Ampe kìm HiTESTER 3280-10, 3280-20
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Ampe kìm HiTESTER 3280-10, 3280-20, ampe kìm dòng AC dùng điện công nghiệp.
Hai model của Hioki với độ bền cơ học cao, đo chính xác , đo đến 1000A
Thông tin thiết bị:
• Model 3280-10: Measure the fundamental waveform component using the average rectified method
• Model 3280-20: Measure even harmonic waveform components using the True RMS method
• Wide range of max. 1000 A
• Drop proof design withstands drop from a height of 1 meter
3280-10 | 3280-20 | |
AC current | 41.99 to 1000 A, 3 ranges (50 to 60 Hz, Average rectified), Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. | 41.99 to 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
DC voltage | 419.9 mV to 600 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.3 % rdg. ±4 dgt. | |
AC voltage | 4.199 V to 600 V, 4 ranges (50 to 500 Hz, Average rectified), Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. | 4.199 V to 600 V, 4 ranges (50 to 500 Hz, True RMS), Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. |
Crest factor | N/A | 2.5 or less (1.5 at f.s. of range) |
Resistance | 419.9 Ω to 41.99 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±2 % rdg. ±4 dgt. | |
Other functions | Continuity: (50 Ω ±40 Ω) or less buzzer sounds, Data hold, Auto power save, Drop proof design withstands dropping onto a concrete floor from a height of 1 meter | |
Display | LCD, max. 4199 dgt., Display refresh rate: 2.5 times/s, 1 time/3 seconds | |
Power supply | Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 150 hours | Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 50 hours |
Core jaw dia. | φ 33 mm (1.30 in) | |
Dimensions and mass | 57 mm (2.24 in) W × 175 mm (6.89 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 100 g (3.5 oz) |
Instruction manual ×1, Carrying Case 9398 ×1, Test Lead L9208 ×1
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!