Thực hành Truyền thông Analog

Thực hành Truyền thông Analog

Mã:
N/A
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

Giới thiệu bộ thực hành truyền thông Analog

1. Mục tiêu đào tạo:

  • Hiểu lý thuyết cơ bản truyền thông Analog
  • Khả năng thiết kế và thực hành Điều chế/ Giải điều chế Analog
  • Hiểu được các ứng dụng Điều chế / Giải điều chế Analog

2. Các bài thực hành:

  • Lọc chủ động bậc 2 ( lọc thông thấp, thông cao, lọc thông band, lọc chặn dãi…)
  • Dao động RF ( dao động  Colpitts, Hartley, Crystal, điện áp…)
  • Điều chế AM/ Giải điều chế AM
  • Điều chế DSB-SC, SSB/ Giải điều DSB-SC, SSB
  • Điều chế FM/ Giải điều chế FM
  • Ghép kênh TDM/ tách kênh TDM
  • Ghép kênh FDM/ Tách kênh FDM
  • Đổi Analog to Digital
  • Đổi Digital to Analog
  • Bộ đổi tần số
  • Bộ phục hồi tín hiệu
  • Đồng bộ vòng khoá pha

3. Sơ lược chi tiết các bài thực hành:

  • Bài 1 : Second Order Active Filters & RF Oscillators Experiments Module
  • Lab 1: Second Order Active Filters
  • Experiment 1: Second Order Active Low-pass Filter (Low-pass -3dB Frequency: 1 kHz ~ 3 kHz)
  • Experiment 2: Second Order Active High-pass Filter (High-pass -3 dB Frequency: 5 kHz ~ 10 kHz)
  • Experiment 3: Second Order Active Band-pass Filter (Center Frequency:10 kHz ~ 100 kHz, Bandwidth: (6 kHz ~ 60 kHz)
  • Experiment 4: Second Order Active Band-stop Filter (Cutoff Frequency: 10 kHz ~ 100 kHz, Bandwidth:6 kHz ~ 60 kHz)
  • Lab 2: RF Oscillators
  • Experiment 1: Colpitts Oscillator (Oscillation Frequency: 1 MHz ~ 9 MHz)
  • Experiment 2: Hartley Oscillator (Oscillation Frequency: 500 kHz ~ 1.8 MHz)
  • Experiment 3: Crystal Oscillator (Oscillation Frequency: 500 kHz ~ 1.8 MHz)
  • Experiment 4: Voltage Controlled Oscillator (Oscillation Frequency: 3.5 MHz ~ 4 MHz)
  • Bài 2: AM Modulator & Demodulator Experiments Module
  • Lab 3: AM Modulator
  • Experiment 1: Transistor AM Modulator (Carrier Signal: 1.5 kHz ~ 2 kHz, Audio Signal: 500 Hz ~ 1 kHz)
  • Experiment 2: MC1496 AM Modulator (Carrier Signal: 500 kHz ~ 1 MHz, Audio Signal: 500 Hz ~ 1 kHz)
  • Lab 4: AM Demodulator
  • Experiment 1: AM Diode Detector (Carrier Signal:300 kHz, Audio Signal: 500 Hz ~ 2 kHz)
  • Experiment 2: AM Product Detector (Carrier Signal: 500 kHz ~ 1 MHz, Audio Signal: 500 Hz ~ 1 kHz)
  • Bài 3: DSB-SC and SSB Modulator & Demodulator Experiments Module
  • Lab 5 : DSB-SC and SSB Modulator
  • Experiment 1: DSB-SC Modulator (Carrier Signal: 100 kHz ~ 500 kHz, Audio Signal: 500 Hz ~ 1 kHz)
  • Experiment 2: SSB Modulator (Carrier Signal: 200 kHz, Audio Signal: 500 Hz ~ 1 kHz)
  • Lab 6: DSB-SC and SSB Demodulator
  • Experiment 1: DSB-SC Product Detector (Carrier Signal: 100 kHz ~ 500 kHz, Audio Signal: 500 Hz ~ 1 kHz)
  • Experiment 2: SSB Product Detector (Carrier Signal: 200 kHz, Audio Signal: 500 Hz ~ 1 kHz)

Và còn nhiều bài khác......

4. Công cụ hỗ trợ thực hành ( Option)

Máy hiện sóng: 60MHz Digital Storage Oscilloscope

20939

  • Bandwidth with 2 Input Channels: 60 MHz
  • Real-Time: 250MSa/s
  • Equivalent-Time Sampling: 25GSa/s
  • Memory Length per Channel: 4k
  • Peak Detect as Fast as: 10ns
  • Save/Recall of Front Panel Settings & Waveforms: 15
  • Display: 5.6" TFT Color
  • Auto Measurements: 19
  • Arithmetic Operators: Add, Subtract, FFT
  • PC Connection: USB Port
  • PC Interface: Real Time Software Package

Máy phân tích phổ: 500MHz Spectrum Analyzer

PROD-412911-01

  • Frequency range: 0.15~500MHz
  • Center frequency display Accuracy: ±100kHz
  • Marker accuracy: (0.1%span+100kHz)
  • Resolution of frequency display: 100kHz (4.5digit LED)
  • Frequency Scanwidth Accuracy: ±10%
  • IF bandwidth (-3dB): 400kHz and 20kHz
  • Video-filter (ON): 4kHz
  • Sweep rate: 43Hz
  • Amplitude range: -100dBm to +13dBm

Phụ kiện

Đồng hồ vạn năng GW Instek GDM-9060

Liên hệ

Giải pháp kiểm tra tiếng ồn cho máy lạnh

Liên hệ

Giải pháp kiểm tra tiếng ồn động cơ tủ lạnh

Liên hệ

Giải pháp kiểm tra tiếng ồn động cơ máy giặt

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: