Máy hiện sóng, Oscilloscope Twintex TSO1052, 50MHz, 2 CH
Máy hiện sóng, Oscilloscope Twintex TSO1052, 50MHz, 2 CH
-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 50MHz
Số kênh: 2 kênh
Tốc độ lấy mẫu: 25Gsa/s
Bộ nhớ: 32K/CH
Kích thước: 305×133×154mm
Trọng lượng: 2.3kg
Giới thiệu máy hiện sóng, Oscilloscope Twintex TSO1052, 50MHz, 2 CH
Máy hiện sóng Twintex TSO1052 băng thông 50 MHz, lấy mẫu 500 MSa/s, 2 kênh, bộ nhớ 2 Mpts/kênh, màn hình 7 inch.
Máy hiện sóng lưu trữ kỹ thuật số dòng TSO1000C + có sẵn với bốn mô hình: Máy hiện sóng 70MHz, Máy hiện sóng 100MHz, Máy hiện sóng 150MHzOscilloscope 200MHz. Máy hiện sóng 70MHz và máy hiện sóng 150MHz là máy hiện sóng kỹ thuật số chi phí thấp với tỷ lệ lấy mẫu thời gian thực 500MSa / s. Máy hiện sóng 100MHz và máy hiện sóng 200MHz có tốc độ lấy mẫu thời gian thực 1GSa / s. Máy hiện sóng kỹ thuật số sử dụng màn hình LCD TFT 7 inch. Máy hiện sóng kỹ thuật số có độ sâu bộ nhớ 64k điểm và 34 phép đo tự động.
Thông số kỹ thuật
MODEL | TSO 1052 |
Bandwidth | 50MHz |
Channels | 2 channels + 1 external triggering channel |
Real time sampling rate | |
Single channel | 500Msa/s |
Dual channel | 250Msa/s |
Equivalent sampling rate | 25Gsa/s |
Memory depth | 32K/CH |
Rise time | <8.8ns |
Input impedance | 1MΩ‖17pF |
Time base | 10ns/DIV ~50s/DIV |
Roll: 100ms~50s/DIV | |
Vertical sensitivity | 2mV~10V/DIV (1-2-5 sequence) |
Vertical resolution | 8 bit |
Trigger source | CH1, CH2, EXT, EXT/5, AC line |
Trigger mode | Edge, Pulse, Video, Slope, Alternative |
Math operation | +, -, *, FFT (window mode: Hanning, Hamming, Blackman, Rectangula Sampling point: 1024) |
Digital filter | High-pass, low-pass, band-pass, band-stop |
Max. input voltage | 400V (DC+AC peak), CAT I |
Auto set | Auto adjusting the vertical, horizontal system and trigger position |
Auto measuring | Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Vavg, Mean, Crms, Vrms, ROVShoot, FOVShoot, RPREShoot, FPREShoot, Rise time, Fall time, Freq, Period, +Wid, -Wid, +Dut, -Dut, Bwid, Phase, FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF |
Internal memory | Support 2 sets reference waveforms, 20 sets setups, 20 sets captured waveforms storage/recall function |
External memory | Support bitmap save, CSV save, waveform save, setting save USB flash driver storage |
Point, vector | OFF, 1 sec., 2 sec., 5 sec., Infinite |
Language | English, French, German, Russian, Spanish, Portuguese, Japanese, Korean, Italian, Arabic, Simplified Chinese, Traditional Chinese |
Interface | USB Host, USB Device, RS-232, Pass/Fail output |
Display | 7 inches TFT LCD |
Safety | EMC: EN61326; LVD: EN61010-1 |
Power source | AC100-240V, 47-440Hz, 50VA Max. |
Dimension | 305×133×154mm |
Weight | 2.3kg |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!