Cảm biến gia tốc đo độ rung 3 trục MMF
- Đang có sẵn: Vui lòng liên hệ
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
-
Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
-
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Dữ liệu đang được cập nhật
Giới thiệu cảm biến gia tốc đo độ rung ba trục
Loại cảm biến này được sử dụng trong phép đo lường rung đồng thời trong cả ba trục tọa độ ax es. Trên phần trung tâm thân của mỗi cảm biến đều có một lỗ khoan để có thể gắn vít và cân chỉnh trục một cách thuận tiện. Các máy đo gia tốc thu nhỏ KS903, KS963, KS943 đặc biệt thích hợp cho các thiết bị nhỏ, nhẹ. Mẫu KS903 phù hợp cho các ứng dụng phân tích
Model KS823B được thiết kế để đo độ rung của các tòa nhà theo tiêu chuẩn DIN4150, kiểm tra các tuabin gió và các ứng dụng nhạy cảm tại các công trình lớn
Model KS943L với đầu ra IEPE để phát triển cho các ứng dụng đòi hỏi mức tiêu thụ điện năng thấp, chẳng hạn như đo lường từ xa
Thông số kỹ thuật cảm biến gia tốc đo độ rung ba trục
Triaxial Accelerometers | KS903B10 | KS903B100 |
Đầu ra | IEPE with TEDS | IEPE with TEDS |
Độ nhạy | 10 mV/g | 100 mV/g |
Dải đo | ±600 g | ±60 g |
Dải tần số tuyến tính (±3 dB) | 0.15 .. 27000 Hz (Z) | 0.13 .. 12000 Hz |
Connector | 1/4-28 UNF, 4 pins, male | 1/4-28 UNF, 4 pins, male |
Trọng lượng | 6.2 g | 9 g |
Triaxial Accelerometers | NEW KS963B10 | NEW KS963B100 |
Đầu ra | IEPE mit TEDS | IEPE mit TEDS |
Độ nhạy | 10 mV/g | 100 mV/g |
Dải đo | ±500 g | ±60 g |
Dải tần số tuyến tính (±3 dB) | 0.2 .. 18000 Hz (X/Y/Z) | 0.15 .. 10000 Hz (X/Y/Z) |
Connector | 1/4-28 UNF, 4 pins, male | 1/4-28 UNF, 4 pins, male |
Trọng lượng | 8.5 g | 11 g |
Triaxial Accelerometers | KS943B10 | KS943B100 | KS943L |
Đầu ra | IEPE | IEPE | Low Power IEPE |
Độ nhạy | 10 mV/g | 100 mV/g | 14 mV/g |
Dải đo | ±600 g | ±60 g | ±240 g |
Dải tần số tuyến tính (±3 dB) | 0.2 .. 22000 Hz | 0.5 .. 22000 Hz | 0.3 .. 19000 Hz |
Connector | Binder 707 | Binder 707 | Binder 707 |
Trọng lượng | 16 g | 16 g | 16 g |
Triaxial Industrial Accelerometer | KS813B |
Đầu ra | IEPE |
Độ nhạy | 100 mV/g |
Dải đo | ±55 g |
Dải tần số tuyến tính (±3 dB) | 0.2 .. 10000 Hz |
Khả năng kháng nước và bụi | IP67 |
Connector | Binder 718, radial |
Trọng lượng | 115 g |
High Sensitivity Triaxial Accelerometer | KS823B |
Đầu ra | IEPE |
Độ nhạy | 500 mV/g |
Dải đo | ±12 g |
Dải tần số tuyến tính (±3 dB) | 0.07 .. 6000 Hz |
Khả năng kháng nước và bụi | IP67 |
Connector | Binder 718, radial |
Trọng lượng | 365 g |
Phụ kiện

-
Dải tần số cảm biến:
Cảm biến ghi dữ liệu độ rung Convergence Instruments VSEW mk4- 40G
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!