AC Power Source/ Frequency Converter Preen AFC Series
Hotline: +84 906 988 447
Head Office: Ho Chi Minh City
- Tel: +84 2839 778 269 / 3601 6797
- Email: sales@lidinco.com
- Add: 487 Cong Hoa Street, Ward 15, Tan Binh Dist, HCM City, Vietnam
Office: Bac Ninh City
- Tel: +84 222 730 0180
- Email: bn@lidinco.com
- Add: 184 Binh Than Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Vietnam
- Technical Counseling 100% Free
- Free Shipping For 3.000.000vnd Order
Data is being updated
Description
AFC series is a general AC power supply which can simulate standard or abnormal voltage and frequency status. It is suitable for the Certified Bureau, the production and R&D of various industries including home appliances, electrical electronics, medical equipment and lighting.
The output voltage range of 0-300V with three-section voltage switch; Output frequency is switchable: 45~65Hz continuously adjustable, and 400Hz
Feature
- Single-phase output models has the capacity range of 3kVA-120kVA, three-phase output models has the capacity range of 5-2000kVA.
- CE & RoHS certification, with excellent performance in the safety ,electromagnetic compatibility.
- High input power factor, high efficiency of up to 92% at full load.
- 4 groups of LED display which display the output voltage, current, frequency,etc.and user can switch the reading of the phase voltage and line voltage; test information is at a glance.
- Modularized inverter which is compact, smaller, high power density and easy to maintain.
- Comprehensive protections which include overvoltage, overcurrent, overload, input under-voltage, overheat; the corresponding fault code will show and the buzzer will alarm, when protection is activated.
- Emergency stop button to enable stop the output quickly.
Model | AFC-31010 | AFC-31015 | AFC-31030 | AFC-31045 | AFC-31060 | |
Dòng điện đầu vào tối đa | 23A | 34A | 67A | 100A | 133A | |
Công suất đầu ra | 10kVA | 15kVA | 30kVA | 45kVA | 60kVA | |
Dòng điện đầu ra tối đa (RMS) | Thấp | 83.3A | 125A | 250A | 375A | 500A |
Cao | 41.7A | 62.5A | 125A | 187.5A | 250A | |
Dải dòng điện (RMS) | 0 - 83.3A | 0 - 125A | 0 - 250A | 0 - 375A | 0 - 500A | |
Dải công suất | 0 - 10kW | 0 - 15kW | 0 - 30kW | 0 - 45kW | 0 - 60kW | |
Kích thước (H x W x D) | 1045 x 600 | 1440 x 600 x 800 mm | 1440 x 600 x 800 mm | 1645 x 800 x 800 mm | 1645 x 800 x 800 mm | |
Trọng lượng | 225kg | 270kg | 440kg | 560kg | 650kg |
Model | AFC-33010 | AFC-33015 | AFC-33030 | AFC-33045 | AFC-33060 | AFC-33080 | |
Dòng điện đầu vào tối đa | 23A | 34A | 67A | 100A | 133A | 198A | |
Công suất đầu ra | 10kVA | 15kVA | 30kVA | 45kVA | 60kVA | 80kVA | |
Dòng điện đầu ra tối đa (RMS) | Thấp | 27.8A | 41.7A | 83.3A | 125A | 166.7A | 222.2A |
Cao | 13.9A | 20.8A | 41.7A | 62.5A | 83.3A | 111.1A | |
Dải dòng điện (RMS) | 0 - 27.8A | 0 - 41.7A | 0 - 83.3A | 0 - 125A | 0 - 166.7A | 0 - 222.2A | |
Dải công suất | 0 - 10kW | 0 - 15kW | 0 - 30kW | 0 - 45kW | 0 - 60kW | 0 - 80kW | |
Kích thước (H x W x D) | 1045 x 600 x 800 mm | 1440 x 600 x 800 mm | 1440 x 600 x 800 mm | 1645 x 800 x 800 mm | 1645 x 800 x 800 mm | 1800 x 1050 x 970 mm | |
Trọng lượng | 255kg | 295kg | 390kg | 540kg | 650kg | 1000kg |
Model | AFC11003-E | AFC11005-E | AFC11010-E | AFC11015-E | AFC11030-E | |
Dòng điện đầu vào tối đa | 21A | 35A | 69A | 105A | 210A | |
Công suất đầu ra | 3kVA | 5kVA | 10kVA | 15kVA | 30kVA | |
Dòng điện đầu ra tối đa (RMS) | Thấp | 25A | 41.7A | 83.3A | 125A | 250A |
Cao | 12.5A | 20.8A | 41.7A | 62.5A | 125A | |
Dải dòng điện (RMS) | 0 - 83.3A | 0 - 125A | 0 - 250A | 0 - 375A | 0 - 500A | |
Kích thước (H x W x D) | 720 x 430 x 520 mm | 720 x 430 x 520 mm | 1045 x 600 x 850 mm | 1440 x 600 x850 mm | 1440 x 600 x850 mm | |
Trọng lượng | 73kg | 89kg | 210kg | 240kg | 330kg |
Model | AFC31010-E | AFC31015-E | AFC31030-E | AFC31045-E | AFC31060-E | AFC31080-E | AFC31100-E | AFC31120-E | |
Dòng điện đầu vào tối đa | 23A | 32A | 65A | 97A | 129A | 198A | 247A | 296A | |
Hệ số công suất | ≥ 0.9 | ≥ 0.9 | ≥ 0.9 | ≥ 0.9 | ≥ 0.9 | ≥ 0.85 | ≥ 0.85 | ≥ 0.85 | |
Công suất đầu ra | 10kVA | 15kVA | 30kVA | 45kVA | 60kVA | 80kVA | 100kVA | 120kVA | |
Dòng điện đầu ra tối đa (RMS) | Thấp | 83.3A | 125A | 250A | 375A | 500A | 666.7A | 833.3A | 1000A |
Cao | 41.7A | 62.5A | 125A | 187.5A | 250A | 333.3A | 416.7A | 500A | |
Kích thước (H x W x D) | 1045 x 600 | 1440 x 600 x 800 mm | 1440 x 600 x 800 mm | 1645 x 800 x 800 mm | 1645 x 800 x 800 mm | 1800 x 1050 x 970 mm | 1900 x 1150 x 1240 mm | 1900 x 1150 x 1240 mm | |
Trọng lượng | 230kg | 280kg | 450kg | 580kg | 670kg | 830kg | 940kg | 1100kg |
Model | AFC33005-E | AFC33010-E | AFC33015-E | AFC33030-E | AFC33045-E | AFC33060-E | AFC33080-E | AFC33100-E | AFC33120-E | |
Dòng điện đầu vào tối đa | 11A | 23A | 32A | 65A | 97A | 129A | 198A | 247A | 296A | |
Hệ số công suất | ≥ 0.9 | ≥ 0.9 | ≥ 0.9 | ≥ 0.9 | ≥ 0.9 | ≥ 0.85 | ≥ 0.85 | ≥ 0.85 | ≥ 0.85 | |
Công suất đầu ra | 5kVA | 10kVA | 15kVA | 30kVA | 45kVA | 60kVA | 80kVA | 100kVA | 120kVA | |
Dòng điện đầu ra tối đa (RMS) | Thấp | 13.9A | 27.8A | 41.7A | 83.3A | 125A | 166.7A | 222.2A | 277.8A | 333.3A |
Cao | 6.9A | 13.9A | 20.8A | 41.7A | 62.5A | 83.3A | 111.1A | 138.9A | 166.7A | |
Kích thước (H x W x D) | 1045 x 600 x 850 mm | 1440 x 600 x 850 mm | 1440 x 600 x 850 mm | 1440 x 600 x 850 mm | 1645 x 800 x 860 mm | 1645 x 800 x 860 mm | 1800 x 1050 x 970 mm | 1800 x 1050 x 970 mm | 1900 x 1150 x 1240 mm | |
Trọng lượng | 200kg | 280kg | 305kg | 400kg | 560kg | 670kg | 1000kg | 1120kg | 1240kg |
Model | AFC33160-E | AFC33200-E | AFC33240-E | AFC33300-E | AFC33400-E | AFC33500-E | AFC33640-E | |
Dòng điện đầu vào tối đa | 395A | 493A | 593A | 769A | 1025A | 1282A | 1579A | |
Hệ số công suất | ≥0.85 | ≥0.85 | ≥0.85 | ≥0.85 | ≥0.85 | ≥ 0.85 | ≥ 0.85 | |
Công suất đầu ra | 160kVA | 200kVA | 240kVA | 300kVA | 400kVA | 500kVA | 640kVA | |
Dòng điện đầu ra tối đa (RMS) | Thấp | 444.4A | 555.6A | 666.7A | 833.3A | 1111.1A | 1388.9A | 1777.8A |
Cao | 222.2A | 277.8A | 333.3A | 416.7A | 555.6A | 694.4A | 888.9A | |
Kích thước (H x W x D) | 1900 x 1150 x 1240 mm | 1900 x 1150 x 1240 mm | 1900 x 1150 x 1240 mm | 2050 x 3880x 1539 mm | 2050 x 3880x 1539 mm | 2050 x 3880x 1539 mm | 2050 x 4716 x 1520 mm | |
Trọng lượng | 1850kg | 2300kg | 2800kg | 3450kg | 4450kg | 5550kg | 7800kg |
Accessories
Please login to write review!