Kiểm tra độ bền uốn

24/Jul/2024 By User Admin 506 view
Mục Lục
Mục Lục

Thử uốn là một trong những thử nghiệm cơ học chính được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đánh giá độ bền uốn và độ dẻo của các loại vật liệu khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về thử uốn, khám phá định nghĩa, tầm quan trọng, ưu điểm, đặc tính thu được, ứng dụng và nhiều thông tin khác.
Trong phần văn bản sau, bạn sẽ tìm thấy bản tóm tắt các chủ đề sẽ được đề cập trong bài viết này.

Kiểm tra uốn cong là gì?

Thử nghiệm uốn là một thử nghiệm cơ học được sử dụng để đánh giá khả năng chống lại biến dạng dẻo của vật liệu do uốn lặp lại. Trong thử nghiệm này, một mẫu vật liệu phải chịu lực uốn cho đến khi xảy ra hỏng hóc. Mục tiêu là xác định khả năng chịu uốn của vật liệu mà không bị gãy.

Thử nghiệm này được thực hiện bằng cách áp dụng tải trọng vào một vùng cụ thể của mẫu, khiến vật liệu uốn cong. Tải trọng tăng dần cho đến khi xảy ra hiện tượng gãy hoặc nứt. Trong quá trình thử nghiệm, các thông số như tải trọng được áp dụng, biến dạng và góc uốn đạt được trước khi hỏng sẽ được ghi lại.

Thử nghiệm uốn được sử dụng rộng rãi để xác định độ dẻo và độ dai của vật liệu. Độ dẻo đề cập đến khả năng biến dạng dẻo của vật liệu mà không bị gãy, trong khi độ dai đo khả năng chống gãy do va đập của vật liệu.

Thông qua thử nghiệm này, có thể đánh giá khả năng chống lại biến dạng dẻo lặp đi lặp lại của vật liệu, chẳng hạn như những biến dạng được tìm thấy trong một số ứng dụng thực tế. Thông tin này rất cần thiết để lựa chọn vật liệu phù hợp trong các dự án kỹ thuật, đảm bảo tính an toàn và độ bền của các cấu trúc và thành phần.

Thử nghiệm uốn có thể được thực hiện trên nhiều loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như kim loại, polyme, gốm sứ và vật liệu composite. Mỗi vật liệu có thể thể hiện các hành vi khác nhau trong quá trình thử nghiệm, cho phép phân tích chính xác hơn các đặc tính của nó.

Tóm lại, thử nghiệm uốn là một kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học vật liệu, vì nó cho phép đánh giá khả năng của vật liệu chịu được biến dạng dẻo lặp đi lặp lại mà không bị gãy. Đây là một thử nghiệm thiết yếu để xác định độ bền và độ dẻo của vật liệu, hỗ trợ lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng khác nhau.

Sự khác biệt giữa thử nghiệm uốn và thử nghiệm uốn

Thử nghiệm uốn và thử nghiệm uốn cong có liên quan chặt chẽ và thường được sử dụng thay thế cho nhau trong lĩnh vực khoa học vật liệu, vì cả hai thử nghiệm đều được thiết kế để đánh giá hành vi của vật liệu dưới ứng suất uốn hoặc uốn cong. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt nhỏ có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và loại thông tin mà chúng cung cấp:

Định nghĩa và trọng tâm:

  • Thử nghiệm uốn: Còn được gọi là thử nghiệm uốn, thử nghiệm uốn là phương pháp xác định hành vi của vật liệu chịu tải uốn hoặc ứng suất uốn. Trọng tâm chính của thử nghiệm uốn là đo cường độ uốn và mô đun uốn. Đây là một loại thử nghiệm phá hủy và thường được thực hiện bằng phương pháp uốn ba điểm hoặc bốn điểm.
  • Kiểm tra uốn: Trong khi kiểm tra uốn cũng bao gồm việc uốn mẫu để hiểu các đặc tính của nó, thì nó chủ yếu liên quan đến việc đánh giá độ dẻo hoặc khả năng chống gãy của vật liệu. Trong thử nghiệm uốn, vật liệu thường được uốn cho đến khi nó gãy hoặc hỏng, hoặc cho đến khi nó đạt đến một góc hoặc bán kính nhất định mà không bị nứt.

Ứng dụng & Loại vật liệu:

  • Kiểm tra uốn: Phương pháp này thường được sử dụng cho các vật liệu giòn như gốm sứ, thủy tinh, một số loại polyme và một số kim loại có thể bị hỏng dưới ứng suất uốn.
  • Kiểm tra uốn: Kiểm tra uốn thường được sử dụng cho các vật liệu dẻo, bao gồm hầu hết các kim loại, và đặc biệt hữu ích trong các ngành công nghiệp như hàn, nơi độ dẻo của mối hàn rất quan trọng.

Thiết lập thử nghiệm:

  • Thử nghiệm uốn: Trong thử nghiệm uốn, mẫu thường được đặt trên hai giá đỡ và được tải ở giữa, tạo ra ba điểm tiếp xúc. Ngoài ra, trong thử nghiệm uốn bốn điểm, hai điểm tải bổ sung được đưa vào.
  • Kiểm tra uốn: Kiểm tra uốn thường bao gồm việc uốn vật liệu quanh một trục hoặc ép các đầu của mẫu lại với nhau, tùy thuộc vào loại kiểm tra uốn cụ thể.

Tóm lại, trong khi cả hai thử nghiệm đều liên quan đến việc uốn cong mẫu vật, thử nghiệm uốn thường tập trung vào việc đo ứng suất hoặc độ biến dạng mà vật liệu uốn cong và gãy, trong khi thử nghiệm uốn thường liên quan đến việc đánh giá độ dẻo hoặc khả năng chống gãy của vật liệu dưới lực uốn. Việc lựa chọn giữa hai thử nghiệm này sẽ phụ thuộc vào các đặc tính cụ thể cần được đánh giá.

Các loại quy trình uốn

Tiếp theo, tôi sẽ trình bày chi tiết từng quy trình uốn: uốn có hướng dẫn, uốn bán hướng dẫn và uốn tự do.

Kiểm tra uốn cong có hướng dẫn:

  • Như đã đề cập trước đó, thử nghiệm này thường được sử dụng trong ngành hàn. Nó được gọi là thử nghiệm uốn "có hướng dẫn" vì mẫu vật, thường là một dải kim loại có mối hàn chạy dọc ở giữa, được uốn cong đến một độ cụ thể hoặc cho đến khi hỏng dưới sự hướng dẫn của một đồ gá. Thử nghiệm này giúp đánh giá độ dẻo và độ chắc chắn của mối hàn, đặc biệt là ở phía chịu lực của mối hàn.

Kiểm tra uốn bán dẫn:

  • Thử nghiệm uốn bán dẫn hướng, giống như thử nghiệm uốn có dẫn hướng, thường được sử dụng để đánh giá chất lượng mối hàn. Tuy nhiên, trong thử nghiệm này, vật liệu không bị hạn chế trong cụm khuôn. Thay vào đó, vật liệu được uốn tự do trên một trục tròn hoặc một thiết bị tương tự. Mục tiêu của thử nghiệm này là kiểm tra các khuyết tật bề mặt và đo độ dẻo của vật liệu trong môi trường ít bị hạn chế hơn so với thử nghiệm uốn có dẫn hướng hoàn toàn.

Kiểm tra uốn cong miễn phí:

  • Trong thử nghiệm uốn tự do, vật liệu, thường là một dải kim loại, được uốn cong theo hình chữ U bằng máy ép thủ công hoặc thủy lực. Thử nghiệm này cho phép vật liệu uốn cong tự do mà không cần sử dụng khuôn hoặc trục. Thử nghiệm được sử dụng để đánh giá độ dẻo của vật liệu bằng cách kiểm tra các vết nứt hoặc các khuyết tật bề mặt khác sau khi uốn. Góc mà vật liệu có thể uốn mà không bị nứt cho biết độ dẻo của vật liệu.

Kiểm tra độ bền gãy:

  • Mặc dù về mặt kỹ thuật không phải là thử nghiệm uốn, nhưng thử nghiệm độ bền gãy có thể bao gồm việc uốn cong mẫu cho đến khi mẫu bị gãy. Độ bền gãy là một đặc tính mô tả khả năng chống gãy của vật liệu khi có vết nứt (hoặc các vết nứt). Loại thử nghiệm độ bền gãy phổ biến nhất là thử nghiệm kéo nén (CT), trong đó mẫu có vết nứt từ trước được kéo ra cho đến khi mẫu bị gãy. Thử nghiệm này cung cấp dữ liệu về độ bền của vật liệu, mô tả khả năng hấp thụ năng lượng trước khi gãy, một đặc tính quan trọng trong các vật liệu dùng cho môi trường chịu ứng suất cao.

Mỗi thử nghiệm này có những ứng dụng riêng và cung cấp những hiểu biết có giá trị về độ dẻo, tính toàn vẹn và độ bền của vật liệu. Chúng rất quan trọng trong các lĩnh vực như sản xuất vật liệu, xây dựng và đặc biệt là trong ngành hàn, nơi mà việc hiểu cách vật liệu hoạt động dưới ứng suất là tối quan trọng đối với sự an toàn và độ tin cậy của sản phẩm.

Tầm quan trọng của thử nghiệm uốn cong là gì?

Tầm quan trọng của thử nghiệm uốn cong trong khoa học vật liệu và kỹ thuật không thể được cường điệu hóa. Nó cung cấp những hiểu biết có giá trị về đặc điểm của vật liệu, thông báo cách vật liệu có thể hoạt động trong các điều kiện ứng suất và biến dạng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu một số lý do chính tại sao thử nghiệm uốn cong lại quan trọng như vậy:

  • Lựa chọn vật liệu: Kiểm tra uốn cong giúp các kỹ sư đưa ra quyết định sáng suốt về việc sử dụng vật liệu nào cho một ứng dụng cụ thể. Bằng cách hiểu được khả năng uốn cong và chịu được một số lực nhất định mà không bị gãy của vật liệu, các kỹ sư có thể lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho các trường hợp sử dụng cụ thể, cho dù đó là trong xây dựng, hàng không vũ trụ, ô tô hay bất kỳ lĩnh vực nào khác mà vật liệu cần chịu được ứng suất uốn.
  • Chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm: Kiểm tra uốn cong cho phép các nhà sản xuất đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm. Bằng cách thường xuyên kiểm tra các mẫu từ các lô sản xuất, họ có thể xác định bất kỳ sự khác biệt nào về đặc tính vật liệu, có khả năng ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
  • Đảm bảo an toàn: Bằng cách xác định độ bền uốn và độ dẻo của vật liệu, thử nghiệm uốn giúp đảm bảo an toàn cho sản phẩm và kết cấu. Nó giúp dự đoán vật liệu sẽ hoạt động như thế nào khi chịu ứng suất và có thể ngăn ngừa các hỏng hóc thảm khốc có thể gây rủi ro cho người dùng và tài sản.
  • Tối ưu hóa thiết kế: Kết quả thử nghiệm uốn cong cũng được sử dụng để tối ưu hóa thiết kế sản phẩm. Bằng cách biết vật liệu có thể uốn cong bao nhiêu trước khi nó bị biến dạng hoặc gãy, các nhà thiết kế có thể điều chỉnh thiết kế của mình để cải thiện hiệu suất sản phẩm, độ bền và sự an toàn của người dùng.
  • Hiệu quả về chi phí: Hiểu được các đặc tính của vật liệu thông qua thử nghiệm uốn có thể dẫn đến việc sử dụng vật liệu hiệu quả hơn và do đó tiết kiệm chi phí. Bằng cách chọn đúng vật liệu cho một ứng dụng cụ thể, các kỹ sư có thể tránh được việc thiết kế quá mức (có thể dẫn đến chi phí không cần thiết) hoặc thiết kế không đủ (có thể dẫn đến hỏng hóc sớm và trách nhiệm pháp lý tiềm ẩn).

Kiểm tra uốn đóng vai trò then chốt trong hầu hết mọi khía cạnh của quá trình phát triển và sản xuất sản phẩm. Đóng góp của nó vào việc lựa chọn vật liệu, an toàn sản phẩm, tối ưu hóa thiết kế và hiệu quả về chi phí khiến nó trở thành một công cụ không thể thiếu trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học vật liệu.

Những tính chất thu được trong thử nghiệm uốn cong là gì?

Thử nghiệm uốn cong cung cấp một số tính chất cơ học quan trọng giúp xác định hành vi của vật liệu dưới ứng suất uốn hoặc uốn cong. Sau đây là các tính chất chính có thể xác định được:

  • Độ bền uốn: Còn được gọi là độ bền uốn, đây là lượng ứng suất cao nhất mà vật liệu có thể chịu được mà không bị gãy hoặc hỏng. Đây là ứng suất tối đa mà vật liệu phải chịu tại thời điểm đứt.
  • Mô đun uốn (Mô đun đàn hồi): Tính chất này đo độ cứng hoặc khả năng chống biến dạng đàn hồi (tức là không vĩnh viễn) của vật liệu khi có lực tác dụng. Mô đun uốn càng cao thì vật liệu càng cứng.
  • Giới hạn chảy: Đây là ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Trước điểm giới hạn chảy, vật liệu sẽ biến dạng đàn hồi và trở về hình dạng ban đầu khi ứng suất tác dụng được loại bỏ.
  • Độ dẻo: Thử nghiệm uốn có thể giúp đo độ dẻo của vật liệu, tức là mức độ vật liệu có thể chịu được biến dạng mà không bị gãy. Vật liệu có độ dẻo cao có thể bị uốn cong hoặc kéo giãn đáng kể trước khi gãy.
  • Độ bền gãy: Mặc dù không thu được trực tiếp từ các thử nghiệm uốn đơn giản, tính chất này có thể được xác định trong các thử nghiệm uốn đặc biệt như thử nghiệm kéo nén. Nó chỉ ra khả năng chống lại sự lan truyền của vết nứt của vật liệu.
  • Độ đàn hồi: Đây là khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu khi bị biến dạng đàn hồi và sau đó giải phóng năng lượng đó khi dỡ tải. Nó thường được đo bằng diện tích bên dưới đường cong ứng suất-biến dạng cho đến điểm giới hạn chảy.

Ngoài việc cung cấp các tính chất cơ học nêu trên, thử nghiệm uốn cong còn có thể phát hiện ra các khuyết tật hoặc điểm không liên tục tiềm ẩn trong vật liệu hoặc mối hàn, chẳng hạn như vết nứt hoặc tạp chất.

Những tính chất này vô cùng hữu ích trong quá trình lựa chọn vật liệu, thiết kế và tối ưu hóa các thành phần, kiểm soát chất lượng và dự đoán hiệu suất cũng như tuổi thọ của sản phẩm trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.

Làm thế nào để tính toán thử nghiệm uốn cong?

Phép tính trong thử nghiệm uốn thường xoay quanh việc xác định độ bền uốn, còn được gọi là mô đun đứt gãy hoặc độ bền uốn. Trong thử nghiệm uốn ba điểm tiêu chuẩn, độ bền uốn (σ) được tính bằng công thức sau:

σ = (3FL) / (2bh²)

Ở đâu:

  • F là tải trọng (lực) tại điểm gãy (N)
  • L là khoảng hỗ trợ (mm)
  • b là chiều rộng của dầm thử nghiệm (mm)
  • h là độ dày hoặc độ sâu của dầm thử nghiệm (mm)

Công thức này dựa trên các giả định của lý thuyết dầm đơn giản, trong đó nêu rằng ứng suất thay đổi tuyến tính theo khoảng cách từ trục trung hòa và các mặt phẳng trước khi uốn vẫn phẳng sau khi uốn. Xin lưu ý, phương trình này áp dụng cho mặt cắt hình chữ nhật. Đối với mặt cắt hình tròn, các công thức khác nhau được áp dụng.

Tuy nhiên, nếu tập trung vào việc đánh giá độ dẻo hoặc mức độ biến dạng dẻo, kết quả thường được thể hiện dưới dạng mức độ hoặc bán kính mà mẫu có thể uốn cong mà không bị nứt hoặc vỡ.

Xin hãy nhớ rằng đây là một sự đơn giản hóa và hành vi vật liệu thực tế có thể phức tạp hơn, đặc biệt là với các vật liệu không đồng nhất, dị hướng hoặc các vật liệu không tuân theo định luật Hooke. Trong thực tế, bất kỳ thử nghiệm nào cũng phải được thực hiện theo các quy trình chuẩn do các tổ chức như ASTM, ISO, v.v. thiết lập cho loại vật liệu cụ thể đang được thử nghiệm.

Quy trình tiến hành thử uốn bằng Máy thử vạn năng

Quy trình tiến hành thử uốn bằng Máy thử vạn năng (UTM) có thể được chia thành các bước sau:

Chuẩn bị thử nghiệm: Điều này bao gồm việc chuẩn bị mẫu thử nghiệm theo các tiêu chuẩn có liên quan (như ASTM hoặc ISO). Kích thước của mẫu phải chính xác vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán kết quả. Đảm bảo mẫu không có bất kỳ khuyết tật bề mặt nào có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.

Thiết lập UTM: Đặt mẫu trên đe đỡ (thiết lập hai hoặc ba điểm tùy thuộc vào tiêu chuẩn thử nghiệm) của UTM, đảm bảo mẫu được căn chỉnh chính xác. Nếu mẫu không được đặt chính xác, có thể dẫn đến kết quả sai.

Tải: Sau khi mẫu vật được cố định chắc chắn, bộ gá tải hoặc trục nạp được đặt ở phía trên mẫu vật sẽ được đưa xuống để tiếp xúc với mẫu vật với tốc độ được xác định trước (được điều khiển bởi phần mềm UTM).

Thử uốn: UTM sau đó được sử dụng để áp dụng tải trọng tăng dần ở tâm mẫu (đối với uốn ba điểm) hoặc tại hai điểm đối với uốn bốn điểm. Phần mềm ghi lại lực tác dụng và độ dịch chuyển của trục.

Phân tích dữ liệu: Lực cần thiết để phá vỡ mẫu hoặc lực tại một biến dạng cụ thể được ghi lại. Với dữ liệu này và kích thước của mẫu, có thể thực hiện các phép tính để xác định ứng suất uốn, biến dạng và mô đun, cùng với các đặc tính khác. Các phép tính cụ thể phụ thuộc vào tiêu chuẩn thử nghiệm được tuân theo.

Kiểm tra mẫu bị gãy: Sau khi thử nghiệm, mẫu bị gãy thường được kiểm tra để nghiên cứu các đặc điểm của lỗi. Điều này có thể cung cấp thông tin hữu ích về hiệu suất của vật liệu và các ứng dụng tiềm năng.

Điều quan trọng cần lưu ý là quy trình chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào vật liệu được thử nghiệm, tiêu chuẩn thử nghiệm cụ thể được tuân theo và khả năng của UTM. Luôn tham khảo tiêu chuẩn có liên quan và hướng dẫn sử dụng thiết bị để biết hướng dẫn chính xác.

Dữ liệu thu được trong thử nghiệm uốn cong sử dụng Máy thử vạn năng

Thử nghiệm uốn cong bằng Máy thử vạn năng (UTM) cung cấp dữ liệu có giá trị cung cấp thông tin chi tiết về các tính chất cơ học của vật liệu dưới ứng suất uốn hoặc uốn cong. Sau đây là một số điểm dữ liệu chính thường thu được trong quá trình thử nghiệm uốn cong:

Dữ liệu Tải trọng so với Độ dịch chuyển: UTM ghi lại tải trọng tác dụng lên mẫu và độ dịch chuyển (hoặc biến dạng) tương ứng của mẫu trong suốt quá trình thử nghiệm. Dữ liệu này có thể được vẽ để tạo đường cong tải trọng-độ dịch chuyển, cho thấy vật liệu hoạt động như thế nào khi tải trọng tăng.

Tải trọng tối đa: Tải trọng tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi xảy ra hỏng hóc (gãy xương) được ghi lại. Giá trị này là dấu hiệu cho biết độ bền uốn của vật liệu.

Ứng suất uốn và biến dạng: Sử dụng dữ liệu tải trọng và chuyển vị được ghi lại cùng với kích thước ban đầu của mẫu vật, có thể tính toán được ứng suất uốn và biến dạng tại nhiều điểm khác nhau trong quá trình thử nghiệm.

Mô đun uốn (Mô đun đàn hồi): Độ dốc của phần tuyến tính ban đầu của đường cong ứng suất-biến dạng biểu thị mô đun uốn của vật liệu. Giá trị này cung cấp thước đo độ cứng hoặc độ cứng của vật liệu.

