High Power Programmable AC Power Source Preen AFV+ Series
Hotline: +84 906 988 447
Head Office: Ho Chi Minh City
- Tel: +84 2839 778 269 / 3601 6797
- Email: sales@lidinco.com
- Add: 487 Cong Hoa Street, Ward 15, Tan Binh Dist, HCM City, Vietnam
Office: Bac Ninh City
- Tel: +84 222 730 0180
- Email: bn@lidinco.com
- Add: 184 Binh Than Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Vietnam
- Technical Counseling 100% Free
- Free Shipping For 3.000.000vnd Order
Data is being updated
Description
The AFV+series is a high power programmable AC power source utilizing advanced PWM technology to deliver power with THD ≦ 0.5% and up to 2000kVA.
The output frequency is 45~120Hz with accuracy of ± 0.02%, and user can select 45~500Hz or 300-840Hz option to expand the frequency. The AFV+ series can cover applications for home appliance, motor, medical equipment, lighting and EMC laboratory.
Features
– Wide Output Power Range: 10kVA~2000kVA.
– Optional 0-400V (L-N) or 0-600V(L-N) output voltage.
– With standard remote sensing function, user can avoid voltage drop easing.
– CE and RoHS certified.
– The 7” touch screen shows parameters of voltage, current, frequency, real power, apparent power and sum of each phase’s parameters.
– The soft start function can effectively reduce inrush current caused by motor startup.
– Via the Three Phase Independent Adjustment function, the AFV+ series can deliver each phase voltage differently to multiple single-phase DUTs.
– User can simulate phase shift with the optional Phase Angle Adjustment function.
Model | AFV-Plus-31010 | AFV-Plus-31015 | AFV-Plus-31020 | AFV-Plus-31030 | AFV-Plus-31045 | AFV-Plus-31060 | AFV-Plus-31075 | AFV-Plus-31100 | AFV-Plus-31120 | AFV-Plus-31150 | ||
Đầu vào | ||||||||||||
Pha | 3Ø / 3Wire + G | |||||||||||
Điện áp | 380 VAC ±15% (option: 200 VAC, 208 VAC, 400 VAC, or 480 VAC) | |||||||||||
Tần số | 47 - 63Hz | |||||||||||
Dòng điện tối đa | 18.8A | 28.1A | 37.5A | 56.3A | 84.4A | 112.5A | 140.7A | 198.6A | 238.3A | 297.9A | ||
Hệ số công suất | ≥0.9(Max. Power) | |||||||||||
Đầu ra | ||||||||||||
Công suất | (VA) | 10kVA | 15kVA | 20kVA | 30kVA | 45kVA | 60kVA | 75kVA | 100kVA | 120kVA | 150kVA | |
Pha | 1Ø / 2 Wire + G | |||||||||||
Dải điện áp | Low (V) | 0V-155.0V(L-N) | ||||||||||
High (V) | 0V-310.0V(L-N) | |||||||||||
Độ phân giải điện áp | 0.1V | |||||||||||
Độ chính xác điện áp | 0.5% F.S.+ 4 counts | |||||||||||
Dải tần số | A : 45-500Hz ; B : 45-120Hz ; C : 300-840Hz | |||||||||||
Độ phân giải tần số | 0.1Hz | |||||||||||
Độ chính xác điện áp | ±0.02% F.S. | |||||||||||
Dòng điện tối đa (RMS) | Low (A) | 83.3A | 125A | 166.7A | 250A | 375A | 500A | 625A | 833.3A | 1000A | 1250A | |
High (A) | 41.7A | 62.5A | 83.3A | 125A | 187.5A | 250A | 312.5A | 416.7A | 500A | 625A | ||
Quy định dòng | < 0.5% | |||||||||||
Quy định tải | ≦ 0.5% | |||||||||||
Kích thước (H x W x D) | 1045 x 628 x 840 mm | 1440 x 628 x 840 mm | 1645 x 828 x 840 mm | 1900 x 1178x 1200 mm | ||||||||
Trọng lượng | 230kg | 280kg | 320kg | 450kg | 580kg | 670kg | 710kg | 980kg | 1135kg | 1415kg |
Model | AFV-PLUS-33010 | AFV-PLUS-33015 | AFV-PLUS-33020 | AFV-PLUS-33030 | AFV-PLUS-33045 | AFV-PLUS-33060 | AFV-PLUS-33075 | AFV-PLUS-33100 | AFV-PLUS-33120 | ||
Đầu vào | |||||||||||
Pha | 3Ø / 3Wire + G | ||||||||||
Điện áp | 380 VAC ±15% (option: 200 VAC, 208 VAC, 400 VAC, or 480 VAC) | ||||||||||
Tần số | 47 - 63Hz | ||||||||||
Dòng điện tối đa | 18.8A | 28.1A | 37.5A | 56.3A | 84.4A | 112.5A | 140.7A | 198.6A | 238.3A | ||
Hệ số công suất | ≥0.9(Max. Power) | ||||||||||
Đầu ra | |||||||||||
Công suất | (VA) | 10kVA | 15kVA | 20kVA | 30kVA | 45kVA | 60kVA | 75kVA | 100kVA | 120kVA | |
Pha | 1Ø / 2 Wire + G | ||||||||||
Dải điện áp | Low (V) | 0V-155.0V(L-N) | |||||||||
High (V) | 0V-310.0V(L-N) | ||||||||||
Độ phân giải điện áp | 0.1V | ||||||||||
Độ chính xác điện áp | 0.5% F.S.+ 4 counts | ||||||||||
Dải tần số | A : 45-500Hz ; B : 45-120Hz ; C : 300-840Hz | ||||||||||
Độ phân giải tần số | 0.1Hz | ||||||||||
Độ chính xác điện áp | ±0.02% F.S. | ||||||||||
Dòng điện tối đa (RMS) | Low (A) | 83.3A | 125A | 166.7A | 250A | 375A | 500A | 625A | 833.3A | 1000A | |
High (A) | 41.7A | 62.5A | 83.3A | 125A | 187.5A | 250A | 312.5A | 416.7A | 500A | ||
Quy định dòng | < 0.5% | ||||||||||
Quy định tải | ≦ 0.5% | ||||||||||
Kích thước (H x W x D) | 1045 x 628 x 840 mm | 1440 x 628 x 840 mm | 1645 x 828 x 840 mm | 1900 x 1178x 1200 mm | |||||||
Trọng lượng | 280kg | 305kg | 360kg | 400kg | 560kg | 670kg | 960kg | 1170kg | 1450kg |
Model | AFV-PLUS-33150 | AFV-PLUS-33200 | AFV-PLUS-33300 | AFV-PLUS-33400 | AFV-PLUS-33500 | AFV-PLUS-33600 | AFV-PLUS-33800 | AFV-PLUS-331000 | AFV-PLUS-331200 | AFV-PLUS-331500 | AFV-PLUS-332000 | ||
Đầu vào | |||||||||||||
Pha | 3Ø / 3Wire + G | ||||||||||||
Điện áp | 380VAC ±15% (option: 400VAC, 240VAC or 480VAC) | ||||||||||||
Tần số | 47 - 63Hz | ||||||||||||
Dòng điện tối đa | 297.9A | 397.2A | 629.1A | 838.8A | 1048.5A | 1258.3A | 1677.7A | 2097.1A | 2516.5A | 3145.6A | 4194.2A | ||
Hệ số công suất | ≥0.9(Max. Power) | ||||||||||||
Đầu ra | |||||||||||||
Công suất | (VA) | 150kVA | 200kVA | 300kVA | 400kVA | 500kVA | 600kVA | 800kVA | 1000kVA | 1200kVA | 1500kVA | 2000kVA | |
Pha | 3Ø / 4 Wire + G | ||||||||||||
Dải điện áp | Low (V) | 0V-155.0V(L-N) | |||||||||||
High (V) | 0V-310.0V(L-N) | ||||||||||||
Độ phân giải điện áp | 0.1V | ||||||||||||
Độ chính xác điện áp | 0.5% F.S.+ 4 counts | ||||||||||||
Dải tần số | A : 45-500Hz ; B : 45-120Hz ; C : 300-840Hz | ||||||||||||
Độ phân giải tần số | 0.1Hz | ||||||||||||
Độ chính xác điện áp | ±0.02% F.S. | ||||||||||||
Dòng điện tối đa (RMS) | Low (A) | 416.7A | 555.6A | 833.3A | 1111.1A | 1388.9A | 1666.7A | 2222.2A | 2777.8A | 3333.3A | 4166.7A | 5555.6A | |
High (A) | 208.3A | 277.8A | 416.7A | 555.6A | 694.4A | 833.3A | 1111.1A | 1388.9A | 1666.7A | 2083.3A | 2777.8A | ||
Quy định dòng | < 0.5% | ||||||||||||
Quy định tải | ≦ 0.5% | ||||||||||||
Kích thước (H x W x D) | 1900 x 1178x 1200 | 2050x 3881x 1539mm | 2050 x 4716 x 1520 mm | 2050 x 6003 x 1520 mm | 2200 x 10827 x1590 mm | 2200 x 12990 x1590 mm | |||||||
Trọng lượng | 1835kg | 2415kg | 3620kg | 4670kg | 5820kg | 7720kg | 9240kg | 11080kg | 16800kg | 18720kg | 19950kg |
Accessories
Please login to write review!