Bộ nguồn DC cao áp Matrix MPS-3200 Series
Bộ nguồn DC cao áp Matrix MPS-3200 Series
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Công suất đầu ra: tùy model
Điện áp đầu ra: tùy model
Dòng điện đầu ra: tùy model
Đầu vào
Một pha: AC220V± 10% , 50Hz/ 60Hz , ≤ 5KW series
Ba pha: AC380V± 10% , 50Hz/60Hz , ≥ 5KW series
Độ ổn định áp: ≤ 0.3% + 20mV
Độ ổn định dòng: ≤ 0.5% + 20mA
Độ gợn: ≤ 0.3% + 10mV
Hiệu suất công suất cấp: ≤ 0.3% (10 %-90% Load calculation)
Hiệu suất công suất tải: ≤ 0.5% (10 %-90% Load calculation)
Chức năng bảo vệ: quá áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch
Hiển thị: 4 chữ số
Độ phân giải hiển thị: điện áp 0,1V, dòng điện 0,1A
Cổng kết nối: RS 232/RS 485; cổng kết nối analog 0-10 V/4 – 20 mA
Giới thiệu máy cấp nguồn DC MPS-32100 Series
MPS-32100-150 là bộ nguồn DC cao áp thuộc sê-ri sản phẩm MPS-3200 của Matrix, đây là dòng sản phẩm chất lượng được phát triển bởi Matrix Technology với hiệu suất cao và chi phí tối ưu
Sản phảm này có khả năng vận hành đơn giản, hiệu quả, với độ ổn định và mặt độ năng lượng cao, phù hợp cho các môi trường làm việc để bàn, trên dây chuyền sản xuất, kiểm tri thiết bị, kiểm tra động cơ hoặc các lĩnh vực thử nghiệm điện tử khác. Tóm lại, các sản phẩm nguồn cao áp thuộc series này cung cấp độ tin cậy và ổn định cao phù hợp cho các công việc cần sự ổn định ngõ ra lâu dài
Ứng dụng của bộ nguồn MPS-3200 Series
- Kiểm tra vòng đời sản phẩm điện tử
- Tích hợp hệ thống ATE
- Kiểm tra lão hóa điện tử ô tô
- Kiểm tra lão hóa chất bán dẫn điện
- Kiểm tra máy điện, động cơ
- Kiểm tra dây chuyền sản xuất và các lĩnh vực liên quan khác
Đặc điểm nổi bật của Series nguồn MPS-3200
- Các dòng nguồn cao áp thuộc series này có khả năng cung cấp điện áp và dòng điện đầu ra với dải rộng với dải điện áp từ 0-2000V, dòng điện 0-5000A
- Điều chế PWM và thiết kế mạch khuếch đại cao được áp dụng. Các bộ phận cốt lõi được thiết kế bằng linh kiện nhập khẩu để đảm bảo hoạt động đầy tải ổn định và đáng tin cậy trong thời gian dài
- Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, kích thước lắp đặt 19", phù hợp với việc sử dụng bàn làm việc và lắp đặt giá đỡ (giá đỡ có thể được gắn trong phạm vị thiết bị 30KW đổ lại);
- Đặt trước điện áp và dòng điện: bảng điều khiển được trang bị các phím cài sẵn để cài đặt trước các giá trị điện áp và dòng điện;
- Chức năng bảo vệ hoàn chỉnh: quá áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch
- Chức năng hoạt động thông minh: thiết bị có thể được kết nối với PC để tạo thành nguồn cung cấp năng lượng thông minh giám sát qua PC;
