Cáp RF Sucoflex 104D SF104D/16N/16N
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Đặc điểm nổi bật Sucoflex 104D
- Trở kháng 50Ω
- Tần số tối đa 26.5 GHz
- Độ ổn định cao, tổn thất thấp
- Phạm vi kết nối rộng
- Thiết kế đai ốc giúp khóa nhanh, dễ dàng
- Độ bền cao với lớp phủ Aramid
Thông số kỹ thuật của cáp RF Sucoflex 104D
SUCOFLEX 104 | SUCOFLEX 104E | SUCOFLEX 104D | ||
Application | static | static | static | |
Weight | 73 | 65 | 96 | g/m |
Min. bending radius static | 16 | 16 | 20 | mm |
Min. bending radius repeated | 25 | 25 | 30 | mm |
Temperature range | −55 to +125 | −40 to +85 | −55 to +125 | °C |
Crush resistance | 8 | 8 | 8 | kN/m |
Tensile load | 250 | 250 | 250 | N |
Jacket | FEP | PUR | FEP | |
Ruggedisation | no | no | aramid yarn braid | |
Outer diameter | 5.5 | 5.5 | 6.1 | mm |
Phase stability vs. flexure (360°, diameter 55 mm) | < 1.7 | < 1.7 | < 1.7 | °el/GHz |
Phase stability vs. temperature (−40 to +85 °C ) | < 1500 | < 1500 | < 1500 | ppm |
Assembly phase matching tolerances | ± 0.5 | ± 0.5 | ± 0.5 | °el/GHz |
Insertion loss stability vs. bending | ± 0.2 | ± 0.2 | ± 0.2 | dB |
Insertion loss stability vs. temperature | < 0.2 | < 0.2 | < 0.2 | %/°C |
Insertion loss stability vs. shaking | ± 0.1 | ± 0.1 | ± 0.1 | dB |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!