- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Data Sheet
- So sánh
Mô tả
Giới thiệu máy hiện sóng SDS1204X-E
SDS1204X-E là dòng máy hiện sóng thuộc series giá rẻ của Siglent SDS1000X-E với mức băng thông tối đa 200MHz, 4 kênh đo, tốc độ lấy mẫu 1GSa/s, bộ thông số kỹ thuật khá tốt cho các công việc kiểm tra, nghiên cứu cơ bản
Dòng máy này củng được trang bị công nghệ SPO hiện đại của Siglent cho phép phân tích các tín hiệu thu thập được một cách trực quan và rõ ràng nhất. Ngoài ra, SDS1000X-E còn được nhiều tính năng đa dạng khác mà bạn có thể tham khảo thêm ở bên dưới
Một số đặc điểm máy hiện sóng SDS1204X-E
- Băng thông: 200 MHz
- Số kênh đo: 4 kênh
- Tốc độ lấy mẫu lên tới 1GSa/s
- Độ dài bộ nhớ: 7 Mpts/CH (not interleave mode); 14 Mpts/CH (interleave mode)
- Tốc độ ghi dạng sóng: 100,000 wfm/s (normal mode), 400,000 wfm/s (sequence mode)
- Sử dụng công nghệ mới SPO
- Hỗ trợ hệ màu lên tới 256 mức cường độ khác nhau
- Serial bus triggering and decode, hỗ trợ các giao thức I 2 C, SPI, UART/RS232
- Video trigger, supports HDTV
- Nhiễu nền thấp, hỗ trợ điều chỉnh điện áp 500μV / div to 10V / div
- Hỗ trợ 10 nút nhấn: Auto Setup, Default Setup, Cursor, Measure, Roll, History, Persistence, Clear Sweep, Zoom and Print
- Hỗ trợ trigger: Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Time out (Dropout), Pattern
- Chế độ thu thập phân đoạn (Trình tự), độ dài lưu tối đa có thể được chia thành 1000 phân đoạn, tùy theo điều kiện kích hoạt được đặt bởi người dùng, với một phân đoạn thời gian chết rất nhỏ để ghi lại sự kiện đủ điều kiện.
- Chức năng History, độ dài ghi dạng sóng tối đa là 80,000 frames
- 36 chức năng đo tự động, hỗ trợ statistics calculations, Gating measurement, Math measurement, History measuring, Ref measurement.
- Chức năng tính toán sóng (FFT, addition, subtraction, multiplication, division, integration, differentiation, square root)
- Tốc độ phần cứng cao, dựa trên chức năng Pass/Fail
- Màn hình TFT-LCD 7 inch độ phân giải 800*480, giao tiếp: USB Host, USB Device (USBTMC), LAN (VXI-11), Pass / Fail, Trigger Out
- Hỗ trợ 16 kênh digital MSO (option)
- Chức năng Bode plot (chỉ có ở model 4 kênh, option)
- Thanh tìm kiếm và điều hướng (chỉ có ở model 4 kênh, option)
- USB AWG module (chỉ có ở model 4 kênh, option)
- USB Wifi adaptor (chỉ có ở model 4 kênh, option)
- Điều khiển thông qua trình duyệt web (chỉ có ở model 4 kênh)
- Hỗ trợ điều khiển từ xa SCPIHỗ trợ hiển thị đa ngôn ngữ và hỗ trợ online.
Tham khảo thêm các dòng máy hiện sóng khác
Thông tin bổ sung
Hãng SX | Siglent |
---|
Comparative Data | SDS1000X-E | Keysight DSOX1000G | Tektronix TBS2000 |
Bandwidth | 70 ~ 200 MHz | 50 ~ 200 MHz | 70 ~ 100 MHz |
Channels | 2/4 | 2/4 | 2/4 |
Sample Rate(Max.) | 1 GSa/s | 2 GSa/s | 1 GSa/s |
Waveform Capture Rate (Max.) | 400,000 wfm/s | 50,000 wfm/s | N/A |
Memory Depth (Max.) | 14 Mpts | 1 Mpts | 20 Mpts |
FFT | 1 Mpts | 64 kpts | 512 kpts |
Serial Bus Triggering and Decoding | Standard | Optional | Not support |
Vertical Sensitivity | 500 μV ~ 10 V/div | 500 uV ~ 10 V/div | 2 mV/div ~ 5 V/div |
Intensity Grading and Color Temperature Display | 256-level Intensity Grading and Color Temperature Display | Only 256 level intensity display | Not support |
Segmented Memory | Support | 50 segments | Not support |
History Mode | Support; 80,000 frames | Not support | Not support |
USB AWG Module | Support; 25 MHz | Support,20 MHz | Not support |
Bode Plot | Support | Support | Not support |
MSO Function | Support | Not support | Not support |
Display | 7 inch(800*480) | 7 inch | 9 inch |
Note: The above prices and parameters were collected on the official website of each brand on July 19, 2019. If there are any differences, please refer to the offical website. |