Đồng hồ vạn năng Fluke 116

Đồng hồ vạn năng Fluke 116

Mã:
Fluke 116
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Dải đo điện áp:
  • Độ chính xác:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

DCV: 6.000 V / 0.001 V / ±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2

ACV: 6.000 V / 0.001 V / 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)

Điện trở: 600.0 Ω / 0.1 Ω / 0.9% + 1

Tụ điện; 1000 nF / 1 nF / 1.9% + 2

Tần số: 99.99 Hz / 0.01 Hz / 0.1% + 2

Kiểm tra đi-ốt: 2.00 V / 0.001 V / 0.9% + 2

Loại pin: 9 volt Alkaline, IEC 6LR61

Màn hình: Digital: 6,000 counts, updates 4 per second

Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in)

Khối lượng: 550g

Giới thiệu đồng hồ vạn năng Fluke 116

Đồng hồ đo điện Fluke 116 ứng dụng tích hợp thêm để khắc phục sự cố HVAC (điều hòa thông gió). Phiên bản Fluke 116 là sản phẩm được thiết kế riêng cho các chuyên gia HVAC. Fluke 116 có mọi thứ cần thiết của một máy đo HVAC.

Đồng hồ vạn năng Fluke 116

Đặc điểm nổi bật  

- Đo điện áp DC millivolts 600mV  

- Đo điện DC 600V  

- Chế độ Auto Volts 600V  

- Đo điện áp AC millivolts theo giá trị hiệu dụng 600mV  

- Đo điện áp AC Volts True-RMS 600V  

- Đo điện trở 40MΩ  

- Đo điện dung 1nF tới 9,999μF  

- Kiểm tra diode  

- Đo tần số 5Hz tới 50KHz  

- Đo nhiệt độ -40°C tới 400°C  

Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Lidinco . Ngoài ra Lidinco còn là nhà phân phối của nhiều sản phẩm đo lường, viễn thông khác.  

Thông số kỹ thuật - Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground600 V
Surge protection6 kV peak per IEC 61010–1 600 VCAT III, Pollution Degree 2
DisplayDigital: 6,000 counts, updates 4 per second
Bar graph33 segments, updates 32 per second
Operating temperature-10°C to + 50°C
Storage temperature-40°C to + 60°C
Battery type9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
Battery life400 hours typical, without backlight
Accuracy Specifications
DC millivoltsRange/resolution600.0 mV / 0.1 mV
Accuracy±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
DC voltsRange/resolution6.000 V / 0.001 V 60.00 V / 0.01 V 600.00 V / 0.1 V
Accuracy±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
Auto voltsRange/resolution600.0 V / 0.1 V
Accuracy2.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 4.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC millivolts1 True RMSRange/resolution600.0 mV / 0.1 mV
Accuracy1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC volts1 True RMSRange/resolution6.000 V / 0.001 V 60.00 V / 0.01 V 600.0 V / 0.1 V
Accuracy1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
ContinuityRange/resolution600 Ω / 1 Ω
AccuracyBeeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of 500 μs or longer.
OhmsRange/resolution600.0 Ω / 0.1 Ω 6.000 kΩ / 0.001 kΩ 60.00 kΩ / 0.01 kΩ 600.0 kΩ / 0.1 kΩ 6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Accuracy0.9% + 1
Range/Resolution40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Accuracy5% + 2
Diode TestRange/resolution2.00 V / 0.001 V
Accuracy0.9% + 2
CapacitanceRange/resolution1000 nF / 1 nF 10.00 μF / 0.01 μF 100.0 μF / 0.1 μF 9999 μF / 1 μF 100 μF to 1000 μF
Accuracy1.9% + 2
Range/resolution> 1000 μF
Accuracy5% + 20%
Lo-Z CapacitanceRange1 nF to 500 μF
Accuracy10% + 2 typical
Temperature² (Type-K thermocouple)Range/resolution-40°C to 400°C / 0.1°C
Accuracy1% + 10²
Range/resolution-40°F to 752°F / 0.2°F
Accuracy1% + 18²
AC μA true-rms (45 Hz to 500 Hz)Range/resolution600.0 μA / 0.1 μA
Accuracy1.5% + 3
DC μampsRange/resolution600.0 μA / 0.1 μA
Accuracy1.0% + 2
Hz (V or A input)²Range/resolution99.99 Hz / 0.01 Hz 999.99 Hz / 0.1 Hz 9.999 Hz / 0.001 Hz 50.00 Hz / 0.01 Hz
Accuracy0.1% + 2
1. All AC voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1% to 100% of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V. 2. Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe. 3. Frequency is AC coupled, 5 Hz to 50 kHz for AC voltage. Frequency is DC coupled, 45 Hz to 5 kHz for AC current. 4. Temperature Range/Resolution: -40°F to 752°F / 0.2°F.
Mechanical and General Specifications
Size167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in)
Weight550 g
Warranty3 years

Phụ kiện

- Vỏ bọc chống va đập

- Pin 9V

- Dây đo

- Que đo nhiệt độ Fluke 80BK-A

- Hướng dẫn dử dụng bằng tiếng Anh

Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20TK

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D

Liên hệ

Thiết bị kiểm tra tính liên tục Chauvinx Arnoux C.A 6011

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY520

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY530

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY710

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY720

Liên hệ

Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 820-2

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 FC kết nối PC

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 810

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 tích hợp đo nhiệt độ

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng đo cách điện Fluke 1577

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: