- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Giới Thiệu Máy Gắp Đặt Linh Kiện Tự Động Để Bàn QiHe TVM802B Series:
Dòng máy gắp đặt linh kiện tự động QiHe TVM802B/TVM802BX có hệ thống quan sát và điều khiển bằng camera được đặt ở trên và dưới máy cho phép tự động định vị và xác định vị trí PCB cùng linh kiện điện. Từ đó thực hiện chính xác thao tác trong quy trình gắp đặt linh kiện dán SMD vào board mạch.
Thông số kỹ thuật máy gắp đặt linh kiện QiHe TVM802B Series:
Model | TVM802B | TVM802BX |
Kích thước PCB
(Applicable PCB size) |
20x20mm ̴340x340mm | 20x20mm ̴340x340mm |
Vùng di chuyển XY
(XYmoving range) |
395x450mm | 395x450mm |
Vùng di chuyển Z
(Zmoving range) |
12.5mm | 12.5mm |
Số lượng đầu gắp
(Placement head quantity) |
2 | 2 |
Khả năng gắn linh kiện
(Mounting capability) |
6500CPH without vision
5500CPH with vision |
6500CPH without vision
5500CPH with vision |
Độ gắn chính xác
(Mounting accuracy) |
0.025mm | 0.025mm |
Linh kiện áp dụng
(Applicable components) |
0402-5050, SOP, TQFP, QFN etc. | 0402-5050, SOP, TQFP, QFN etc. |
Linh kiện cung cấp
(Components supply) |
Tape reel, bulk, tubular, tray etc. | Tape reel, bulk, tubular, tray etc. |
Hệ thống hình ảnh
(Vision system) |
2 HD CCD camera up-looking, automatic identify angle deviations and position deviations. Down-looking camera. Automatic identify mark point of PCB | 2 HD CCD camera up-looking, automatic identify angle deviations and position deviations. Down-looking camera. Automatic identify mark point of PCB |
Động cơ điều khiển
(Motor control scheme) |
Stepper high voltage motor (Flexible S type accelerate/decelerate) high voltage drive, Z-axis reset detection | Stepper high voltage motor (Flexible S type accelerate/decelerate) high voltage drive, Z-axis reset detection |
Hệ thống điều khiển
(Operating system) |
External computer | Operating system. Build-in computer, Window 7 |
Feeder count & Tape width | Total=46pcs, 8mm=25, 12mm=3, 16mm=1 | Total=46pcs, 8mm=25, 12mm=3, 16mm=1 |
Pump | 1 silent brushless vacuum pump, blowing pump | 1 silent brushless vacuum pump, blowing pump |
Leakage material detection | Vacuum | Vacuum |
Power | 125W(average power) | 125W(average power) |
Power supply | AC220V or AC110V | C220V or AC110V |
Machine size | 940x640x330mm | 940x640x330mm |
Kích thước đóng gói | 1070x770x420mm | 1070x770x420mm |
Khối lượng tịnh
(Net weight) |
39kg | 39kg |
Hỗ trợ phần mềm thiết kế PCB
(Support PCB design software) |
Protl99/Altium Designer/Eagle/Pads/Allegre etc. | Protl99/Altium Designer/Eagle/Pads/Allegre etc. |
Thông tin bổ sung
Hãng SX | Neoden |
---|