Bột Silicon Carbide SIC mài kim loại

Bột Silicon Carbide SIC mài kim loại

SKU:
N/A
Brand:
Warranty:
N/A
Price: Contact
  • Please contact to check stock
  • There are currently no promotions for this product

Hotline: +84 906 988 447  

Head Office: Ho Chi Minh City

  • Tel: +84 2839 778 269 / 3601 6797
  • Email: sales@lidinco.com
  • Add: 487 Cong Hoa Street, Ward 15, Tan Binh Dist, HCM City, Vietnam

Office: Bac Ninh City

  • Tel: +84 222 730 0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Add: 184 Binh Than Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Vietnam
  • Counseling Technical Counseling 100% Free
  • Shipping Free Shipping For 3.000.000vnd Order
Specification

Data is being updated

Bột Silicon Carbide mài đánh bóngMô tả bột mài Silicon Carbide

Bột mài Silicon Carbide (SiC) hay còn gọi là Silic Cacbua đây là loại bột có độ cứng cao thường được sử dụng trong quá trình gia công các loại bề mặt kim loại cho khả năng mài mòn cao, giúp loại bỏ vết xước và làm sáng bề m  ặt nhanh chóng

Hiện nay, đối với bột Silicon Carbide đánh bóng kim loại, Lidinco mang đến cho bạn sản phẩm chất lượng cao đến từ thương hiệu của Mỹ giúp hiệu quả đánh bóng nhanh và đồng đều hơn

Tuy có giá thành cao hơn so với các loại bột mài Trung Quốc, bột mài Silicon Carbide của Mỹ với thành phần tối ưu kích thước hạt đồng đều (ít tạp chất) giúp tạo bề mặt hoàn thiện tốt, không có các vết xước lớn do tạp chất lẫn vào gây ra. Đồng thời, độ cứng hạt củng là điểm cộng của các sản phẩm này giúp hạt không bị vỡ nhanh chóng trong quá trình mài

Thông số kỹ thuật

Thành phần

Black Silicon Carbide
Cảm quan Khối, rắn, sắc
Màu sắc Đen
Trọng lượng riêng 3.20
Mật độ khối 1.52
Độ cứng: Knoop 100 2450
Thành phần SiC - 97.80%
SiO2 - 1.26%
Si - 0.49%
Fe - 0.15%
Al - 0.10%
C - 0.20%

Độ Grit và kích thước hạt

Silicon Carbides
Grit size Inch/mm (avg.) Micron (avg.)
12 0.063 / 1.600 1600
16 0.043 / 1.092 1092
20 0.037 / 0.939 940
24 0.027 / 0.685 686
30 0.022 / 0.558 559
36 0.019 / 0.482 483
46 0.014 / 0.355 356
54 0.012 / 0.304 305
60 0.010 / 0.254 254
70 0.008 / 0.203 203
80 0.0065 / 0.165 165
90 0.0057 / 0.144 145
100 0.0048 / 0.121 122
120 0.0040 / 0.101 102
150 0.0035 / 0.088 89
180 0.0030 / 0.076 76
220 0.0025 / 0.063 63
240 0.0020 / 0.050 50
280 37
320 29
360 23
400 17
500 13
600 9
800 7
1000 5
1200 3

Accessories

Reviews & Comments

0.0/5

(0 ratings)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Please login to write review!

Review about this product: