Bể ổn nhiệt kỹ thuật số DRAWELL SC Series
• Hãng sản xuất
• Model • Bảo hành |
Drawell SC Series 12 tháng |
Để có giá tốt nhất và nhanh nhất, vui lòng liên hệ
(028) 3977 8269 – (028) 3601 6797
Email: sales@lidinco.com – lidinco@gmail.com
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Mô tả chung bể ổn nhiệt SC Series
Dòng bể ổn nhiệt thuộc Sereis SC của Drawell được trang bị hệ thống vi xử lý thông minh cho khả năng điều khiển nhiệt độ một cách ổn định. Giúp quá trình bảo quản, thí nghiệm diễn ra một cách chính xác nhất. Sản phẩm có hai loại bể bên trong: dạng chữ nhật và tròn
Với bơm tuần hoàn thiết bị cho phép bơm liên tục nước vào bề chứa giúp cho nhiệt độ của bể luôn luôn ổn định không thay đổi. Các dòng bể điều nhiệt này thường được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, nghiên cứu của các trường đại học, phòng kiểm tra chất lượng của các doanh nghiệp, các ngành công nghiệp liên quan đến dầu khí, kỹ thuật hóa học, dụng cụ điện tử, vật lý, kỹ thuật sinh học, y học y khoa, khoa học đời sống, công nghệ thực phẩm, thử nghiệm vật liệu…
Tham khảo thêm sản phẩm khác tại danh mục: Bể điều nhiệt tuần hoàn
Các đặc điểm nổi bật của bể điều nhiệt SC Series
- Khả năng kiểm soát nhiệt độ cao cho phép người dùng kiểm soát nhiệt độ trong bồn ở nhiệt độ nóng và lạnh
- Độ ổn định nhiệt độ đồng đều trong mức ± 0.05 ℃ – ± 0.1 ℃
- Màn hình hiển thị LED hai màu đỏ xanh, cửa sổ kép quan sát các thông số rõ ràng và chính xác hơn
- Điều chỉnh các thông số kỹ thuật nhanh thông qua các phím điều chỉnh
- Micro-Computer có thể sửa đổi độ lệch của phép đo nhiệt độ
- Độ chính xác hiển thị cao 0.1℃ hoặc 0,01℃
- Hệ thống báo động khi quá nhiệt
- Thiết bị có khả năng sử dụng nước hoặc dầu
Thông số kỹ thuật và các model thuộc bể ổn nhiệt SC Series
Model | SC-5A | SC-15 | SC-15A | SC-20 | SC-20A | SC-20B |
Phạm vi nhiệt độ (℃) | 5 ~ 95ºC | 5 ~ 100ºC | 5 ~ 200ºC | 5 ~ 100ºC | 5 ~ 200ºC | 5 ~ 200ºC |
Ổn định nhiệt độ (℃) | ±0.2 | ±0.05 | Nước: ±0.1 Dầu: ±0.2 |
Nước: ±0.1 Dầu: ±0.2 |
Nước: ±0.1 Dầu: ±0.2 |
±0.05 |
Độ phân giải màn hình (mm³) | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 |
Kích thước trong (mm³) | 240x140x150 | 300x240x200 | 300x240x200 | 500x300x150 | 500x300x150 | 500x300x150 |
Độ sâu (mm) | 150 | 200 | 200 | 150 | 150 | 150 |
Lưu lượng / phút (L/min) | Cycle | 6 | Cycle | 6 | Cycle | 6 |
Kích thước miệng (mm) | 130×130 | 235×160 | 235×160 | 310×280 | 310×280 | 310×280 |
Cổng thoát nước | Không | Có | Không | Có | Không | Không |
Trọng lượng (kg) | 9 | 12.84 | 12.84 | 15 | 20 | 20 |
Kích thước ngoài (mm) | 390x350x520 | 430x380x570 | 440x430x550 | 660x485x620 | 670x470x510 | 670x470x510 |
Model | SC-15B | SC-25 | SC-25A | SC-30 | SC-30A | SC-30B |
Phạm vi nhiệt độ (℃) | 5 ~ 200 | 5 ~ 100 | 5 ~ 200 | 5 ~ 100 | 5 ~ 200 | 5 ~ 90 |
Ổn định nhiệt độ (℃) | Nước: ±0.1 Dầu: ±0.2 |
±0.05 | Nước: ±0.1 Dầu: ±0.2 |
±0.05 | Nước: ±0.1 Dầu: ±0.2 |
±0.05 |
Độ phân giải màn hình (mm³) | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 | 0.1/0.01 |
Kích thước trong (mm³) | 300x240x200 | 280x250x300 | 280x250x300 | 400x330x230 | 400x330x230 | Ф300 x 300 |
Độ sâu (mm) | 200 | 300 | 300 | 230 | 230 | 300 |
Lưu lượng / phút (L/min) | 6 | 6 | Cycle | 6 | Cycle | 6 |
Kích thước miệng (mm) | 235×160 | 235×160 | 235×160 | 310×280 | 310×280 | Ф150 |
Cổng thoát nước | Không | Có | Không | Có | Không | Có |
Trọng lượng (kg) | 15 | 20 | 25 | 21.62 | 25.14 | 30 |
Kích thước ngoài (mm) | 670x470x510 | 460x440x670 | 430x380x650 | 550x490x600 | 640x580x600 | 480x690x450 |
Thông tin bổ sung
Hãng SX | DRAWELL |
---|