Giới thiệu hãng Siglent

26/Dec/2016 By Lidinco Ff 1651 view
Mục Lục
Mục Lục

Hãng Siglent là hãng sản xuất thiết bị đo, thiết bị kiểm tra đến từ Trung Quốc, đạt tiêu chuẩn ISO ISO 14001: 2004 và ISO 9001: 2000. Hiện nay các sản phẩm của SIGLENT đảm bảo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của thị trường châu Âu và Châu Mỹ và và có thị trường khá lớn ở các nước đang phát triển bởi chất lượng máy, hiệu suất hoạt động,hệ thống các chức năng tốt và đặc biệt có giá thành thấp hơn nhiều với các sản phẩm cùng loại của các thương hiệu khác.

logo-siglent

Logo Siglent

Tại Việt Nam, từ những năm 2010, Lidinco đã được chỉ định là nhà phân phối của hãng, Lidinco đã cung cấp hàng ngàn các thiết bị của SIGLENT tại thị trường Việt Nam, đông đảo các kỹ sư,kỹ thuật viên các nhà máy sản xuất, phòng thí nghiệm và được phản hồi tốt từ khách hàng.

Liên hệ với Lidinco để được tư vấn , báo giá tốt nhất và mua sản phẩm nhanh nhất, uy tín các sản phẩm mang thương hiệu Siglent

Các sản phẩm chính của SIGLENT

  1. Dao Động Ký ( Máy hiện sóng Oscillocope)

Siglent cung cấp  máy hiện sóng dạng để bàn với độ chính xác cao và dạng cầm tay với seri SHS 1000 và SHS 800 giá thành rẻ hơn và chất lượng ổn định. Máy hiện sóng là dòng sản phẩm chủ lực được Siglent đầu tư công nghệ, chất xám nên là dòng sản phẩm bán chạy nhất của hãng này.

Các Seri chính:

  1.  SDS2000X seri :

  • seri-2000-siglentBăng thông: 70 MHz, 100 MHz, 200 MHz, 300 MHz
  • Tốc độ lấy mẫu thời gian thực lên đến 2 GSA / s
  • Màn hình: 8 inch, độ phân giải 800 * 480
  • Chuẩn giao tiếp : USB Host, USB Device (USBTMC), LAN (VXI-11), Pass / Fail, Trigger Out
  • Hỗ trợ điều khiển từ xa
  • Hiển thị đa ngôn ngữ
  • Chức năng đo tự động
  • Hỗ trợ giao thức IIC, SPI, UART, RS232, CAN và LIN
  • Ảnh hưởng nhiễu thấp
  • Hỗ trợ công nghệ SPO
  • 10 phím chức năng khác nhau phía trước máy:Auto Setup, Default, Cursors, Measure, Roll, History, Display/Persist, Clear Sweeps, Zoom and Print

Xem thêm tại: Đây

 

b. SDS1000X / X

  • Tốc độ lấy mẫu thời gian thực lên đến 1GSa / s
  • Băng thông: 100MHz, 200 MHz
  • Sử dụng  công nghệ SPO
  • Intelligent trigger: Edge, Slope, Pulse Width, Window, Runt, Interval, Time out (Dropout),Pattern
  • Ảnh hưởng nhiễu thấp, hỗ trợ 500μV / div đến 10V /div
  • 10 nút bấm tắt phía trước giúp dễ dàng điều khiển
  • Đo tự động đến 37 thông số
  • 16 kênh (MSO), tốc độ chụp dạng sóng tối đa lên đến 500 MSA / s, Ghi chiều dài lên đến 14 MPTS / CH
  • Màn hình LCD 8 inch,   với độ phân giải 800 * 480
  • Chuẩn giao tiếp :  USB Host, USB Device (USB-TMC), LAN (VXI-11), Pass / Fail, Trigger Out
  • Điều khiển từ xa

.... Xem thêm video:

https://youtu.be/gUz3KYp_5Tc

 

c. SDS1000CFL Series Digital Storage Oscilloscopes

  • Màn hình LCD 7 inch
  • 2-4 kênh, Băng thông 70- 300MHz
  • Tốc độ lấy mẫu thời gian thực đơn là: 2GSa / s, tốc độ lấy mẫu tương đương là 50GSa / s
  • Đo tự động 32 thông số
  • Đa ngôn ngữ
  • Chuẩn giao tiếp : Dual USB Host; USB Device; LAN Port; Pass/Fai Out

Chi tiết:

Product Model
SDS1304CFL, 300MHz, 4 channel
SDS1302CFL, 300MHz, 2 channel
SDS1204CFL, 200MHz, 4 channel
SDS1202CFL, 200MHz, 2 channel
SDS1104CFL, 100MHz, 4 channel
SDS1102CFL, 100MHz, 2 channel
SDS1074CFL, 70MHz, 4 channel
SDS1072CFL, 70MHz, 2 channel
Standard Accessories
A USB cable
A QuickStart Guide
A product qualification certificate
Warranty Card
A power cord designed for the instrument and authorized by local country
1:1/10:1 probe(Consistent with the number of channels you bought)
CD(contains EasyScope PC software)
Optional Accessories
Isolated channel optional accessories
SDS1000CFL series oscilloscope portable bag

 

d. SDS1000CML+/DL+ Series Digital Storage Oscilloscopes

  • Băng thông: 150 MHz, 100 MHz, 70 MHz
  • Tốc độ lấy mẫu thời gian thực lên đến 1 GSA / s, tốc độ lấy mẫu tương đương thời gian lên đến 50 GSA / s
  • Chức năng toán học dạng sóng: +, -, *, /, FFT
  • Đếm tần số đến 6 số
  • Chức năng bảo vệ màn hình
  • Các phím tắt
  • Màn hình 7 inch, độ phân giải 800 * 480
  • Chuẩn giao tiếp : USB Host, USB Device (USBTMC), LAN (VXI-11), Pass / Fail
  • 32 phép đo tự động

2. Máy hiện sóng dạng cầm tay

Hai seri chính là: SHS800 và h SHS1000

  • Hiệu suất cao
  • Chức năng của đồng hồ vạn năng: điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, diode và các kiểm tra khác
  • Chức năng ghi dữ liệu và chuyển dữ liệu phân tích trên máy tính
Series Bandwidth Channels Max real time sampling rate Multimeter Isolation level Memory depth
SHS1000 Series
60MHz、100MHz 2 CH 1GSa/s Voltage,Current,Resistance,etc.
Eight normal functions
1000V CATII,600V CATIII 2Mpts
SHS800 Series
60MHz,100MHz
150MHz,200MH
2 CH 1GSa/s Voltage,Current,Resistance,etc.
8 formal functions
None 2Mpts
 

3. Máy Phát Xung Siglent

Máy phát xung được sử dụng như bộ nguồn tạo ra các tín hiệu chuẩn tần số, biên độ và dạng sóng dùng trong công tác kiểm tra và đo lường.
Máy phát xung Siglent  sử dụng công nghệ tổng hợp tần số DDS tiên tiến, với phần mềm EasyWave dễ dàng tạo ra các dạng xung tùy ý và phức tạp, Tất cả các máy phát xung Siglent đều có màn hình LCD lớn, thiết kế phía trước với các phím bố trí khoa học giúp người dùng dễ dàng sử dụng.
Các Seri chính: SDG1000X Series, SDG5000 Series, SDG2000X Series, SDG1000 Series, SDG800 Series
Series Tần số ra tối đa Tỷ Lệ Lấy Mẫu Độ phân giải biến đổi Độ dài sóng Số kênh
SDG1000X-1(2).1.1.pngSDG1000X Series
60MHz 150 MSa/s 14-bit 16 kpts 2 CH
20140712132953_2183.pngSDG5000 Series
80MHz, 110MHz, 120MHz, 160MHz 500MSa/s 14bit CH1: 16Kpts
CH2: 512Kpts
2 CH
509x.jpgSDG2000X Series
40MHz, 80MHz, 120MHz 1.2GSa/s 16bit 8pts~8Mpts 2
20140712142811_5777.pngSDG1000 Series
5MHz,10MHz,20MHz,25MHz,50MHz 125MSa/s 14bit 16Kpts 2 CH
SDG805.jpgSDG800 Series
5MHz,10MHz,30MHz 125MSa/s 14bit 16Kpts 1 CH

 

4. Nguồn DC Siglent

Seri  SIGLENT SPD3303 là bộ nguồn DC lập trình tuyến tính độ chính xác cao, ngoài các ưu điểm thừa hưởng từ thế hệ trước, Seri này còn có thêm các chức năng: điều khiển từ xa, quạt tản nhiệt thông minh, giao diện dạng đồ họa, thời gian...

Bộ nguồn DC Series SPD3303 với 3 kênh độc lập, thiết kế tương thích nhiều thiết bị, giảm tiếng ồn, có thể giao tiếp qua cổng USB.

Các thông số kỹ thuật chính

Series Channel output Màn hình hiển thị Độ phân giải Độ chính xác Readback accuracy
1.0.0.jpgSPD3303X/X-E Series
CH1:
output voltage 0~32V
output current 0~3.2A
CH2:
output voltage 0~32V
output current 0~3.2A
CH3:
output voltage 2.5/3.3/5.0V
output current 0~3A
4.3" color
TFT-LCD 4 digits
voltage display,
3 digits current
display
10mV,10mA / 1mV,1mA voltage
±(0.5% of reading+2digits);
current
±(0.5% of reading+2digits).
voltage±(0.5% of reading+2digits);
current±(0.5% of reading+2digits).
20140703134829_0595.jpgSPD3303C Series
CH1:
output voltage0~30V
output current 0~3A
CH2:
output voltage 0~30V
output current 0~3A
CH3:
output voltage 2.5/3.3/5.0V
output current 0~3A
LED display
4 bits voltage display,3 bits current display
10mV,10mA voltage±(0.5% of reading+2digits)
current±(0.5% of reading+2digits)
voltage±(0.5% of reading+2digits)
current±(0.5% of reading+2digits)

5. Máy phân tích phổ Siglent

Máy phân tích phổ Siglent với Seri SSA3000X cung cấp dải tần số từ  9 KHz đến 2.1 GHz / 3.2 GHz. Với trọng lượng nhẹ, kích thước nhỏ, và giao diện người dùng thân thiện, SSA3000s dễ dàng để đọc màn hình, đo lường tự động mạnh mẽ và đáng tin cậy , rất nhiều tính năng ấn tượng.

Ứng dụng: Có rất nhiều ứng dụng trong thực tế như nghiên cứu, phát triển sản phẩm, bảo trì , đào tạo, dạy nghề....

Các thông số chính của Seri:

  • All-Digital IF Technology
    Tần số từ 9 kHz đến 3.2 GHz
  • -161 dBm/Hz Displayed Average Noise Level (Typ.)
    -98 dBc/Hz @10 kHz Offset Phase Noise (1 GHz, Typ.)
    Total Amplitude Accuracy < 0.7 dB
  • 10 Hz Minimum Resolution Bandwidth (RBW)
  • Standard Preamplifier
    Up to 3.2 GHz Tracking Generator Kit (Opt.)
  • Reflection Measurement Kit (Opt.)
    Advanced Measurement Kit (Opt.)
    EMI Pre-compliance Measurements Kit (Opt.)
    10.1 lnch WVGA(1024x600)Display

 

5. Đồng hồ vạn năng Siglent:

Siglent chủ yếu sản xuất đồng hồ vạn năng dạng để bàn với độ chính xác cao phù hợp với phòng thí nghiệm, phát triển, sản xuất...Màn hình ngoài hiển thị số còn hiển thị biểu đồ, thống kê, dự đoán. Bộ nhớ lớn để lưu trữ lịch sử, dữ liệu.

Các thông số kỹ thuật chính:

Series Reading Resolution The DC voltage accuracy in a year DC voltage measurement range AC voltage measurement range DC current measurement range Max reading speed
SDM3045X.jpgSDM3045X Series
4 1/2 0.01% 600 mV~ 1000 V 600 mV ~ 750 V 600 μA ~ 10 A 150 rdgs/s
%E4%B8%87%E7%94%A8%E8%A1%A8SDM3055.jpgSDM3055 Series
5 1/2 0.015% 200 mV ~ 1000 V 200 mV ~ 750 V 200 μA ~ 10 A 150rdgs/s

Xem thêm video giới thiệu hãng:

https://www.youtube.com/watch?v=yoVgh-AjwK8