- Cổng kết nối: giao tiếp kỹ thuật số RS485, RS232 tiêu chuẩn, giao diện tín hiệu tương tự 0-10V/4-20mA, giao thức giao tiếp tiêu chuẩn MUDBUS-RTU;
- Lấy mẫu điện áp: Có thể thêm chức năng này khi điện áp nguồn nằm trong khoảng 600V
- Tùy chỉnh đặc biệt: cung cấp thông số kỹ thuật, kích thước và thông số đặc biệt để tùy chỉnh thiết kế bộ nguồn phù hợp theo yêu cầu sử dụng của bạn (tư vấn rõ trước khi đặt hàng)
Mã sản phẩm
Thông số | Ngõ ra | Thông số | Ngõ ra | ||||
Điện áp | Dòng điện | Công suất | Điện áp | Dòng điện | Công suất | ||
15V Series | 30V Series | ||||||
MPS-3215-40 | 15V | 40A | 0. 6KW | MPS-3230 - 20 | 30V | 20A | 0. 6KW |
MPS-3215- 60 | 15V | 60A | 0. 9KW | MPS-3230 - 30 | 30V | 30A | 0. 9KW |
MPS-3215- 80 | 15V | 80A | 1. 2KW | MPS-3230 - 40 | 30V | 40A | 1. 2KW |
MPS-3215 - 100 | 15V | 100 A | 1. 5KW | MPS-3230 - 50 | 30V | 50A | 1. 5KW |
MPS-3215 - 200 | 15V | 200 A | 3KW | MPS-3230 - 60 | 30V | 60A | 1. 8KW |
MPS-3215 - 300 | 15V | 300 A | 4. 5KW | MPS-3230 - 80 | 30V | 80A | 2. 4KW |
MPS-3215 - 400 | 15V | 400 A | 6KW | MPS-3230- 100 | 30V | 100A | 3KW |
MPS-3215 - 500 | 15V | 500 A | 7. 5KW | MPS-3230- 150 | 30V | 150A | 4. 5KW |
MPS-3215 - 600 | 15V | 600 A | 9KW | MPS-3230- 200 | 30V | 200A | 6KW |
MPS-3215 - 800 | 15V | 800 A | 12KW | MPS-3230- 250 | 30V | 250A | 7. 5KW |
MPS-3215- 1000 | 15V | 1000 A | 15KW | MPS-3230- 300 | 30V | 300A | 9KW |
MPS-3215- 1200 | 15V | 1200 A | 18KW | MPS-3230- 400 | 30V | 400A | 12KW |
MPS-3215- 1600 | 15V | 1600 A | 24KW | MPS-3230- 500 | 30V | 500A | 15KW |
MPS-3215- 2000 | 15V | 1600 A | 30KW | MPS-3230- 600 | 30V | 600A | 18KW |
MPS-3230- 800 | 30V | 800A | 24KW | ||||
MPS-3230- 1000 | 30V | 1000A | 30KW | ||||
Thông số | Ngõ ra | Thông số | Ngõ ra | ||||
Điện áp | Dòng điện | Công suất | Điện áp | Dòng điện | Công suất | ||
50V Series | 60V Series | ||||||
MPS-3250- 12 | 50V | 12A | 0. 6KW | MPS-3260 - 10 | 60V | 10A | 0. 6KW |
MPS-3250- 18 | 50V | 18A | 0. 9KW | MPS-3260 - 15 | 60V | 15A | 0. 9KW |
MPS-3250- 24 | 50V | 24A | 1. 2KW | MPS-3260 - 20 | 60V | 20A | 1. 2KW |
MPS-3250- 30 | 50V | 30A | 1. 5KW | MPS-3260 - 25 | 60V | 25A | 1. 5KW |
MPS-3250- 40 | 50V | 40A | 2KW | MPS-3260 - 30 | 60V | 30A | 1. 8KW |
MPS-3250- 50 | 50V | 50A | 2.5 KW | MPS-3260 - 40 | 60V | 40A | 2. 4KW |
MPS-3250- 60 | 50V | 60A | 3KW | MPS-3260 -50 | 60V | 50A | 3KW |
MPS-3250- 80 | 50V | 80A | 4KW | MPS-3260 - 60 | 60V | 60A | 3. 6KW |
MPS-3250 - 100 | 50V | 100A | 5KW | MPS-3260 - 80 | 60V | 80A | 4. 8KW |
MPS-3250 - 120 | 50V | 120A | 6KW | MPS-3260 - 100 | 60V | 100A | 6KW |
MPS-3250 - 150 | 50V | 150A | 7. 5KW | MPS-3260 - 125 | 60V | 125A | 7.5 KW |
MPS-3250 - 200 | 50V | 200A | 10 KW | MPS-3260 - 150 | 60V | 150A | 9KW |
MPS-3250 - 240 | 50V | 240A | 12KW | MPS-3260 - 200 | 60V | 200A | 12KW |
MPS-3250 - 300 | 50V | 300A | 15KW | MPS-3260 - 250 | 60V | 250A | 15KW |
MPS-3250 - 400 | 50V | 400A | 20 KW | MPS-3260 - 300 | 60V | 300A | 18KW |
MPS-3250 - 500 | 50V | 500A | 25KW | MPS-3260 - 400 | 60V | 400A | 24KW |
MPS-3250 - 600 | 50V | 600A | 30KW | MPS-3260 - 500 | 60V | 500A | 30KW |
MPS-3250 - 900 | 50V | 900A | 45KW | MPS-3260 - 750 | 60V | 750A | 45KW |
MPS-3250- 1200 | 50V | 1200A | 60KW | MPS-3260 - 1000 | 60V | 1000A | 60KW |
Thông số | Ngõ ra | Thông số | Ngõ ra | ||||
Điện áp | Dòng điện | Công suất | Điện áp | Dòng điện | Công suất | ||
80V Series | 100V Series | ||||||
MPS-3280- 7. 5 | 80V | 7.5A | 0. 6KW | MPS-32100- 6 | 100 V | 6A | 0. 6KW |
MPS-3280- 12 | 80V | 12A | 0. 9KW | MPS-32100- 9 | 100 V | 9A | 0. 9KW |
MPS-3280- 15 | 80V | 15A | 1. 2KW | MPS-32100- 15 | 100 V | 15A | 1. 5 KW |
MPS-3280- 25 | 80V | 25A | 2KW | MPS-32100- 20 | 100 V | 20A | 2KW |
MPS-3280- 30 | 80V | 30A | 2. 4KW | MPS-32100- 30 | 100 V | 30A | 3KW |
MPS-3280- 50 | 80V | 50A | 4KW | MPS-32100- 40 | 100 V | 40A | 4KW |
MPS-3280- 60 | 80V | 60A | 4. 8KW | MPS-32100- 50 | 100 V | 50A | 5KW |
MPS-3280- 75 | 80V | 75A | 6KW | MPS-32100- 60 | 100 V | 60A | 6KW |
MPS-3280- 90 | 80V | 90A | 7. 2 KW | MPS-32100- 75 | 100 V | 75A | 7. 5KW |
MPS-3280- 120 | 80V | 120A | 9KW | MPS-32100 - 100 | 100 V | 100A | 10 KW |
MPS-3280- 150 | 80V | 150A | 12KW | MPS-32100 - 120 | 100 V | 120A | 12KW |
MPS-3280- 187.5 | 80V | 187.5A | 15KW | MPS-32100 - 150 | 100 V | 150A | 15KW |
MPS-3280- 250 | 80V | 250A | 20 KW | MPS-32100 - 200 | 100 V | 200A | 20KW |
MPS-3280- 300 | 80V | 300A | 24KW | MPS-32100 - 250 | 100 V | 250A | 25KW |
MPS-3280- 375 | 80V | 375A | 30KW | MPS-32100 - 300 | 100 V | 300A | 30KW |
MPS-3280- 562.5 | 80V | 562.5A | 45KW | MPS-32100 - 450 | 100 V | 450A | 30KW |
MPS-3280- 750 | 80V | 750A | 60KW | MPS-32100 - 600 | 100 V | 600A | 60KW |
MPS-3280- 900 | 80V | 900A | 72KW | MPS-32100 - 750 | 100 V | 750A | 75KW |
MPS-3280- 1000 | 80V | 1000A | 80 KW | MPS-32100 - 900 | 100 V | 900A | 90KW |
MPS-32100- 1000 | 100 V | 1000A | 100 KW |
Thông số | Ngõ ra | Thông số | Ngõ ra | ||||
Điện áp | Dòng điện | Công suất | Điện áp | Dòng điện | Công suất | ||
150V Series | 200V Series | ||||||
MPS-32150 - 4 | 150V | 4A | 0. 6KW | MPS-32200- 3 | 200V | 3A | 0. 6KW |
MPS-32150 - 6 | 150V | 6A | 0. 9KW | MPS-32200- 5 | 200V | 5A | 1KW |
MPS-32150- 10 | 150V | 10A | 1. 5KW | MPS-32200- 6 | 200V | 6A | 1.2KW |
MPS-32150- 12 | 150V | 12A | 1. 8KW | MPS-32200- 10 | 200V | 10A | 2KW |
MPS-32150- 16 | 150V | 16A | 2. 4KW | MPS-32200- 15 | 200V | 15A | 3KW |
MPS-32150- 20 | 150V | 20A | 3KW | MPS-32200- 20 | 200V | 20A | 4KW |
MPS-32150- 30 | 150V | 30A | 4. 5KW | MPS-32200- 25 | 200V | 25A | 5KW |
MPS-32150- 40 | 150V | 40A | 6KW | MPS-32200- 30 | 200V | 30A | 6KW |
MPS-32150- 50 | 150V | 50A | 7. 5KW | MPS-32200- 36 | 200V | 36A | 7.2KW |
MPS-32150- 60 | 150V | 60A | 9KW | MPS-32200- 50 | 200V | 50A | 10KW |
MPS-32150- 80 | 150V | 80A | 12KW | MPS-32200- 60 | 200V | 60A | 12KW |
MPS-32150 - 100 | 150V | 100A | 15KW | MPS-32200- 75 | 200V | 75A | 15KW |
MPS-32150 - 120 | 150V | 120A | 18KW | MPS-32200- 90 | 200V | 90A | 18KW |
MPS-32150 - 160 | 150V | 160A | 24KW | MPS-32200- 120 | 200V | 120A | 24KW |
MPS-32150 - 200 | 150V | 200A | 30KW | MPS-32200- 150 | 200V | 150A | 30KW |
MPS-32150 - 300 | 150V | 300A | 45KW | MPS-32200- 225 | 200V | 225A | 45KW |
MPS-32150 - 400 | 150V | 400A | 60KW | MPS-32200- 300 | 200V | 300A | 60KW |
MPS-32150 - 500 | 150V | 500A | 75KW | MPS-32200- 375 | 200V | 375A | 75KW |
MPS-32150 - 600 | 150V | 600A | 90KW | MPS-32200- 450 | 200V | 450A | 90KW |
MPS-32150 - 700 | 150V | 700A | 105 KW | MPS-32200- 500 | 200V | 500A | 100KW |
Thông số | Ngõ ra | Thông số | Ngõ ra | ||||
Điện áp | Dòng điện | Công suất | Điện áp | Dòng điện | Công suất | ||
150V Series | 200V Series | ||||||
MPS-32150 - 4 | 150V | 4A | 0. 6KW | MPS-32200- 3 | 200V | 3A | 0. 6KW |
MPS-32150 - 6 | 150V | 6A | 0. 9KW | MPS-32200- 5 | 200V | 5A | 1KW |
MPS-32150- 10 | 150V | 10A | 1. 5KW | MPS-32200- 6 | 200V | 6A | 1.2KW |
MPS-32150- 12 | 150V | 12A | 1. 8KW | MPS-32200- 10 | 200V | 10A | 2KW |
MPS-32150- 16 | 150V | 16A | 2. 4KW | MPS-32200- 15 | 200V | 15A | 3KW |
MPS-32150- 20 | 150V | 20A | 3KW | MPS-32200- 20 | 200V | 20A | 4KW |
MPS-32150- 30 | 150V | 30A | 4. 5KW | MPS-32200- 25 | 200V | 25A | 5KW |
MPS-32150- 40 | 150V | 40A | 6KW | MPS-32200- 30 | 200V | 30A | 6KW |
MPS-32150- 50 | 150V | 50A | 7. 5KW | MPS-32200- 36 | 200V | 36A | 7.2KW |
MPS-32150- 60 | 150V | 60A | 9KW | MPS-32200- 50 | 200V | 50A | 10KW |
MPS-32150- 80 | 150V | 80A | 12KW | MPS-32200- 60 | 200V | 60A | 12KW |
MPS-32150 - 100 | 150V | 100A | 15KW | MPS-32200- 75 | 200V | 75A | 15KW |
MPS-32150 - 120 | 150V | 120A | 18KW | MPS-32200- 90 | 200V | 90A | 18KW |
