẫu | 3 times/s | |
AC frequency response | Current50Hz / Voltage50~400Hz | |
Chọn dải | Tự động hoặc thủ công | |
Hiển thị tối đa | 4000 | |
Độ mở kẹp | 35mm | |
Pin | 2×1.5VAAA | |
Power dissipation | Quiescent current approx.2mA | |
Phụ kiện | Que đo, pin, hướng dẫn sử dụng, que đo nhiệt độ | |
Kích thước | 195x65x33mm | |
Trọng lượng | 200g(bao gồm pin) |
Video tham khảo đồng hồ kẹp dòng TC703
Thông tin bổ sung
Hãng SX | Twintex |
---|
Basic function | Range | Accuracy |
DCV | 400mV/4V/40V/400V/600V | ±(0.5%+5) |
ACV | 400mV/4V/40V/400V/600V | ±(1.0%+5) |
ACA | 400A/1000A | ±(2.0%+5) |
Resistance | 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ/40MΩ | ±(0.8%+3) |
Capacitance | 40nF/400nF/4uF/40uF/200uF | ±(3.5%+10) |
Temperature | -40℃~750℃ | ±(1.0%+5) |
Special function | ||
Diode test | √ | |
Continuity alarm | <50Ω±10Ω | |
Low battery indication | Approx. <2.4 V | |
Data hold | √ | |
Auto power off | Approx.15minutes | |
Function protection | √ | |
Input impedance | 10MΩ | |
Sampling rate | 3 times/s | |
AC frequency response | Current50Hz / Voltage50~400Hz | |
Range selection | Manual range or Auto range | |
Max. display | 4000 | |
Clamp open | 35mm | |
Battery | 2x1.5VAAA | |
Power dissipation | Quiescent current approx.2mA | |
Accessories | Test lead, Battery, User manual, Temperature probe | |
Meter size | 195x65x33mm | |
Net weight | 200g(including battery) |
![]() |
Accessory List |