Độ bền uốn: Đối với một số vật liệu, ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng không tuyến tính (giới hạn chảy) có thể được xác định. Điều này thường áp dụng nhiều hơn cho vật liệu dẻo hơn là vật liệu giòn.

Đặc điểm gãy: Kiểm tra sau khi thử nghiệm mẫu gãy có thể cung cấp thông tin về đặc điểm gãy của vật liệu, chẳng hạn như liệu vết gãy có giòn (biến dạng dẻo tối thiểu trước khi hỏng) hay dẻo (biến dạng và co thắt đáng kể trước khi hỏng).

Không phải tất cả các thông số này đều có thể thu được cho mọi vật liệu. Ví dụ, các vật liệu giòn như gốm và một số vật liệu tổng hợp không biểu hiện điểm giới hạn chảy rõ ràng hoặc biến dạng dẻo đáng kể, do đó, độ bền chảy và độ dẻo thường không được báo cáo cho các vật liệu này. Tương tự như vậy, các vật liệu rất dẻo có thể không bị gãy trong quá trình thử uốn, do đó, tải trọng tối đa có thể không phải là thông số hữu ích. Dữ liệu cụ thể thu được sẽ phụ thuộc vào vật liệu được thử nghiệm và mục đích của thử nghiệm.

Các tiêu chuẩn thử nghiệm vật liệu

Kiểm tra uốn được quản lý bởi nhiều tiêu chuẩn quốc tế do các tổ chức như Hiệp hội thử nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) và Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) đặt ra. Sau đây là mười tiêu chuẩn quan trọng liên quan đến kiểm tra uốn:

ISO 7438: Tiêu chuẩn ISO này chỉ định phương pháp thử uốn cho vật liệu kim loại (tấm, dải và ống) và được sử dụng để xác định độ linh hoạt hoặc khả năng gia công của chúng.

ISO 8491: Tiêu chuẩn này cung cấp các phương pháp thử uốn cho vật liệu kim loại (tấm mỏng, dải và ống). Các thử nghiệm được định nghĩa trong tiêu chuẩn này thường áp dụng cho tất cả các vật liệu kim loại.

ISO 178: Tiêu chuẩn ISO này định nghĩa phương pháp xác định tính chất uốn của nhựa trong các điều kiện xác định. Một mẫu chuẩn được định nghĩa và ứng suất uốn, biến dạng và mô đun được đo.

ASTM E290: Đây là phương pháp thử tiêu chuẩn để thử uốn vật liệu về độ dẻo. Phương pháp này áp dụng cho vật liệu kim loại và được sử dụng để xác định xem kim loại có biểu hiện tính dẻo hay không, đây là đặc điểm thiết yếu cho nhiều ứng dụng.

ASTM A370: Tiêu chuẩn này bao gồm các phương pháp thử nghiệm và định nghĩa để thử nghiệm cơ học các sản phẩm thép, bao gồm thử nghiệm uốn. Tiêu chuẩn này bao gồm nhiều loại thép và sản phẩm thép.

ASTM D790: Đây là phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn đối với các đặc tính uốn của nhựa gia cường và không gia cố cũng như vật liệu cách điện, có thể được sử dụng để đo lường và mô tả các đặc tính của vật liệu có thể liên quan đến thử nghiệm uốn.

ASTM D522: Tiêu chuẩn này đo độ linh hoạt và độ bám dính của lớp phủ trên chất nền bằng cách uốn cong. Tiêu chuẩn này bao gồm việc uốn cong chất nền và quan sát hành vi của lớp phủ, tương tự như thử nghiệm uốn cong.

ASTM C1161: Đây là phương pháp thử tiêu chuẩn về độ bền uốn của gốm sứ tiên tiến ở nhiệt độ môi trường. Nhiều mẫu gốm có thể khá giòn, do đó, thử nghiệm này giúp xác định các đặc tính cơ học của vật liệu dưới tải uốn.

ASTM D671: Tiêu chuẩn này đo độ linh hoạt của các tấm sơn, bao gồm việc uốn cong tấm theo bán kính xác định và quan sát hành vi của lớp phủ.