MPS-32150 - 160 | 150V | 160A | 24KW | MPS-32200- 120 | 200V | 120A | 24KW |
MPS-32150 - 200 | 150V | 200A | 30KW | MPS-32200- 150 | 200V | 150A | 30KW |
MPS-32150 - 300 | 150V | 300A | 45KW | MPS-32200- 225 | 200V | 225A | 45KW |
MPS-32150 - 400 | 150V | 400A | 60KW | MPS-32200- 300 | 200V | 300A | 60KW |
MPS-32150 - 500 | 150V | 500A | 75KW | MPS-32200- 375 | 200V | 375A | 75KW |
MPS-32150 - 600 | 150V | 600A | 90KW | MPS-32200- 450 | 200V | 450A | 90KW |
MPS-32150 - 700 | 150V | 700A | 105 KW | MPS-32200- 500 | 200V | 500A | 100KW |
Thông số | Ngõ ra | Thông số | Ngõ ra | ||||
Điện áp | Dòng điện | Công suất | Điện áp | Dòng điện | Công suất | ||
300V Series | 450V Series | ||||||
MPS-32300- 2 | 300 V | 2A | 0. 6KW | MPS-32450- 2 | 450 V | 2A | 0. 9KW |
MPS-32300- 3 | 300 V | 3A | 0. 9KW | MPS-32450- 4 | 450 V | 4A | 1. 8 KW |
MPS-32300- 5 | 300 V | 5A | 1. 5 KW | MPS-32450- 6 | 450 V | 6A | 2. 7 KW |
MPS-32300- 6 | 300 V | 6A | 1. 8KW | MPS-32450- 8 | 450 V | 8A | 3. 6 KW |
MPS-32300- 8 | 300 V | 8A | 2. 4KW | MPS-32450 - 10 | 450 V | 10A | 4.5 KW |
MPS-32300- 10 | 300 V | 10 A | 3KW | MPS-32450 - 16 | 450 V | 16 A | 7. 2 KW |
MPS-32300- 15 | 300 V | 15 A | 4. 5 KW | MPS-32450 - 20 | 450 V | 20A | 9KW |
MPS-32300- 20 | 300 V | 20A | 6KW | MPS-32450 - 26. 7 | 450 V | 26. 7 A | 12KW |
MPS-32300- 25 | 300 V | 25A | 7. 5KW | MPS-32450 - 33. 5 | 450 V | 33. 5 A | 15KW |
MPS-32300- 30 | 300 V | 30A | 9KW | MPS-32450 - 40 | 450 V | 40 A | 18KW |
MPS-32300- 40 | 300 V | 40A | 12KW | MPS-32450 - 50 | 450 V | 50 A | 22. 5 KW |
MPS-32300- 50 | 300 V | 50A | 15KW | MPS-32450 - 60 | 450 V | 60 A | 27 KW |
MPS-32300- 60 | 300 V | 60A | 18KW | MPS-32450- 100 | 450 V | 100 A | 45 KW |
MPS-32300- 80 | 300 V | 80A | 24KW | MPS-32450- 133 | 450 V | 133A | 60KW |
MPS-32300 - 100 | 300 V | 100 A | 30KW | MPS-32450- 167 | 450 V | 167A | 75KW |
MPS-32300 - 150 | 300 V | 150 A | 45KW | MPS-32450- 200 | 450 V | 200A | 90KW |
MPS-32300 - 200 | 300 V | 200 A | 60KW | ||||
MPS-32300 - 250 | 300 V | 250 A | 75KW | ||||
MPS-32300 - 300 | 300 V | 300 A | 90KW | ||||
MPS-32300 - 350 | 300 V | 350 A | 105KW |
Thông số | Ngõ ra | Thông số | Ngõ ra | ||||
Điện áp | Dòng điện | Công suất | Điện áp | Dòng điện | Công suất | ||
600V Series | 750V Series | ||||||
MPS-32600 - 1 | 600 V | 1A | 0. 6KW | MPS-32750- 1 | 750 V | 1A | 0. 75 KW |
MPS-32600 - 2 | 600 V | 2A | 1. 2KW | MPS-32750- 2 | 750 V | 2A | 1. 5KW |
MPS-32600 - 3 | 600 V | 3A | 1. 8KW | MPS-32750- 3. 2 | 750 V | 3. 2A | 2. 4KW |
MPS-32600 - 4 | 600 V | 4A | 2. 4KW | MPS-32750- 6. 7 | 750 V | 6. 7 A | 5KW |
MPS-32600 - 5 | 600 V | 5A | 3KW | MPS-32750- 8 | 750 V | 8A | 6KW |
MPS-32600 - 8 | 600 V | 8A | 4. 8KW | MPS-32750- 10 | 750 V | 10A | 7. 5KW |
MPS-32600- 10 | 600 V | 10A | 6KW | MPS-32750- 12 | 750 V | 12A | 9KW |
MPS-32600- 12 | 600 V | 12A | 7. 2 KW | MPS-32750- 16 | 750 V | 16A | 12KW |
MPS-32600- 15 | 600 V | 15A | 9KW | MPS-32750- 20 | 750 V | 20A | 15KW |
MPS-32600- 20 | 600 V | 20A | 12KW | MPS-32750- 24 | 750 V | 24A | 18KW |
MPS-32600- 25 | 600 V | 25A | 15KW | MPS-32750- 32 | 750 V | 32A | 24KW |
MPS-32600- 30 | 600 V | 30A | 18KW | MPS-32750- 40 | 750 V | 40A | 30KW |
MPS-32600- 40 | 600 V | 40A | 24KW | MPS-32750- 60 | 750 V | 60A | 45KW |
MPS-32600- 50 | 600 V | 50A | 30KW | MPS-32750- 80 | 750 V | 80A | 60KW |
MPS-32600- 75 | 600 V | 75A | 45KW | MPS-32750 - 100 | 750 V | 100 A | 75KW |
MPS-32600 - 100 | 600 V | 100 A | 60KW | MPS-32750 - 120 | 750 V | 120 A | 90KW |
MPS-32600 - 125 | 600 V | 125 A | 75KW | MPS-32750 - 140 | 750 V | 140 A | 105KW |
MPS-32600 - 150 | 600 V | 150 A | 90KW | MPS-32750 - 160 | 750 V | 160 A | 120KW |
MPS-32600 - 175 | 600 V | 175 A | 105KW | ||||
MPS-32600 - 200 | 600 V | 200 A | 120KW |
Thông số | Ngõ ra | Thông số | Ngõ ra | ||||
Điện áp | Dòng điện | Công suất | Điện áp | Dòng điện | Công suất | ||
1000V Series | 1500V Series | ||||||
MPS-321000- 1 | 1000V | 1A | 1KW | MPS-321500- 1 | 1500V | 1A | 1. 5KW |
MPS-321000- 2 | 1000V | 2A | 2KW | MPS-321500- 2 | 1500V | 2A | 3KW |
MPS-321000- 3 | 1000V | 3A | 3KW | MPS-321500- 4 | 1500V | 4A | 6KW |
MPS-321000- 5 | 1000V | 5A | 5KW | MPS-321500- 6 | 1500V | 6A | 9KW |
MPS-321000- 6 | 1000V | 6A | 6KW | MPS-321500- 8 | 1500V | 8A | 12KW |
MPS-321000- 10 | 1000V | 10A | 10 KW | MPS-321500 - 10 | 1500V | 10 | 15KW |
MPS-321000- 15 | 1000V | 15A | 15KW | MPS-321500 - 20 | 1500V | 20A | 30KW |
MPS-321000- 30 | 1000V | 30a | 30KW |
Thông số | Ngõ ra | Thông số | Ngõ ra | ||||
Điện áp | Dòng điện | Công suất | Điện áp | Dòng điện | Công suất | ||
2000V Series | 3000V Series | ||||||
MPS-322000- 0. 6 | 2000V | 0. 6A | 1. 2KW | MPS-323000- 0. 5 | 3000V | 0. 5A | 1. 5KW |
MPS-322000- 0. 9 | 2000V | 0. 9A | 1. 8KW | MPS-323000- 1 | 3000V | 1A | 3KW |
MPS-322000- 3 | 2000V | 3A | 6KW | MPS-323000- 2 | 3000V | 2A | 6KW |
5000v Series | 6000 Series | ||||||
MPS-325000- 0. 6 | 5000V | 0. 6A | 3KW | MPS-326000- 0. 5 | 6000V | 0. 5A | 3KW |
MPS-325000- 1. 2 | 5000V | 1. 2A | 6KW | MPS-326000- 1 | 6000V | 1A | 6KW |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!